Địa chỉ sản xuất thép vuông đặc đen 12×12 Giá Rẻ Cạnh tranh tốt nhất Ở kho TpHcm Festeel là doanh nghiệp chuyên cấp hàng thép vuông đặc lớn nhất trên thị trường toàn quốc. Cam kết hàng hóa mới 100% chưa qua sử dụng đầy đủ chứng chỉ chất lượng và nguồn góc xuất xứ CO, CQ. Hổ trợ vận chuyển hàng hóa tận nơi dự án công trình xây dựng.

Địa Chỉ Cung Cấp Thép Vuông Đặc Đen Lớn nhất Tại Kho TpHcm
Nếu quý Vị Khách hàng c sản pó nhu cầu sử dụng sản phẩm thép vuông đặc đen theo mọi nhu cầu mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ qua số máy 24/7 :
0941.198.045 – 0941.314.641
Phòng Kinh Doanh
tHÉP VUÔNG ĐẶC ĐEN SS400 12X12 14X14 16X16 20X20 gia bao nhiêu tiền 1kg ? Mua thép vuông đặc SS400 ở đâu chất lượng uy tính nhất? Cập nhật bảng giá thép vuông đặc giá tốt nhất tại thành phố Hồ Chí Minh?
Bảng báo giá thép vuông đặc 10×10 12×12 14×14 13×13 15×15 17×17 18×18 19×19 20×20 22×22 24×24 25×25 28×28 30×30 32×32 35×35 40×40 42×42 45×45 50×50 60×60 65×65 70×70 75×75 80×80 90×90 100×100 110×110 120×120 140×140 160×160 170×170,… Ngoài ra còn có giá gia công cắt chặt thép vuông đặc đen cắt chặt theo yêu cầu và gia công mạ kẽm nhúng nóng.
Quy trình sản xuất thép vuông đặc
Từ phế liệu sắt thép> Lò đúc nhiệt luyện>> Khuôn phôi thép>>>> Dây truyền cán kéo sắt vuông hiện đâị>>>> Sản phẩm thép vuông đặc chất lượng cao!
Quy tình sản xuất được kiểm định chặt chẽ từ nguồn nguyên liệu đầu vào cho đến khâu hoàn thành sản phẩm.
Những loại Sắt hình vuông có những loại như 8×8 10×10 12×12 14×14 16×16 18×18 20×20
Có 2 loại thép vuông:
+Thép vuông ngắn dài từ 3m-6m
+Thép vuông nguyên cây chuẩn 6m
Nếu quý vị khách hàng có nhu cầu sử dụng sản phẩm hoặc cập nhật đơn giá thép vuông đặc bao nhiêu tiền 1 kg tại thời điểm xin vui lòng gọi đến số điện thoại:
0945.347.713-0949.347.713
Phòng kinh Doanh
Xem thêm : Bảng báo giá thép tròn trơn Việt Nhật mới nhất 2022
THÉP VUÔNG ĐẶC ĐEN SS00 LÀ GÌ?
Thép vuông đặc là sản phẩm có hình dạng thanh hình vuông đặc , được gia công từ thép phôi thép đen ss400 là một loại thép cán nóng, có độ rắn, cứng đặc chắc với các góc bán kính lý tưởng cho tất cả các loại ứng dụng kết cấu, chế tạo nói chung và sản xuất- sữa chữa chế tạo. Hình dạng thép vuông đặc rất dễ gia công cắt hàn đặc biệt đơn giãn trong việc tính toán dự thầu công trình chi tiết
Sắt thép vuông đặc được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Brazil, Ấn Độ, Nga, Việt Nam, EU,G7, Hàn Quốc,…
Sản phẩm với mác thép: A36 SS400 Q345 CT3 S45C S50C SM235JR S355JR 409 304 316A
Tiêu chuẩn JIS – ASTM – EN – GOST
ỨNG DỤNG CHÍNH CỦA THÉP VUÔNG ĐẶC ĐEN SS400
Sản phẩm được sử dụng nhiều trong sản phẩm chế tạo linh kiện và trong nghành công nghiệp xây dựng:
-Xây dựng công trình xây dựng
-Xây dựng dân dụng
-Xây dựng phát triển cơ sở hạ tầng
-Khai thác khoáng sản
-Cơ khí chế tạo máy móc
Sản phẩm thép vuông đặc đen sử dụng rộng rãi trong việc bảo trì máy móc công nghiệp, dụng cụ công nghiệp, thiết bị giao thông vận tải, công trình sắt trang trí, công trí, công trình trọng điểm quốc gia, trang trí nghệ thuật
Quy cách: Thép vuông đặc có kích thước từ vuông 10mm đến 50mm
Chiều dài thép vuông đặc 6m/9m/12m trong đó 6m là chủ yếu và được sử dụng thông dụng nhất. Hệ thống chúng tôi nhận gia công thép vuông đặc cắt chặt ngắn dài theo mọi yêu cầu của bản vẽ.
PHÂN LOẠI THÉP VUÔNG ĐẶC
Sản phẩm thép vuông được sử dụng rất thông dụng và phổ biến trên thị trường được chia thành 2 loại chính là:
-thép vuông đặc đen
-Thép vuông đặc đen mạ kẽm
Xem thêm: Bảng báo giá thép V cập nhật mới nhất 2022
HƯỚNG DẪN CÁCH TÍNH KHỐI LƯỢNG THÉP VUÔNG ĐẶC ĐEN SS400
Về việc tính khối luộng chính xác cũng như tiêu chuẩn thép vuông đặc là điều cần thiết để quý khách hàng có thể nắm thông tin và lên dự toán
Tuy nhiên , việc tính toán trọng lượng khối lượng thép giúp bảo đảm tiến độ dự án công trường, vận chuyển thép đúng quy định của luật đường bộ, đường thủy và các phương tiện khác.
