FESTEEL
  • MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
  • THÉP TẤM
  • THÉP VUÔNG ĐẶC
  • THÉP HÌNH NHÚNG KẼM
    • THÉP V NHÚNG KẼM
    • THÉP U NHÚNG KẼM
    • THÉP H NHÚNG KẼM
    • THÉP I NHÚNG KẼM
  • THÉP RAY
  • THÉP TRÒN TRƠN
  • PHỤ KIỆN
  • 0
HomeSản PhẩmTHÉP TRÒN TRƠNTHÉP TRÒN ĐẶC PHI 45
  • Thép Ray P11

  • Thép Ray P43

-8%
THÉP TRÒN ĐẶC PHI 45 GIÁ RẺ

THÉP TRÒN ĐẶC PHI 45

16.800 ₫ 15.400 ₫

  • Tên sản phẩm : Thép Tròn Đặc Phi 45
  • Đường kính : 45 mm
  • Dung sai  : 0.5 mm
  • Tỷ trọng : 12.36 kg/m
  • Trọng lượng : 148.32 kg/12m
  • Số lượng cây/bó : 14
  • Trọng lượng bó : 2076 kg
  • Mác thép : SS400
  • Xuất xứ : Nhật Bản
  • Tiêu chuẩn : JIS G3010
  • GIa công cắt theo yêu cầu
  • Gia công mạ kẽm nhúng nóng
  • Giá thành : 0941.198.045 – 0941.314.641
Mã: DACD45 Danh mục: THÉP TRÒN TRƠN Từ khóa: BẢNG BÁO GIÁ THÉP TRÒN ĐẶC PHI 45, CÔNG TY CUNG CẤP THÉP TRÒN ĐẶC PHI 45, LÁP TRÒN ĐẶC PHI 45, LÁP TRÒN TRƠN ĐẶC D45 S45C, QUY CÁCH TRỌNG LƯỢNG THÉP TRÒN ĐẶC PHI 45, SẮT TRÒN ĐẶC PHI 45, THÉP TRÒN ĐẶC D45, THÉP TRÒN ĐẶC PHI 45, THÉP TRÒN ĐẶC PHI 45 GIÁ RẺ, THÉP TRÒN ĐẶC PHI 45 S45C GIÁ RẺ TPHCM, THÉP TRÒN TRƠN D45, THÉP TRÒN TRƠN PHI 45, TỔNG KHO THÉP TRÒN ĐẶC PHI 45, TRỌNG LƯỢNG THÉP TRÒN ĐẶC PHI 45
Share:
FacebookTwitterPinterestEmail
  • Mô tả
  • Đánh giá (0)

Thép Tròn Đặc Phi 45 + Láp Tròn Đặc D45 đen, mạ kẽm là sản phẩm đóng vai trò rất quan trọng trong thời buổi hiện nay. Đặc biệt là trong những dự án công trình xây dựng, sản xuất gia công chế tạo cơ khí, máy móc, linh kiện phụ kiện sản xuất khung chịu lực, bu lông liên kết, ty ren, trục pitton, sản xuất lục giác,….

Lịch sử ra đời sản phẩm thép tròn đặc phi 45 ở đất nước nào ?

Ấn Độ là nơi tạo ra thép đầu tiên, 400 năm trước công nguyên, các thợ kim loại Ấn Độ đã phát minh ra một phương pháp luyện kim để liên kết lượng carbon với sắt. Chìa khóa của phát minh này chính là đất sét. Đất sét được nặn thành nồi để chứa kim loại nóng chảy và được gọi là nồi nấu kim loại

Giới thiệu chung về sản phẩm thép tròn đặc phi 45

Thép S45C phi 45 có sức bền kéo trung bình, tốt cho chế tạo và tăng cường tính chất cơ lý riêng. Có sức bền kéo 570 – 700 Mpa, độ cứng 170 – 210 HB, thép S45C thích hợp cho việc sản xuất bộ phận bánh răng, bulong, trục bánh xe, chìa khóa, đinh tán..

