Thép V63 Mạ kẽm nhúng nóng. FESTEEL chúng tôi là nhà phân phối chính thức các sản phẩm thép hình V ( an khánh, nhà bè, tổ hợp, thái nguyên,…của các thương hiệu hàng đầu Việt Nam. Với nhiều năm trong lĩnh vực cung cấp và phân phối sắt thép. Công ty chúng tôi sẽ mang đến cho khách hàng dịch vụ và chất lượng sản phẩm tốt nhất, Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, dày dạng kinh nghiệm trong nghề sẽ luôn mang lại sự vững chắc cho công trình, đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách, hơn hết là sự an tâm và sự hài lòng của quý khách hàng.

Thép V63 mạ kẽm nhúng nóng tại FESTEEL
Công ty chúng tôi chuyên cung cấp các mặt hàng sắt thép như thép hình, thép hộp, thép ống, thép tấm, thép ray, tôn, xà gồ C, sắt thép xây dựng,… Với giá cạnh tranh nhất thị trường. Chúng tôi kinh doanh lấy uy tín lên làm đầu nên đến với chúng tôi quý khách hàng sẽ yên tâm về giá và chất lượng.
* Chúng tôi xin gởi đến quý khách hàng bảng báo giá thép hình V như sau :
Bảng báo giá thép V nhà bè
STT | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | KG/CÂY | ĐVT | ĐƠN GIÁ ĐEN | MẠ KẼM | NHÚNG KẼM |
1 | V25x25 | 2.3ly | 5.20 | Cây | 81.000 | 119.000 | 156.000 |
2 | 2.5ly | 5.55 | Cây | 91.000 | 130.000 | 172.000 | |
3 | V30x30 | 6.00 | Cây | 94.500 | 135.500 | 181.000 | |
4 | 2.5ly | 6.69 | Cây | 109.500 | 156.000 | 207.000 | |
5 | V40x40 | 8.00 | Cây | 125.000 | 179.000 | 225.000 | |
6 | 9.00 | Cây | 140.500 | 201.000 | 254.000 | ||
7 | 2.80ly | 9.93 | Cây | 161.000 | 228.500 | 285.000 | |
8 | 12.00 | Cây | 179.000 | 259.000 | 329.000 | ||
9 | 3.8ly | 12.76 | Cây | 208.000 | 290.000 | 367.000 | |
10 | 5ly | 17.90 | Cây | 290.000 | 403.000 | 517.000 | |
11 | V50x50 | 3.0ly | 13.42 | Cây | 218.000 | 301.000 | 377.000 |
12 | 15.00 | Cây | 234.500 | 328.000 | 413.000 | ||
13 | 3.8ly | 16.41 | Cây | 265.000 | 367.000 | 459.000 | |
14 | 19.00 | Cây | 295.500 | 414.000 | 522.000 | ||
15 | 4.5ly | 20.13 | Cây | 325.000 | 454.000 | 568.000 | |
16 | 5.0ly | 21.79 | Cây | 353.000 | 480.000 | 613.000 | |
17 | 6.0ly | 26.75 | Cây | 429.000 | 591.000 | 711.000 | |
18 | V60x60 | 4.0ly | 21.50 | Cây | 345.000 | 471.000 | 603.000 |
19 | 4.8ly | 26.03 | Cây | 418.500 | 572.000 | 730.000 | |
20 | 5.5ly | 29.60 | Cây | 474.000 | 652.000 | 830.000 | |
21 | V63x63 | 4.0ly | 23.50 | Cây | 375.000 | 517.000 | 659.000 |
22 | 4.8ly | 27.77 | Cây | 443.000 | 612.000 | 778.000 | |
23 | 6.0ly | 32.83 | Cây | 525.000 | 722.000 | 916.000 | |
24 | V65x65 | 5.0ly | 27.70 | Cây | 447.000 | 611.000 | 770.000 |
25 | 6.0ly | 33.68 | Cây | 539.000 | 743.000 | 920.000 | |
26 | V70x70 | 6.0ly | 36.58 | Cây | 587.000 | 798.000 | 1.008.000 |
27 | 7.0ly | 42.22 | Cây | 682.500 | 924.000 | 1.165.000 | |
28 | V75x75 | 6.0ly | 39.35 | Cây | 632.000 | 858.000 | 1.087.000 |
29 | 8.0ly | 52.41 | Cây | 845.000 | 1.150.000 | 1.436.000 |
Bảng báo giá thép V
STT | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | KG/CÂY | ĐVT | ĐƠN GIÁ | ||
THÉP ĐEN | MẠ KẼM | NHÚNG KẼM | |||||
1 | V25x25 | 4.50 | Cây | 69.000 | 101.000 | 136.000 | |
2 | 5.00 | Cây | 75.000 | 112.000 | 150.000 | ||
3 | 2.50 | 5.40 | Cây | 80.500 | 119.000 | 161.000 | |
4 | 3.50 | 7.20 | Cây | 104.000 | 155.000 | 212.000 | |
5 | V30x30 | 5.00 | Cây | 75.000 | 110.000 | 150.000 | |
6 | 5.50 | Cây | 78.500 | 106.000 | 151.000 | ||
7 | 6.00 | Cây | 84.500 | 127.000 | 175.000 | ||
8 | 2.50 | 6.30 | Cây | 88.000 | 134.000 | 183.000 | |
9 | 2.80 | 7.20 | Cây | 101.500 | 152.000 | 183.000 | |
10 | 8.20 | Cây | 106.000 | 166.500 | 227.000 | ||
11 | 3.50 | 8.40 | Cây | 115.000 | 175.000 | 240.000 | |
12 | V40x40 | 7.50 | Cây | 102.000 | 155.000 | 218.000 | |
13 | 8.00 | Cây | 116.000 | 164.000 | 218.000 | ||
14 | 8.50 | Cây | 122.000 | 172.000 | 222.000 | ||
15 | 9.00 | Cây | 128.000 | 181.000 | 232.000 | ||
16 | 2.80 | 9.50 | Cây | 135.000 | 185.000 | 240.000 | |
17 | 10.00 | Cây | 145.000 | 200.000 | 255.000 | ||
18 | 3.00 | 11.00 | Cây | 150.000 | 213.000 | 276.000 | |
19 | 3.30 | 11.50 | Cây | 158.000 | 222.000 | 288.000 | |
20 | 12.00 | Cây | 165.000 | 250.000 | 310.000 | ||
21 | 3.50 | 12.50 | Cây | 170.000 | 241.000 | 313.000 | |
22 | 13.00 | Cây | 175.000 | 260.000 | 322.000 | ||
23 | 4.00 | 14.00 | Cây | 181.000 | 270.000 | 349.000 | |
24 | V50x50 | 11.50 | Cây | 150.000 | 225.000 | 290.000 | |
25 | 12.00 | Cây | 156.000 | 230.000 | 297.000.000 | ||
26 | 12.50 | Cây | 161.000 | 240.000 | 309.000 | ||
27 | 13.00 | Cây | 166.000 | 248.000 | 319..000 | ||
28 | 3.10 | 13.50 | Cây | 172.500 | 258.000 | 331.00 | |
29 | 14.00 | Cây | 177.500 | 265.000 | 343.000 | ||
30 | 3.50 | 15.00 | Cây | 186.000 | 285.000 | 363.000 |
Và còn nhiều kích cỡ khác nữa…..
LƯU Ý :
– Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10%, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhát.
– Dung sai, quy cách và trọng lượng thép hộp, thép ống, tôn, xà gồ, lưới B40 +-5%, thép hình +- 10% theo nhà máy
Nếu ngoài quy phạm trên, công ty chấp nhận cho đổi trả hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải như lúc nhận ( Không sơn không gỉ sét )
– Hàng mới 100% chưa qua sử dụng
– Phương thức thanh toán : chuyển khoản hoặc tiền mặt
* Ngoài ra công ty chúng tôi còn gia công mạ kẽm, nhúng kẽm nóng tất cả các mặt hàng sắt thép.