Công thức tính khối lượng thép vuông đặc?
Công thức tính khối lượng thép vuông đặc ũng như công thức thép tấm theo barem trọng lượng như sau:
Trọng lượng TVĐ = CHIỀU RỘNG (MM) X CHIỀU CAO (MM) X CHIỀU DÀI (M) X0.00785
Đơn vị một cso dụ thép vuông đặc 16×16 với chiều dài là 6m được tính như sau
= 16x16x6x0.00785 = 120.58 kg/cây
Xem thêm : VIDEO GIAO HÀNG HÀNG THÉP TRÒN TRƠN PHI 16 VIỆT NHẬT MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP VUÔNG ĐẶC ĐEN
Thép vuông đặc đen với thành phần hóa học chủ yếu là carbon là nguyên tố có ảnh hưởng lớn nhất tới độ bền, tính chất của thép vuông đặc sự thay đổi hàm lượng ảnh hưởng đến cơ tính của thép bao gồm
-Giới hạn chảy
-Độ cứng
-Độ giản dài
Tuy vậy thép vuông đặc đen chỉ tăng lên và đạt tới giới hạn cực đại khi hàm lượng của carbon(C) tăng lên tới khoảng giới hạn 0.8-1% vượt quá giới hạn độ bền lại giảm đi
Nên độ cứng , khả năng chịu lực của thép vuông đặc rất tốt và chịu được ảnh hưởng tự nhiên của môi trường
Bảng thành phần hóa học thép vuông đặc
Mác thép | Carbon | Silic | Mangan | Photpho | Lưu Huỳnh | Niken |
C | Si | Mn | P | S | Ni | |
CT3 | 0.15-0.22 | 0.15 | 0.45 | 0.043 | 0.049 | 0.029 |
SS400 | 0.20 | 0.54 | 1.63 | 0.049 | 0.048 | – |
A36 | 0.26 | 0.38 | 1.63 | 0.039 | 0.048 | – |
40C | 0.18 | 0.48 | 1.53 | 1.53 | 0.049 | 0.048 |
0945.347.713-0949.347.713
MR.LONG
BẢNG ĐẶC TÍNH CƠ LÝ
Mác thép | Đặc tính cơ lý | ||
YS Mpa | TS Mpa | EL % | |
S45C | <350 | <595 | <15 |
S50C | <370 | <625 | <14 |
SS400 | <200 | <510 | <29 |
A36 | <240 | 450 | <22 |
ĐẶC ĐIỂM CỦA THÉP VUÔNG ĐẶC
-Khả năng chống mài mòn vượt trội
-Khả năng chịu được tải trọng lớn
-Khả năng chịu được va đập mạnh
-Có tính đàn hồi cao
-Sức bền kéo trung bình tốt
BẢNG QUY CÁCH TRỌNG LƯỢNG BAREM THÉP VUÔNG ĐẶC ĐEN SS400
HÀNG | BAREM | HÀNG | BAREM |
KG/M | KG/M | ||
Thép vuông đặc 10×10 | 0.785 | Thép vuông đặc 72×72 | 40.6944 |
thép vuông đặc 12×12 | 1.1304 | Thép vuông đặc 74×74 | 42.9866 |
Thép vuông đặc 14×14 | 1.5386 | Thép vuông đặc 76×76 | 45.3416 |
Thép vuông đặc 16×16 | 2.0096 | Thép vuông đặc 78×78 | 47.7594 |
Thép vuông đặc 18×18 | 2.5434 | Thép vuông đặc 80×80 | 50.24 |
Thép vuông đặc 20×20 | 3.14 | Thép vuông đặc 82×82 | 52.7834 |
Thép vuông đặc 22×22 | 3.7994 | Thép vuông đặc 84×84 | 55.3896 |
Thép vuông đặc 24×24 | 4.5216 | Thép vuông đặc 86×86 | 58.0586 |
Thép vuông đặc 25×25 | 5.3066 | Thép vuông đặc 88×88 | 60.7904 |
Thép vuông đặc 26×26 | 6.1544 | Thép vuông đặc 90×90 | 63.585 |
Thép vuông đặc 28×28 | 7.065 | Thép vuông đặc 92×92 | 66.4424 |
Thép vuông đặc 30×30 | 8.03484 | Thép vuông đặc 94×94 | 69.3626 |
thép vuông đặc 32×32 | 9.0746 | Thép vuông đặc 96×96 | 72.3456 |
thép vuông đặc 34×34 | 10.1736 | Thép vuông đặc 98×98 | 75.3914 |
Thép vuông đặc 36×36 | 11.3354 | Thép vuông đặc 100×100 | 78.5 |
Thép vuông đặc 40×40 | 12.56 | Thép vuông đặc 102×102 | |
Thép vuông đặc 42×42 | 13.85 | Thép vuông đặc 105×105 | |
Thép vuông đặc 44×44 | 15.1976 | Thép vuông đặc 110×110 | |
Thép vuông đặc 46×46 | 16.6106 | Thép vuông đặc 115×115 | |
Thép vuông đặc 48×48 | 18.0864 | Thép vuông đặc 120×120 | |
Thép vuông đặc 50×50 | 19.625 | ||
Thép vuông đặc 52×52 | 21.2264 | ||
Thép vuông đặc 54×54 | 22.8906 | ||
Thép vuông đặc 56×56 | 24.6176 | ||
thép vuông đặc 58×58 | 26.4074 | ||
thép vuông đặc 60×60 | 28.26 | ||
Thép vuông đặc 62×62 | 30.1754 | ||
Thép vuông đặc 64×64 | 32.1536 | ||
Thép vuông đặc 66×66 | 36.2984 | ||
Thép vuông đặc 68×68 | 38.465 | ||
Thép vuông đặc | 40.6944 |
Xem thêm: Bảng báo giá thép hình U mạ kẽm giá rẻ nhất tại Tp.HCM
BẢNG GIÁ THÉP VUÔNG ĐẶC ĐEN SS400 & MẠ KẼM NHÚNG NÓNG 2023
Xét về đơn giá, ASEAN STEEL Là nhà cung cấp thép vuông đặc cam kết đơn giá tốt nhất tại thị trường, sản phẩm chất lượng, đội ngũ giao nhận hàng hóa tận nơi, hàng hóa đa dạng, quy cách chủng loại.