Mác thép : SS400 – Tiêu chuẩn JIS G3101 Nhật Bản, sản phẩm chất lượng cao do FESTEEL nhập khẩu và cung cấp đạt tiêu chuẩn quốc tế Nhật Bản

“Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều có giấy chứng nhận, Chứng chỉ xuất xứ hàng hóa rõ ràng”

Xuất xứ : Nhật Bản/Hàn Quốc/Đài Loan

Nhà cung cấp : FESTEEL

Báo giá trong 5 phút. Vui lòng chọn theo bên dưới ! (Click xem Hướng dẫn báo giá trực tuyến)

Hình dạng thép : Thép tròn đặc

Mác thép : S45C
Kích thước : Phi (Dia)

Dài (Length)

Gia công nhiêt luyện : Ủ mềm, Tôi chân không, tôi dầu, tôi cao tần

Gia công đục lỗ : Đục lỗ tròn

Gia công tiện : Tiện tròn

Tiền thép : ĐƠn giá 15.500 VNĐ

Tiền gia công : 0 VNĐ

Thành tiền : 0 VNĐ

Thép tròn đặc S45C là thép có hàm lượng carbon trung bình không hợp kim, cũng gọi là thép carbon cơ khí chế tạo thông thường

THÉP TRÒN ĐĂC PHI 45 LÀ GÌ ?

Thép tròn đặc là một trong những loại thép thanh có hình tròn, trọng lượng từ dưới 1kg đến hơn 600 kg/cây, chiều dài 1 cây thép là 6m, 12m (có thể cắt theo yêu cầu). Đây là loại thép có độ cứng và độ bền cao, đặc biệt phù hợp cho các úng dụng trong kết cấu, chế tạo, sản xuất và sửa chữa

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Thành phần hóa học :

Mác thép Thành phần hóa học %
SS400 C Si Mn Ni Cr P S
0.18~0.23 0.15~0.35 0.30~0.60 0.20 0.20 0.030 max 0.035 max

Tính chất cơ lý :

Mác thép Độ bền kéo đứt Giới hạn chảy Độ dãn dài tương đối
N/mm2 N/mm2 (%)
SS400 400 245 28.0

Ứng dụng:

+ Cơ khí chế tạo : Dùng chế tạo các chi tiết máy, các chi tiết chịu tải trọng bền kéo như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng, các chi tiết máy qua rèn dập nongsl chi tiết chuyển động hay bánh răng, trục pitton; các chi tiết chịu mài mòn, chịu độ va đập cao, trục cán..

+ Khuôn mẫu : Chế tạo trục dẫn đường, Vò khuôn, bulong, ốc, vít..

+ Tiện tròn bên ngoài bề mặt : FeSteel đảm nhận gia công rất tốt tiện tròn và mài bóng bề mặt dung sai đạt +-0.2, vui lòng chọn kích thước yêu cầu theo form báo giá phía trên cùng.

+ Đục lỗ bên trong : Chúng tôi nhận gia công đục lỗ phi tròn từ 20 – 450mm. Vui lòng yêu cầu theo form báo giá phía trên cùng

+ Mài bóng bề mặt : Chúng tôi nhận gia công mài chuốt bóng các dòng sản phẩm thép tròn đặc. Vui lòng yêu cầu theo form báo giá phía trên cùng

+ Nhiệt luyện – xử lý nhiệt : FeSteel chuyên đảm nhận dịch vụ gia công khuôn mẫu và gia công cơ khí như nhiệt luyện chân không, tôi thể tích. Tôi dầu. Tôi cao tần, thấm cacbon, thấm Nito…

PHÂN LOẠI THÉP TRÒN ĐẶC

Sản phẩm thép tròn đặc trên thị trường được phân thành 3 loại chính :

  1. Thép tròn đặc đen D45
  2. Thép tròn đặc mạ kẽm điện phân D45
  3. Thep tròn đặc mạ kẽm nhúng nóng D45

Chúng ta đi tìm hiểu từng loại để hiểu rõ hơn về sản phẩm thép tròn đặc nhé !