Thép V63 mạ kẽm nhúng nóng chất lượng tại TP.HCM
+ Hỗ trợ khu vực TP.HCM
– Quận 1, Quận 2, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8, Quận 9, Quận 10, Quận 11, Quận 12
– Quận Bình Thạnh, Quận Tân Bình, Quận Bình Tân, Quận Tân Phú, Quận Thủ Đức, Quận Gò Vấp, Quận Phú Nhuận,…
– Huyên Củ Chi, Huyện Hóc Môn, Huyện Bình Chánh, Huyện Nhà Bè,…
+ Các tỉnh thành toàn quốc :
-Thành Phố Hồ Chí Minh, Vũng Tàu, Biên Hòa, Đồng Nai, Bình Dương, Bình Phước, Bình Thuận, Tây Ninh,…
– Long An, Tiền Giang, An Giang, Kiên Giang, Hậu Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Bến Tre, Trà Vinh, Vĩnh Long, Đồng Tháp, Cần Thơ, Cà Mau,…
– Lâm Đồng, Khánh Hòa, Đắk Lắk, Đắk Nông, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Quảng Bình Quảng Trị, Phú Yên, Bình Định, Gia Lai, Kon Tum, Đà Nẵng, Hà Tĩnh, Nghệ An,…
– Hà Nội, Thanh Hóa, Quảng Ninh, Hà Nam, Hải Phòng, Yên Bái, Ninh Bình, Nam Định, Hải Dương, Lào Cai, Điện Biên, Vĩnh Phúc,…

Thép V63 mạ kẽm nhúng nóng tại Đồng Nai
Ngoài cung cấp và phân phối sắt thép hình V, FESTEEL Còn kinh doanh sắt thép các loại khác :
– Thép Hình I-U-V-H-L-Z-C, Thép Tấm, Thép Ray, Thép Hộp, Thép Ống, Thép Tròn Trơn, Sắt Xây Dựng, Thép Lưới B40, Cọc Cừ Xà Gồ C-Z,…
LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ NHẬN BÁO GIÁ MỘT CÁCH NHANH NHẤT
HOTLINE : 0941.314.641 – 0941.198.045