Kính gửi đến quý vị khách hàng bảng báo giá thép vuông đặc mới nhất được cập nhật liên tục tạo điều kiện cho các nhà thầu và đơn vị dự toán khối lượng thép và chi phí dự án công trình.
Asean Steel hiện nay là nhà cung cấp thép hình lớn nhất cả nước Việt Nam. Hệ thống chúng tôi luôn cập nhật đơn giá mới nhất tuy nhiên bảng báo giá thép vuông đặc hôm nay tịa thời điểm xem bài có thể đã không còn phù hợp với dự án công trình của quý vị khách hàng nữa nên vui lòng liên kết đến văn phòng kinh doanh để đặt mua ngay:
0945.347.713-0949.347.713
Phòng Kinh Doanh
Dưới đây là bảng báo giá thép vuông đặc mới nhất mà hệ thống chúng tôi tổng hợp được , xin mời quý vị khách hàng tham khảo:
Hàng | Trọng Lượng | Đơn giá | |
Cây 6m | Đen | Mạ Kẽm | |
Thép vuông đặc 10×10 | 4.70 | 73.712 | 92.552 |
Thép vuông đặc 12×12 | 6.79 | 106.1452 | 133.274 |
thép vuông đặc 14×14 | 9.24 | 144.475 | 181.401 |
Thép vuông đặc 16×16 | 12.06 | 188.701 | 236.932 |
Thép vuông đặc 18×18 | 15.26 | 238.825 | 299.867 |
Thép vuông đặc 20×20 | 18.84 | 294.846 | 370.206 |
thép vuông đặc 22×22 | 22.80 | 356.764 | 447.9494 |
Thép vuông đặc 24×24 | 37.13 | 424.578 | 533.097 |
Thép vuông đặc 26×26 | 31.84 | 498.2902 | 625.648 |
Thép vuông đặc 28×28 | 36.93 | 577.898 | 725.604 |
Thép vuông đặc 30×30 | 42.40 | 663.404 | 832.964 |
Thép vuông đặc 32×32 | 48.23 | 754.806 | 947.7.727 |
Thép vuông đặc 34×34 | 54.54 | 852.105 | 1.069.895 |
Thép vuông đặc 36×36 | 61.04 | 955.301 | 1.194.467 |
Thép vuông đặc 38×38 | 68.01 | 1.064.394 | 1.632.608 |
Thép vuông đặc 40×40 | 75.36 | 1.197.384 | 1.791.797 |
Thép vuông đặc 42×42 | 83.08 | 1.300.271 | 1.791.390 |
Thép vuông đặc 44×44 | 91.19 | 1.427.055 | 1.958.390 |
thép vuông đặc 46×46 | 99.67 | 1.698.313 | 2.132.390 |
Thép vuông đặc 48×48 | 108.52 | 1.842.788 | 2.313.788 |
Thép vuông đặc 50×50 | 117.75 | 1.842.788 | 2.313.788 |
Thép vuông đặc 52×52 | 127.36 | 1.993.159 | 2.502.593 |
Thép vuông đặc 54×54 | 137.35 | 2.149.427 | 2.698.802 |
Thép vuông đặc 56×56 | 147.71 | 2.311.593 | 3.902.415 |
Thép vuông đặc 58×58 | 157.45 | 2.479.655 | 3.113.432 |
Thép vuông đặc 60×60 | 169.57 | 2.653.614 | 3.331.854 |
Thép vuông đặc 62×62 | 181.06 | 2.833.470 | 3.557.680 |
Thép vuông đặc 64×64 | 192.93 | 3.019.223 | 3.790.909 |
Thép vuông đặc 66×66 | 205.17 | 3.210.873 | 4.031.543 |
Thép vuông đặc 68×68 | 207.80 | 3.408.420 | 4.279.581 |
Thép vuông đặc 70×70 | 230.80 | 3.611.864 | 4.535.024 |
Thép vuông đặc 72×72 | 244.17 | 3.821.204 | 4.535.024 |
Thép vuông đặc 74×74 | 257.92 | 6.036.442 | 4.797.870 |
Thép vuông đặc 76×76 | 272.05 | 4.257.576 | 5.068.120 |
Thép vuông đặc 78×78 | 286.56 | 4.484.608 | 5.345.775 |
Thép vuông đặc 66×66 | 205.17 | 3.210.873 | 4.031.543 |
Thép vuông đặc 68×68 | 207.80 | 3.408.420 | 4.279.581 |
Thép vuông đặc 70×70 | 230.80 | 3.611.864 | 4.535.024 |
Thép vuông đặc 72×72 | 244.17 | 3.821.204 | 4.535.024 |
Thép vuông đặc 74×74 | 257.92 | 4.036.442 | 4.797.870 |
Thép vuông đặc 76×76 | 272.05 | 4.257.567 | 5.068.120 |
Thép vuông đặc 78×78 | 286.56 | 4.484.608 | 5.345.775 |
Thép vuông đặc 80×80 | 301.44 | 4.717.536 | 5.630.833 |
Thép vuông đặc 82×82 | 316.70 | 4.956.361 | 5.923.296 |
Thép vuông đặc 84×84 | 332.34 | 5.210.083 | 6.223.163 |
Thép vuông đặc 86×86 | 348.35 | 5.451.7033 | 6.530.434 |
Thép vuông đặc 88×88 | 364.74 | 5.708.219 | 6.845.109 |
Thép vuông đặc 90×90 | 381.51 | 5.970.632 | 7.167.188 |
THép vuông đặc 92×92 | 398.66 | 6.238.940 | 7.496.672 |
Thép vuông đặc 94×94 | 416.07 | 6.513.148 | 7.833.559 |
Thép vuông đặc 96×96 | 434.08 | 6.793.252 | 8.177.851 |