1. Thép tròn đặc đen là gì ?

Sản phẩm thép tròn đặc là sau khi trải qua quá trình sản xuất và thành phẩm đóng bó từ nhà máy với nhiều quy trình với phôi thép đen sẽ cho ra sản phẩm thép tròn đặc có màu xanh đen với quy cách kích thước theo yêu cầu

Thép tròn đặc đen

Thep tròn đặc đen được sử dụng trong việc làm kết cấu, linh kiện phụ kiện phục vụ trong môi trường bình thường, không tiếp xúc trực tiếp với ngoài trời hoặc trong những môi trường hóa chất, muối biển…

2. Thép tròn đặc mạ kẽm điện phân

Thép tròn đặc mạ kẽm điện phân là cách chúng ta sử dụng phương pháp phủ lên bề mặt sản phẩm một lớp kẽm giúp bảo vệ phần lõi thép chống lại sự ăn mòn và oxi hóa giúp bảo vệ tăng cường tuổi thọ cho sản phẩm thép tròn đặc được tốt hơn

Thép tròn đặc mạ kẽm

Ưu điểm :

+ Thời gian thi công nhanh chóng

+ Đơn giá thành rẻ

+ Bề mặt sản phẩm sáng bóng đẹp

Hạn chế :

+ Tuổi thọ nếu để ngoài trời khoảng 2 – 3 năm

+ Lớp mạ kẽm mỏng khoảng 15 đến 30 micromet

+ Chỉ mạ được bề mặt bên ngoài

3. Thép tròn đặc mạ kẽm nhúng nóng

Sản phâm thép tròn đặc mạ kẽm nhúng nóng là sản phẩm sắt tròn đặc đen sau đó chúng ta cho vào bể kẽm chắc chắn vĩnh cữu khó bào mòn.

Thép tròn trơn mạ kẽm nhúng nóng

Ưu điểm :

+ Là phương pháp được sử dụng thông dụng và phổ biến nhất trên toàn cầu từ những năm đầu tiên khi ngành thep ra đời

+ Lớp kẽm dày hơn chắc chắn khoảng 75-100 micromet

+ Có thể mạ tất cả sản phẩm bề mặt trong và ngoài

Hạn chế :

+ Đơn giá cao

+ Bề mặt không được sáng bóng đẹp như mạ kẽm điện phân

+ Thời gian thi công mất nhiều thời gian

1. Kích thước lựa chọn

C45 : OD 8mm – 600mm

Ngoài ra còn có

  • Thép tấm C45 độ dày 10mm – 150mm x rộng 200mm – 300mm x dài 6000mm
  • Thép thanh : 200mm – 1000mm
  • Thép vuông đặc : 20mm – 800mm
  • Lục giác

Bề mặt hoàn thiện : đen, trắng bóng

2. Mác thép tương đương

Quốc gia Mỹ Anh Nhật Úc
Tiêu chuẩn ASTM A29 EN 10083-2 JIS G4051 AS 1442
Mác thép 1045 C45/1.1191 S45C 1045

3. Thành phần hóa học

Tiêu chuẩn Mác thép C Mn P S Si Ni Cr
ASTM A29 1045 0.43-0.50 0.60-0.90 0.04 0.050 – – –
EN 100083-2 C45/1.1191 0.42-0.50 0.50-0.90 0.03 0.035 0.04 0.04 0.04
JIS G4051 S45C 0.42-0.48 0.60-0.90 0.03 0.035 0.15-0.35 – –

4. Tính chất cơ lý

Tính chất cơ lý trong điều kiện nhiệt luyện

OD (mm) Độ dày t (mm) 0.2% Giới hạn chảy (N/mm2) Độ bền kéo (N/mm2) Độ giãn dài A (%) Giảm diện tích Z (%)
<16 <8 min 490 700-850 min 14 min 35
<17-40 <8<=20 min 430 650-800 min 16 min 40
<41-100 <20<=60 min 370 630-780 min 17 min 45

Tính chất cơ lý trong điều kiện đặc biệt

OD (mm) Độ dày t (mm) 0.2% giới hạn chảy (N/mm2) Độ bền kéo (N/mm2) Độ giãn dài A (%)
<16 <16 min 390 min 620 min 14
<17-100 M16<=100 min 305 min 305 min 16
<101-250 <100<250 min 275 min 560 min 16

5. Rèn thep tròn đặc S45C

Nhiệt độ rèn thép : 850-1200°C

6. Quá trình nhiệt luyện

Rèn hoặc cuốn nóng 1100 – 850°C
Tiêu chuẩn hóa  840 – 880°C/nhiệt thường
Ủ mềm  680 – 710°C/lò luyện
Làm cứng : 820 – 860°C/nước,dầu
Ủ 550 – 660°C/không khí

7. Quá trình làm cứng

Làm cứng từ nhiệt độ 820 – 860°C trong đầu hoặc nước

Độ cứng làm mặt

Mác thép Số thép Độ cứng bề mặt
C45 1.1191 min 55 HRC

8. Ứng dụng của thép tròn đặc phi 45

Thép tròn đặc S45C được sử dụng rộng rãi trong tất cả các ngành công nghiệp sử dụng đòi hỏi nhiều sức bền kéo và chịu mài mòn, chống oix hóa hơn so với thép nhẹ carbon thấp, sử dụng cho các trục, bu lông, trục khuỷu, thanh xoắn, bánh răng ánh sáng, thanh điều hướng, trục chuyển động, ốc vít, rèn, lốp bánh xe, trục, liềm, rìu, búa, máy khoan gỗ.

STT TÊN VẬT TƯ

(Description)