Thép vuông đặc 98×8 | 452.34 | 7.089.525 | 8.529.546 |
Thép vuông đặc 100×100 | 471 | 7.371.150 | 8.888.464 |
Thép vuông đặc 105×105 | 519.27 | 8.125.693 | 9.255.150 |
Thép vuông đặc 110×110 | 569.92 | 8.939.092 | 10.203.803 |
Thép vuông đặc 120×120 | 678.24 | 10.614.456 | 11.198.732 |
Thép vuông đặc 130×130 | 795.99 | 12.457.244 | 15.641.204 |
Thép vuông đặc 140×140 | 933.16 | 14.447.454 | 18.140.094 |
Thép vuông đặc 150×150 | 1059.75 | 16.585.088 | 20.824.088 |
Thép vuông đặc 160×160 | 1205.76 | 18.870.144 | 20.824.088 |
Thép vuông đặc 170×170 | 1361.19 | 21.302.624 | 23.693.184 |
Thép vuông đặc 180×180 | 1536.04 | 23.882.526 | 26.747.384 |
Thép vuông đặc 190×190 | 1700.31 | 26.098.852 | 29.986.686 |
Thép vuông đặc 200×200 | 1884 | 29.48463. | 33.411.092 |
Thép vuông đặc 210×210 | 2077.41 | 32.506.772 | 37.020.600 |
Thép vuông đặc 220×220 | 2279.64 | 35.676.366 | 40.815.212 |
Bảng giá trên có thể tăng hoạc giảm theo từng thời điểm xem bài hoạc theo khối lượng đặt hàng:
-Đơn giá trên đã baao gồm thuế GTGT 10% và chi phí vận chuyển tới dự án công trình
-Tiêu chuẩn hàng hóa: Mới 100% từ nhà máy sản xuất và cung cấp
-Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp ống, tôn , xà gồ 5%, thép hình 10% đến 13% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chúng tôi chấp nhận cho trả , đổi hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (Không sơn, không cắt, không gỉ sét)
-Phương thức thanh toán cọc: Thõa thuận
-Kiễm tra hàng tại công trình hoặc địa điểm giao nhận, nhận đủ hàng mới thanh toán, mới bắt đầu bàn giao, xuông shangf
-Báo giá có hiêu lực cho tới khi có thông báo mới
-Rất hân hạnh phục vụ quý khách hàng
Nên mua thép vuông đặc đen SS400 ở đâu giá tốt nhất?
STEEL-VN.COM tự hào là hệ thống cung cấp thép hàng đầu, luôn đặt uy tính chân thành tôn trọng và sãn sàng hợp tác cùng phát triển. Là một ập thể đoàn kết với mong muôn tọa thật nhiều giá trị cho dự án công trình.
Sản phẩm thép vuông đặc tại công ty ASEAN STEEL:
-Đơn giá bình ổn, hàng hóa lưu kho có sẵn
-Trung thực với khách hàng về chất lượng, trọng lượng và nguồn góc sản xuất
-Với phương châm: XÂY GIÁ TRỊ – DỰNG NIỀM TIN
Đơn giá thép vuông đặ bao nhiêu 1 kg?
Trả lời : Giá thép vuông đặc có giá dao động từ 15600 đ/kg đối với sản phẩm thép đen và có giá khoảng 20300đ/kg đối với sản phẩm thép vuông đặc mạ kẽm
QUY TRÌNH MUA HÀNG THÉP VUÔNG ĐẶC TẠI STEEL-VN.COM
Bước 1: Tiếp nhận nhu vầu sử dụng sản phẩm thép vuông đặc qua zalo, điện thoại, messenger, email,…
Bước 2: Phòng kinh doanh hổ trợ báo giá chi tiết đơn hàng bao gồm: Đơn giá, chủng loại và số lượng
Bước 3: Thống nhất đơn giá, phương thức thanh toán và cách vận chuyển hàng hóa
Bước 4: Chốt đơn và tiến hành và thanh toán số tiền còn lại
Bước 5: Kiểm tra hàng hóa đầy đủ và thanh toán số tiền còn lại
Tham khảo : Đơn giá thép ống mạ kẽm bao nhiêu tiền 1kg?
LIÊN HỆ MUA THÉP VUÔNG ĐẶC ĐEN SS400 NGAY HÔM NAY ĐỂ NHẬN GIÁ TỐT NHẤT
Tất cả các quý khách hàng có nhu cầu tư vấn tham khảo cac quy kích thước và trọng lượng thép vuông đặc tại công ty Stee-vn.com vui lòng bấm kết nối zalo ở thanh phía dưới để hổ trợ tốt nhất:
0945.347.713-0949.347.713
24/7 hỗ trợ tất cả các đơn hàng thép vuông đặc miễn phí giao hàng tại nội thành Thành phố Hồ Chí Minh bao gồm cá huyện:
Quận 1, Quận 2, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8, Quận 9, Quận 10, Quận 11, Quận 12, Quận Bình Thạnh, Quận Bình Tân, Quận Tân Bình, Quận Tân Phú, Quận Phú Nhuận, Quận Gò Vấp, Quận Thủ Đức, Huyện Hóc Môn, Huyện Củ Chi, Huyện Nhà Bè, Huyện Bình Chánh, Huyện, Cần Giờ,..