QUY CÁCH ĐVT KL/CÂY KG
1 Thép tròn đặc S45C phi 14 Ø 14 x 6000 mm cây 7.25
2 Thép tròn đặc S45C phi 15 Ø 15 x 6000 mm cây 8.32
3 Thép tròn đặc S45C phi 16 Ø 16 x 6000 mm cây 9.47
4 Thép tròn đặc S45C phi 18 Ø 18 x 6000 mm cây 11.99
5 Thép tròn đặc S45C phi 20 Ø 20 x 6000 mm cây 14.80
6 Thép tròn đặc S45C phi 22 Ø 22 x 6000 mm cây 17.90
7 Thép tròn đặc S45C phi 24 Ø 24 x 6000 mm cây 21.31
8 Thép tròn đặc S45C phi 25 Ø 25 x 6000 mm cây 23.12
9 Thép tròn đặc S45C phi 26 Ø 26 x 6000 mm cây 25.01
10 Thép tròn đặc S45C phi 27 Ø 27 x 6000 mm cây 26.97
11 Thép tròn đặc S45C phi 28 Ø 28 x 6000 mm cây 29.00
12 Thép tròn đặc S45C phi 30 Ø 30 x 6000 mm cây 33.29
13 Thép tròn đặc S45C phi 32 Ø 32 x 6000 mm cây 37.88
14 Thép tròn đặc S45C phi 34 Ø 34 x 6000 mm cây 42.76
15 Thép tròn đặc S45C phi 35 Ø 35 x 6000 mm cây 45.32
16 Thép tròn đặc S45C phi 36 Ø 36 x 6000 mm cây 47.94
17 Thép tròn đặc S45C phi 38 Ø 38 x 6000 mm cây 53.42
18 Thép tròn đặc S45C phi 40 Ø 40 x 6000 mm cây 59.19
19 Thép tròn đặc S45C phi 42 Ø 42 x 6000 mm cây 65.25
20 Thép tròn đặc S45C phi 44 Ø 44 x 6000 mm cây 71.62
21 Thép tròn đặc S45C phi 45 Ø 45 x 6000 mm cây 74.91
22 Thép tròn đặc S45C phi 46 Ø 46 x 6000 mm cây 78.28
23 Thép tròn đặc S45C phi 48 Ø 48 x 6000 mm cây 85.23
24 Thép tròn đặc S45C phi 50 Ø 50 x 6000 mm cât 92.48
25 Thép tròn đặc S45C phi 52 Ø 52 x 6000 mm cây 100.03
26 Thép tròn đặc S45C phi 55 Ø 55 x 6000 mm cây 111.90
27 Thép tròn đặc S45C phi 56 Ø 56 x 6000 mm cây 116.01
28 Thép tròn đặc S45C phi 58 Ø 58 x 6000 mm cây 124.44
29 Thép tròn đặc S45C phi 60 Ø 60 x 6000 mm cây 133.17
30 Thép tròn đặc S45C phi 62 Ø 62 x 6000 mm cây 142.20
31 Thép tròn đặc S45C phi 65 Ø 65 x 6000 mm cây 156.29
32 Thép tròn đặc S45C phi 70 Ø 70 x 6000 mm cây 181.26
33 Thép tròn đặc S45C phi 75 Ø 75 x 6000 mm cây 208.08
34 Thép tròn đặc S45C phi 80 Ø 80 x 6000 mm cây 236.75
35 Thép tròn đặc S45C phi 85 Ø 85 x 6000 mm cây 267.27
36 Thép tròn đặc S45C phi 90 Ø 90 x 6000 mm cây 299.64
37 Thép tròn đặc S45C phi 95 Ø 95 x 6000 mm cây 333.86
38 Thép tròn đặc S45C phi 100 Ø 100 x 6000 mm cây 369.92
39 Thép tròn đặc S45C phi 105 Ø 105 x 6000 mm cây 407.84
40 Thép tròn đặc S45C phi 110 Ø 110 x 6000 mm cây 447.61
41 Thép tròn đặc S45C phi 115 Ø 115 x 6000 mm cây 489.22
42 Thép tròn đặc S45C phi 120 Ø 120 x 6000 mm cây 532.69
43 Thép tròn đặc S45C phi 125 Ø 125 x 6000 mm cây 578.01
44 Thép tròn đặc S45C phi 130 Ø 130 x 6000 mm cây 625.17
45 Thép tròn đặc S45C phi 135 Ø 135 x 6000 mm cây 674.19
46 Thép tròn đặc S45C phi 140 Ø 140 x 6000 mm cây 725.05
47 Thép tròn đặc S45C phi 145 Ø 145 x 6000 mm cây 777.76
48 Thép tròn đặc S45C phi 150 Ø 150 x 6000 mm cây 832.33
49 Thép tròn đặc S45C phi 155 Ø 155 x 6000 mm cây 888.74
50 Thép tròn đặc S45C phi 160 Ø 160 x 6000 mm cây 947.00
51 Thép tròn đặc S45C phi 165 Ø 165 x 6000 mm cây 1.007.12
52 Thép tròn đặc S45C phi 170 Ø 170 x 6000 mm cây 1.069.08
53 Thép tròn đặc S45C phi 175 Ø 175 x 6000 mm cây 1.132.89
54 Thép tròn đặc S45C phi 180 Ø 180 x 6000 mm cây 1.198.55
55 Thép tròn đặc S45C phi 185 Ø 185 x 6000 mm cây 1.266.06
56 Thép tròn đặc S45C phi 190 Ø 190 x 6000 mm cây 1.335.42
57 Thép tròn đặc S45C phi 195 Ø 195 x 6000 mm cây 1.406.63
58 Thép tròn đặc S45C phi 200 Ø 200 x 6000 mm cây 1.479.69
59 Thép tròn đặc S45C phi 210 Ø 210 x 6000 mm cây 1.631.36
60 Thép tròn đặc S45C phi 220 Ø 220 x 6000 mm cây 1.790.43
61 Thép tròn đặc S45C phi 225 Ø 225 x 6000 mm cây 1.872.74
62 Thép tròn đặc S45C phi 230 Ø 230 x 6000 mm cây 1.956.89
63 Thép tròn đặc S45C phi 235 Ø 235 x 6000 mm cây 2.042.90
64 Thép tròn đặc S45C phi 240 Ø 240 x 6000 mm cây 2.130.76
65 Thép tròn đặc S45C phi 245 Ø 245 x 6000 mm cây 2.220.47
66 Thép tròn đặc S45C phi 250 Ø 250 x 6000 mm cây 2.312.02
67 Thép tròn đặc S45C phi 255 Ø 255 x 6000 mm cây 2.405.43
68 Thép tròn đặc S45C phi 260 Ø 260 x 6000 mm cây 2.500.68
69 Thép tròn đặc S45C phi 265 Ø 265 x 6000 mm cây 2.597.79
70 Thép tròn đặc S45C phi 270 Ø 270 x 6000 mm cây 2.696.74
71 Thép tròn đặc S45C phi 275 Ø 275 x 6000 mm cây 2.797.55
72 Thép tròn đặc S45C phi 280 Ø 280 x 6000 mm cây 2.900.20
73 Thép tròn đặc S45C phi 290 Ø 290 x 6000 mm cây 3.111.06
74 Thép tròn đặc S45C phi 295 Ø 295 x 6000 mm cây 3.329.31
75 Thép tròn đặc S45C phi 300 Ø 300 x 6000 mm cây 3.554.96
76 Thép tròn đặc S45C phi 310 Ø 310 x 6000 mm cây 3.670.56
77 Thép tròn đặc S45C phi 315 Ø 315 x 6000 mm cây 3.788.02
78 Thép tròn đặc S45C phi 320 Ø 320 x 6000 mm cây 3.907.32
79 Thép tròn đặc S45C phi 325 Ø 325 x 6000 mm cây 4.028.47
80 Thép tròn đặc S45C phi 330 Ø 330 x 6000 mm cây 4.151.47
81 Thép tròn đặc S45C phi 335 Ø 335 x 6000 mm cây 4.276.31
82 Thép tròn đặc S45C phi 340 Ø 340 x 6000 mm cây 4.403.01
83 Thép tròn đặc S45C phi 345 Ø 345 x 6000 mm cây 4.531.56
84 Thép tròn đặc S45C phi 350 Ø 350 x 6000 mm cây 4.661.96
85 Thép tròn đặc S45C phi 355 Ø 355 x 6000 mm cây 4.794.21
86 Thép tròn đặc S45C phi 360 Ø 360 x 6000 mm cây 4.794.21
87 Thép tròn đặc S45C phi 365 Ø 365 x 6000 mm cây 4.928.30
88 Thép tròn đặc S45C phi 370 Ø 370 x 6000 mm cây 5.064.25
89 Thép tròn đặc S45C phi 375 Ø 375 x 6000 mm cây 5.202.05
90 Thép tròn đặc S45C phi 380 Ø 380 x 6000 mm cây 5.341.69
91 Thép tròn đặc S45C phi 385 Ø 385 x 6000 mm cây 5.483.19
92 Thép tròn đặc S45C phi 390 Ø 390 x 6000 mm cây 5.626.53
93 Thép tròn đặc S45C phi 395 Ø 395 x 6000 mm cây 5.771.73
94 Thép tròn đặc S45C phi 400 Ø 400 x 6000 mm cây 5.918.77
95 Thép tròn đặc S45C phi 410 Ø 410 x 6000 mm cât 6.218.41
96 Thép tròn đặc S45C phi 415 Ø 415 x 6000 mm cây 6.371.01
97 Thép tròn đặc S45C phi 420 Ø 420 x 6000 mm cây 6.525.45
98 Thép tròn đặc S45C phi 425 Ø 425 x 6000 mm cây 6.681.74
99 Thép tròn đặc S45C phi 430 Ø 430 x 6000 mm cây 6.839.88
100 Thép tròn đặc S45C phi 435 Ø 435 x 6000 mm cây 6.999.88
101 Thép tròn đặc S45C phi 440 Ø 440 x 6000 mm cây 7.161.72
102 Thép tròn đặc S45C phi 445 Ø 445 x 6000 mm cây 7.325.41
103 Thép tròn đặc S45C phi 450 Ø 450 x 6000 mm cây 7.490.95
104 Thép tròn đặc S45C phi 455 Ø 455 x 6000 mm cây 7.658.34
105 Thép tròn đặc S45C phi 460 Ø 460 x 6000 mm cây 7.827.58
106 Thép tròn đặc S45C phi 465 Ø 465 x 6000 mm cây 7.998.67
107 Thép tròn đặc S45C phi 470 Ø 470 x 6000 mm cây 8.171.61
108 Thép tròn đặc S45C phi 475 Ø 475 x 6000 mm cây 8.346.40
109 Thép tròn đặc S45C phi 480 Ø 480 x 6000 mm cây 8.523.04
110 Thép tròn đặc S45C phi 485 Ø 485 x 6000 mm cây 8.701.52
111 Thép tròn đặc S45C phi 490 Ø 490 x 6000 mm cây 8.881.86
112 Thép tròn đặc S45C phi 500 Ø 500 x 6000 mm cây 9.248.09
113 Thép tròn đặc S45C phi 510 Ø 510 x 6000 mm cây 9.621.71
114 Thép tròn đặc S45C phi 515 Ø 515 x 6000 mm cây 9.811.29
115 Thép tròn đặc S45C phi 520 Ø 520 x 6000 mm cây 10.002.73
116 Thép tròn đặc S45C phi 530 Ø 530 x 6000 mm cây 10.391.15
117 Thép tròn đặc S45C phi 540 Ø 540 x 6000 mm cây 10.786.97
118 Thép tròn đặc S45C phi 550 Ø 550 x 6000 mm cây 11.190.18
119 Thép tròn đặc S45C phi 560 Ø 560 x 6000 mm cây 11.600.80
120 Thép tròn đặc S45C phi 570 Ø 570 x 6000 mm cây 12.018.81
121 Thép tròn đặc S45C phi 580 Ø 580 x 6000 mm cây 12.444.22
122 Thép tròn đặc S45C phi 590 Ø 590 x 6000 mm cây 12.877.03
123 Thép tròn đặc S45C phi 600 Ø 600 x 6000 mm cây 13.317.24
124 Thép tròn đặc S45C phi 610 Ø 610 x 6000 mm cây 13.764.85
125 Thép tròn đặc S45C phi 620 Ø 620 x 6000 mm cây 14.219.86
126 Thép tròn đặc S45C phi 630 Ø 630 x 6000 mm cây 14.682.26
127 Thép tròn đặc S45C phi 650 Ø 650 x 6000 mm cây 15.629.26
5/5 - (45 bình chọn)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “THÉP TRÒN ĐẶC PHI 45” Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Related products