Ngoài ra đối với các đơn hàng thép vuông đặc tại cá tỉnh thành toàn quốc chúng tôi hổ trợ vận chuyển vơi chi phí hợp lý nhất bao gồm các khi vực
+Đông nam bộ: Tp Hồ Chí Minh, Bà Rịa Vũng Tàu, Bình Dương, Bình Phước, Đồng Nai, Tây Ninh,…
+Đồng Bằng Sông Cữu Long: An Giang, Bạc Liêu, Bến Tre, Cần Thơ, Đồng Tháp, Hậu Giang, Long An, Sóc Trăng, Tiền Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long…
+Tây Nguyên: Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng
+Nam Trung Bộ: Đà Nẵng , Quảng Nam, Quảng Trị, Quảng Ngãi, Bình Định , Phú Yên , Khánh Hòa, Nình Thuận, Bình THuận.
-Bắc Trung Bộ: Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế
+Đồng Bằng Sông Hồng: Hà Nội, Bắc Ninh, Hà Nam, Hải Dương, Hải Phòng, Hải Dương, Hưng Yên, Nam Định, Thái Bình, Vĩnh Phúc, Ninh Bình,…
+Đông Bác Bộ: PHú Thọ, hà Giang, Tuyên Quang, Cao Bằng, Bắc Kạn, Thái Nguyên, Lạng Sơn, Bắc Giang, Quảng Ninh
+Tây Bắc Bộ: Hòa Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu, Lào Cai, Yên Bái,…
Ngoài cung cấp thép vuông đặc ASEAN STEEL còn kinh doanh các loại sắt thép :
-Thép hình I U V H Z L C, thép tấm, thép ray, thép ống, thép hộp, thép tròn trơn, thép tròn gân, thép bản mã, thép mặt bích, thép la, thép lưới, thép cọc larsen , thép xà gồ C, thép xà gồ Z,..
Nhận gia công mạ kẽm điện phân và mạ kẽm nhúng nóng sắt thép giá tốt nhất TpHCM
Ly | Kg | Ly | Kg | Ly | Kg | |||
13×26 kẽm | 0.8 | 2.79 | 12×12 kẽm | 0.8 | 1.66 | Ống 21 kẽm | 1.0 | 2.99 |
0.9 | 3.12 | 14×14 kẽm | 0.8 | 1.97 | 1.1 | 3.27 | ||
1.0 | 1.45 | 0.9 | 2.19 | 1.2 | 3.55 | |||
1.1 | 3.77 | 1.0 | 2.41 | 1.4 | 4.1 | |||
1.2 | 4.08 | 1.1 | 2.63 | 1.5 | 4.37 | |||
1.4 | 4.7 | 1.2 | 2.84 | 1.9 | 5.43 | |||
20×40 kẽm | 0.8 | 4.38 | 1.4 | 3.25 | 2.1 | 5.94 | ||
0.9 | 4.9 | 20×20 kẽm | 0.8 | 2.87 | 2.3 | 6.43 | ||
1.0 | 5.43 | 0.9 | 3.21 | ống 27 kẽm | 1.0 | 3.8 | ||
1.1 | 5.94 | 1.0 | 3.54 | 1.1 | 4.16 | |||
1.2 | 6.46 | 1.1 | 3.87 | 1.2 | 4.52 | |||
1.4 | 7.47 | 1.2 | 4.2 | 1.4 | 5.23 | |||
1.2 | 6.46 | 1.4 | 4.83 | 1.5 | 5.58 | |||
1.4 | 7.47 | 1.8 | 6.05 | 1.9 | 6.96 | |||
1.8 | 9.44 | 2.0 | 6.63 | 2.1 | 7.63 | |||
2 | 10.4 | 25×25 kẽm | 0.8 | 3.62 | Ống 34 kẽm | 1.1 | 5.27 | |
25×50 kẽm | 0.9 | 6.18 | 0.9 | 4.06 | 1.2 | 5.74 | ||
1.0 | 6.84 | 1.0 | 4.48 | 1.4 | 6.65 | |||
1.1 | 7.5 | 1.1 | 4.91 | 1.5 | 7.1 | |||
1.2 | 8.15 | 1.2 | 5.33 | 1.9 | 8.88 | |||
1.4 | 9.54 | 1.4 | 6.15 | 2.1 | 9.76 | |||
1.8 | 11.98 | 1.8 | 7.75 | 2.3 | 10.62 | |||
2 | 13.23 | 2.0 | 8.52 | ống 42 kẽm | 1.1 | 6.69 | ||
30×60 kẽm | 0.9 | 7.45 | 30×30 kẽm | 0.8 | 4.38 | 1.2 | 7.28 | |
1 | 8.25 | 0.9 | 4.9 | 1.4 | 8.445 | |||
1.1 | 9.05 | 1.0 | 5.43 | 1.5 | 9.03 | |||
1.2 | 9.85 | 1.1 | 5.94 | 1.8 | 10.76 | |||
1.4 | 11.43 | 1.2 | 6.46 | 2.0 | 11.82 | |||
1.8 | 14.53 | 1.4 | 7.47 | 2.3 | 13.58 | |||
2 | 16.05 | 1.8 | 9.44 | Ống 49 kẽm | 1.4 | 12.12 | ||
40×80 kẽm | 1.1 | 12.16 | 2.0 | 10.4 | 1.5 | 12.96 | ||
1.2 | 13.24 | 40×40 kẽm | 1 | 7.31 | 1.8 | 15.47 | ||
1.4 | 15.38 | 1.1 | 8.02 | 2.0 | 17.19 | |||
1.8 | 19.61 | 1.2 | 8.72 | 2.1 | 17.96 | |||
2.0 | 21.7 | 1.4 | 10.11 | Ống 60 kẽm | 1.4 | 12.12 | ||
50×100 kẽm | 1.2 | 21.7 | 1.8 | 12.83 | 1.5 | 12.96 | ||
1.4 | 16.75 | 2 | 14.17 | 1.8 | 15.47 | |||
1.8 | 19.33 | 50×50 kẽm | 1.2 | 10.98 | 2.0 | 17.13 | ||
2 | 27.34 | 1.4 | 12.74 | 2.1 | 17.96 | |||
60×120 kẽm | 1.4 | 23.3 | 50×50 kẽm | 1.8 | 16.22 | 2.3 | 19.619.6 | |
1.8 | 29.79 | 2 | 17.94 | ống 76 kẽm | 1.4 | 15.37 | ||
2 | 33.01 | 60×60 kẽm | 1.4 | 15.68 | 1.5 | 16.45 | ||
1.8 | 19.61 | 1.8 | 19.66 | |||||
2.0 | 21.7 | 2.0 | 21.78 | |||||
Vuông 75 kẽm | 1.4 | 19.34 | 2.1 | 22.84 | ||||
1.8 | 24.7 | 2.3 | 24.95 | |||||
2.0 | 27.36 | 1.4 | 18 | |||||
Vuông 90 kẽm | 1.4 | 32.3 | Ống 90 kẽm | 1.5 | 19.27 | |||
1.8 | 29.79 | 1.8 | 23.04 | |||||
2.0 | 33.01 | 2.0 | 25.56 | |||||
Vuông 100 kẽm | 1.8 | 33.18 | 2.3 | 29.27 | ||||
2.0 | 36.78 | ống 114 kẽm | 1.8 | 29.75 | ||||
2 | 33 | |||||||
2.3 | 37.84 | |||||||
TÔN MẠ KẼM HÒA PHÁT | ||||||||
Ly | Kg | Tên hàng | Ly | Kg | Ly | Kg | ||
Nhúng kẽm phi 21 | 1.6 | 4.64 | Nhúng kẽm phi 60 | 1.9 | 16.30 | Nhúng kẽm phi 114 | 2.5 | 41.06 |
1.9 | 5.48 | 2.1 | 19.97 | 2.6 | 42.67 | |||
2.1 | 5394 | 2.3 | 19.61 | 2.7 | 44.29 | |||
2.3 | 6.44 | 2.6 | 22.16 | 2.9 | 47.48 | |||
2.6 | 7.26 | 2.9 | 24.48 | 3.2 | 52.58 | |||
Nhúng kẽm phi 27 | 1.6 | 5.93 | 3.2 | 26.86 | 3.6 | 58.50 | ||
1.9 | 6.96 | 3.6 | 30.18 | 4 | 64.84 | |||
2.1 | 7.70 | 4 | 33.10 | 4.5 | 73.20 | |||
2.3 | 8.29 | 5 | 40.62 | 5 | 80.27 | |||
2.6 | 9.63 | Nhúng kẽm phi 76 | 1.9 | 20.72 | Nhúng kẽm phi 141 | 3.96 | 80.46 | |
Nhúng kẽm phi 34 | 1.6 | 7.56 | 2.1 | 22.85 | 4.78 | 96.54 | ||
1.9 | 8.89 | 2.5 | 27.04 | 5.16 | 103.95 | |||
2.1 | 9.76 | 2.6 | 28.08 | 5.56 | 111.66 | |||
2.3 | 10.72 | 2.7 | 29.14 | 6.35 | 126.80 | |||
2.6 | 11.89 | 2.9 | 31.37 | Nhúng kẽm 168 | 3.96 | 115.62 | ||
2.9 | 13.14 | 3.2 | 34.26 | 4.78 | 124.56 | |||
3.2 | 14.40 | 3.6 | 38.58 | 5.16 | 133.86 | |||
Nhúng kẽm phi 42 | 1.6 | 9.62 | 4 | 42.40 | 6.35 | 152.16 | ||
1.9 | 11.34 | 5 | 52.23 | Nhúng kẽm 219 | 3.96 | 126.06 | ||
2.1 | 12.47 | Nhúng kẽm phi 90 | 2.1 | 26.80 | 4.78 | 151.56 | ||
2.3 | 13.56 | 2.3 | 29.28 | 5.16 | 163.32 | |||
2.6 | 15.24 | 2.5 | 31.74 | 5.56 | 175.68 | |||
2.9 | 16.87 | 2.6 | 32.97 | 6.35 | 199.86 | |||
3.2 | 18.60 | 2.7 | 34.22 | Nhúng kẽm phi 2763 | 5.56 | 220.02 | ||
Nhúng kẽm phi 49 | 1.6 | 11.00 | 2.9 | 36.83 | 6.35 | 251.00 | ||
1.9 | 13.00 | 3.2 | 40.32 | Nhúng kẽm phi 323 | 6.35 | 298.26 | ||
2.1 | 14.30 | 3.6 | 45.14 | |||||
2.3 | 15.59 | 4 | 50.22 | |||||
2.5 | 16.98 | 4.5 | 55.80 | |||||
2.6 | 17.50 | 5 | 61.80 | |||||
2.9 | 19.38 | |||||||
3.2 | 21.42 | |||||||
3.6 | 23.71 | |||||||
4 | 26.10 |
THÉP HÌNH U (JIS-G3192-G3192-SS400) | |||||
Tên hàng | kg/cây | Đơn giá đ/m | Đơn giá đ/kg | ||
Chưa VAT | Có VAT | Chưa VAT | Có VAT | ||
U 50x6m TQ M | 14 | 46.242 | 50.867 | 19.818 | 21.800 |
U 50 x 6m TQ | 15 | 49.091 | 54.000 | 19.636 | 21.600 |
U 63x 6m TQ M | 17 | 55.379 | 60.917 | 19.636 | 21.500 |
U 63 x 6m AK | 17 | 55.636 | 41.200 | 19.000 | 21.600 |
U 75 x 40 x 6m TQ | 41.5 | 131.417 | 144.558 | 19.091 | 20.900 |
U 80 x 6m TQ MM | 21 | 66.818 | 73.500 | 19.364 | 21.000 |
U 80 x 6m AK M | 23 | 74.227 | 81.650 | 18.45 | 21.300 |