  • -6%
    THÉP TRÒN ĐẶC PHI 24
    Thêm vào giỏ hàngQuick View

    THÉP TRÒN ĐẶC PHI 24

    THÉP TRÒN TRƠN
    16.500 ₫ 15.500 ₫
  • -7%
    THÉP TRÒN ĐẶC PHI 38
    Thêm vào giỏ hàngQuick View

    THÉP TRÒN ĐẶC PHI 38

    THÉP TRÒN TRƠN
    16.500 ₫ 15.400 ₫
  • -6%
    THÉP TRÒN ĐẶC PHI 22
    Thêm vào giỏ hàngQuick View

    THÉP TRÒN ĐẶC PHI 22

    THÉP TRÒN TRƠN
    16.500 ₫ 15.500 ₫
  • -6%
    THÉP TRÒN ĐẶC PHI 6
    Thêm vào giỏ hàngQuick View

    Thép Tròn Đặc Phi 6

    THÉP TRÒN TRƠN
    15.500 ₫ 14.500 ₫

Product Filter

Close

Close

XÂY GIÁ TRỊ – DỰNG NIỀM TIN

Đối Tác

  • Thép VinaKyoei
  • Thép Miền Nam
  • Thép Hoà Phát

Liên Kết Nhanh

  • Sản Phẩm
  • Giới Thiệu
  • Liên Hệ

LIÊN HỆ

Địa Chỉ: 15 XTT3, X.Xuân Thới Thượng, H.Hóc Môn, TpHcm

Hotline: 0941 198 045

Email:  info@festeel.vn

Facebook Youtube Email

WWW.FESTEEL.VN

FESTEEL
  • MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
  • THÉP TẤM
  • THÉP VUÔNG ĐẶC
  • THÉP HÌNH NHÚNG KẼM
    • THÉP V NHÚNG KẼM
    • THÉP U NHÚNG KẼM
    • THÉP H NHÚNG KẼM
    • THÉP I NHÚNG KẼM
  • THÉP RAY
  • THÉP TRÒN TRƠN
  • PHỤ KIỆN

Shopping Cart

Close

Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

Close