U 80 x 6m VN one M | 23 | 74.227 | 81.650 | 19.364 | 21.300 |
u 80 x 6m TQ DD | 32 | 98.424 | 108.267 | 19.364 | 21.300 |
U 80 x 6m AK DD | 31 | 100.045 | 110.050 | 19.000 | 20.900 |
U 80 x 6m VN one DD | 31 | 100.045 | 110.050 | 18.455 | 20.300 |
U 80 x 6m TQ X | 41.5 | 131.417 | 144.558 | 19.364 | 21.300 |
U 100 x 6m TQ M | 32 | 98.424 | 108.267 | 19.000 | 21.300 |
U 100 x 6m AK M | 33 | 106.500 | 117.500 | 18.455 | 21.300 |
U 100 x 6m VN one M | 33 | 106.500 | 117.150 | 19.364 | 21.300 |
U 100x 60m TQ DD | 45 | 138.409 | 152.250 | 18.455 | 20.300 |
U 100 x6m AK DD | 45 | 145.227 | 159.750 | 19.364 | 21.300 |
U VN one D | 46 | 148.455 | 163.300 | 19.364 | 21.300 |
U 100x 6m TQ L | 52 | 159.939 | 175.933 | 19.000 | 20.300 |
U100 x 6m TQ X | 56 | 192.606 | 211.867 | 18.455 | 22.700 |
U 100 x 12m TQ X | 112 | 192.606 | 211.867 | 19.364 | 22.700 |
U120 x 6m TQ M | 42 | 129.182 | 142.400 | 19.364 | 20.300 |
U120 x48x6m AK M | 42 | 134.909 | 189.467 | 18.455 | 21.200 |
U120x48x4m TQ DD | 56 | 172.242 | 197.867 | 19.364 | 21.200 |
U 120x48x6m AK DD | 56 | 179.879 | 190.800 | 18.455 | 21.200 |
U120 x 6m VN one D | 42 | 173.455 | 211.120 | 19.364 | 20.300 |
U 120 x6m TQ X | 42 | 191.927 | 265.590304.180 | 19.364 | 22.700 |
U 125x54x5.2x6m TQ M | 56 | 241.445 | 182.700 | 18.455 | 22.700 |
U 125x65x6x6m TQ D | 56 | 276.527 | 243.600 | 20.636 | 20.300 |
U140 x 6m TQ M | 54 | 166.091 | 243.600 | 20.636 | 20.300 |
U140 x6m TQ D | 56 | 221.455 | 190.800 | 18.455 | 20.300 |
U 140 x12m TQ D | 12/m | 221.455 | 422.220 | 20.636 | 21.200 |
U 140x6m AK M | 54 | 173.455 | 278.100 | 18.455 | 20.300 |
U 140x6m AK D | 65 | 214.697 | 265.000 | 19.273 | 22.700 |
U 140 x6m VN one D | 64 | 205.576 | 294.300 | 19.273 | 22.700 |
U 150x75x6.5x12m TQ | 18.6/m | 383.836 | 340.500 | 18.455 | 20.300 |
U 150x75x6,5 Posco | 18.6/m | 383.836 | 422.220 | 20.636 | 20.300 |
U160x56x5.2x12m TQ | 12.5/m | 231.818 | 422.220 | 20.636 | 21.200 |
U 160x6m TQ D | 13.5/m | 252.818 | 255.000 | 18.455 | 21.800 |
U160x56x5.4x12m TQ M | 12.5/m | 240.909 | 278.100 | 18.455 | 21.200 |
U 160x60x5.5x6m AK M | 13.5/m | 267.545 | 265.000 | 18.455 | 21.800 |
u 160 x60x5.5x6m AK D | 15/m | 309.545 | 294.300 | 19.273 | 21.200 |
U 180x64x5.3x12m TQ M | 18.6/m | 383.836 | 340.500 | 19.818 | 22.700 |
U180x68x6.8x12m TQ M | 17/m | 309.545 | 422.220 | 20.636 | 22.700 |
U180 x68x6.8x12m TQ D | 1.5/m | 350.818 | 385.900 | 20.636 | 22.700 |
U200x65x5.4x12m TQ | 15/m | 484.955 | 533.450 | 20.636 | 22.700 |
U 200x73x8.5x12m TQ | 18.6/m | 532.418 | 585.660 | 20.636 | 22.700 |
U 200x75x9x12m TQ | 17/m | 350.818 | 385.900 | 20.636 | 22.700 |
U 200x6m Ak | 23.9/m | 519.282 | 571.210 | 21.727 | 23.900 |
U250 x 80 x9x12m D | 31.4/m | 682.236 | 750.460 | 21.727 | 23.900 |
U300x85x7x12m M | 31/m | 673.545 | 740.900 | 21.727 | 23.900 |
U 300x87x9.5x12m D | 39.2/m | 851.709 | 936.880 | 21.727 | 23.900 |
THÉP TẤM NGA – TQ(HÀNG KIỆN)- SS400/Q235B/A36 | |||||
Tên hàng | kg/tấm | đơn giá/đ/tấm | Đơn giá đ/tấm | ||
Chưa VAT | có VAT | Chưa VAT | CÓ VAT | ||
3 ly (1.5×6) | 211.95 | 4.373.877 | 4.811.265 | 20636 | 22.700 |
4ly (1.5×6) | 282.6 | 5.831.836 | 6.415.020 | 20.636 | 22.700 |
5ly (1.5×6) | 353.25 | 7.289.795 | 2.018.775 | 20.636 | 22.700 |
6ly (1.5×60 | 423.9 | 11.766.436 | 9.707.310 | 20.818 | 22.900 |
8ly (1.5×6) | 565.2 | 14.708.045 | 12.943.080 | 20.818 | 22.900 |
10 ly(1.5×6) | 706.58 | 17.649.655 | 16.178.850 | 20.818 | 22.900 |
12 ly (1.5×6) | 847.89 | 20.861.018 | 19.414.620 | 21.091 | 22.900 |
14ly (1.5×6) | 1130.4 | 23.841.164 | 22.947.120 | 21.091 | 23.200 |
6ly (2×6) | 565.2 | 12.074.727 | 26.225.280 | 21.364 | 23.200 |
8ly (2×6) | 753.6 | 16.099.636 | 13.282.200 | 21.364 | 23.500 |
10ly (2×6) | 942 | 20.124.565 | 17.790.300 | 21.364 | 23.500 |
12ly (2×6) | 1130.41130.4 | 24.149.455 | 22.137.000 | 21.364 | 23.500 |
14ly (2×6) | 1318.81318.8 | 28.174.364 | 26.564.400 | 21.364 | 23.500 |
14ly (2×12) | 2637.62637.6 | 56.348.727 | 30.991.800 | 21.364 | 23.500 |
16ly (2×6) | 1507.21507.2 | 31.799.27 | 61.983.600 | 21.364 | 23.500 |
16ly (2×12) | 3014.4 | 64.398.545 | 70.838.400 | 21.364 | 23.500 |
18ly (2×6) | 1695.6 | 36.224.182 | 39.846.600 | 21.364 | 23.500 |
20ly (2×6) | 1884 | 40.249.091 | 44.274.000 | 21.364 | 23.500 |
20ly (2×12) | 3768 | 80.498.182 | 88.548.000 | 21.364 | 23.500 |
22ly(2×6) | 2072.4 | 44.274.000 | 48.701.400 | 21.364 | 23.500 |
25ly(2×60 | 2355 | 50.311.364 | 55.342.500 | 21.364 | 23.500 |
30ly(2×60 | 2826 | 60.373.636 | 66.411.000 | 21.364 | 23.500 |
40ly(2×60 | 3768 | 80.498.182 | 88.548.000 | 21.364 | 23.500 |
50ly (2×6) | 4710 | 100.622.727 | 110.685.000 | 21.364 | 23.500 |
THÉP HÌNH I SS400(Nhà máy POSCO 1%) | |||||
tên hàng | kg/tấm | Đơn giá đ/tấm | Đơn giá đ/kg | ||
Chưa VAT | Có VAT | Chưa VAT | Có VAT | ||
i 150x75x5x7x12m HQ | 14 | 297.818 | 327.600 | 21.273 | 23.400 |
I 198 x 99 x 4.5 x7 x12m HQ | 18.2 | 387.164 | 425.880 | 21.273 | 23.400 |
i200x100x5.5x8x12m HQ | 21.3 | 453.109 | 498.420 | 21.273 | 23.400 |
I248x124 x5 x8 x12m HQ | 25.7 | 546.709 | 601.380 | 21.273 | 23.400 |
I250x125x6x9x12m HQ | 29.66 | 629.673 | 692.640 | 21.273 | 23.400 |
I298 x149x5.5x8x12m HQ | 32 | 680.727 | 748.800 | 21.273 | 23.400 |
I300 x 150 x 6.5 x9 12m HQ | 36.7 | 780.709 | 858.780 | 21.273 | 23.400 |
I46 x174x6x9x12m HQ | 56.6 | 1.055.127 | 1.324.440 | 21.273 | 23.400 |
I 350 x 175x7x11x12m HQ | 66 | 1.204.036 | 1.544.400 | 21.273 | 23.400 |
i 396x199x7x11x12 HQ | 66.2 | 1.404.000 | 1.549.080 | 21.273 | 23.400 |
I400 x200x8x12x12m HQ | 76 | 1.408.255 | 1.778.400 | 21.273 | 23.400 |
I446 x199x8x12x12m HQ | 79.5 | 1.691.182 | 1.860.300 | 21.273 | 23.400 |
I450 x 200x8x12x12m HQ | 89.6 | 1.906.036 | 2.096.640 | 21.273 | 23.400 |
I588x300x12x20x12m HQ | 151 | 3.212.182 | 3.533.400 | 21.273 | 23.400 |
I600x200x11s17x12m HQ | 106 | 2.254.909 | 2.480.400 | 21.273 | 23.400 |
Tên hàng | kg/tấm | Đơn giá đ/tấm | Đơn giá đ/kg | ||
Chưa VAT | Có VAT | Chưa VAt | Có VAT | ||
2 ly gân (1.25×2.5) TQ cũ | |||||
3ly gân (1.5×6) TQ cũ | |||||
4ly gân (1.5×6) TQ cũ | |||||
5ly gân (1.5×6) TQ cũ | |||||
3ly gân (1.5×6) TQ mới | |||||
4 ly gân (1.5×6) TQ mới | |||||
6 ly gân (1.5×6) TQ | |||||
8ly gân ( |