Địa Chỉ Sản Xuất THép Vuông Đặc 12×12 Giá Tốt Ở Tp.Hcm

by admin

Địa chỉ sản xuất thép vuông đặc đen 12×12 Giá Rẻ Cạnh tranh tốt nhất Ở kho TpHcm Festeel là doanh nghiệp chuyên cấp hàng thép vuông đặc lớn nhất trên thị trường toàn quốc. Cam kết hàng hóa mới 100% chưa qua sử dụng đầy đủ chứng chỉ chất lượng và nguồn góc xuất xứ CO, CQ. Hổ trợ vận chuyển hàng hóa tận nơi dự án công trình xây dựng.

địa chỉ sản xuất thép vuông đặc

Địa Chỉ Cung Cấp Thép Vuông Đặc Đen Lớn nhất Tại Kho TpHcm

Nếu quý Vị Khách hàng c sản pó nhu cầu sử dụng sản phẩm thép vuông đặc đen theo mọi nhu cầu mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ qua số máy 24/7 : 

0941.198.045 – 0941.314.641

Phòng Kinh Doanh

tHÉP VUÔNG ĐẶC  ĐEN SS400 12X12 14X14 16X16 20X20 gia bao nhiêu tiền 1kg ? Mua thép vuông đặc SS400 ở đâu chất lượng uy tính nhất? Cập nhật bảng giá thép vuông đặc giá tốt nhất tại thành phố Hồ Chí Minh?

Bảng báo giá thép vuông đặc 10×10 12×12 14×14 13×13 15×15 17×17 18×18 19×19 20×20 22×22 24×24 25×25 28×28 30×30 32×32 35×35 40×40 42×42 45×45 50×50 60×60 65×65 70×70 75×75 80×80 90×90 100×100 110×110 120×120 140×140 160×160 170×170,… Ngoài ra còn có giá gia công cắt chặt thép vuông đặc đen cắt chặt theo yêu cầu và gia công mạ kẽm nhúng nóng.

Quy trình sản xuất thép vuông đặc

Từ phế liệu sắt thép> Lò đúc nhiệt luyện>> Khuôn phôi thép>>>> Dây truyền cán kéo sắt vuông hiện đâị>>>> Sản phẩm thép vuông đặc chất lượng cao!

Quy tình sản xuất được kiểm định chặt chẽ từ nguồn nguyên liệu đầu vào cho đến khâu hoàn thành sản phẩm.

Những loại Sắt hình vuông có những loại như 8×8 10×10 12×12 14×14 16×16 18×18 20×20

Có 2 loại thép vuông:

+Thép vuông ngắn dài từ 3m-6m

+Thép vuông nguyên cây chuẩn 6m

 

Nếu quý vị khách hàng có nhu cầu sử dụng sản phẩm hoặc cập nhật đơn giá thép vuông đặc bao nhiêu tiền 1 kg tại thời điểm xin vui lòng gọi đến số điện thoại:

0945.347.713-0949.347.713

Phòng kinh Doanh

Xem thêm : Bảng báo giá thép tròn trơn Việt Nhật mới nhất 2022

THÉP VUÔNG ĐẶC ĐEN SS00 LÀ GÌ?

Thép vuông đặc là sản phẩm có hình dạng thanh hình vuông đặc , được gia công từ thép phôi thép đen ss400 là một loại thép cán nóng, có độ rắn, cứng đặc chắc với các góc bán kính lý tưởng cho tất cả các loại ứng dụng kết cấu, chế tạo nói chung và sản xuất- sữa chữa chế tạo. Hình dạng thép vuông đặc rất dễ gia công cắt hàn đặc biệt đơn giãn trong việc tính toán dự thầu công trình chi tiết

Sắt thép vuông đặc được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Brazil, Ấn Độ, Nga, Việt Nam, EU,G7, Hàn Quốc,…

Sản phẩm với mác thép: A36 SS400 Q345 CT3 S45C S50C SM235JR S355JR 409 304 316A

Tiêu chuẩn JIS – ASTM – EN – GOST

 

ỨNG DỤNG CHÍNH CỦA THÉP VUÔNG ĐẶC ĐEN SS400

Sản phẩm được sử dụng nhiều trong sản phẩm chế tạo linh kiện và trong nghành công nghiệp xây dựng:

-Xây dựng công trình xây dựng

-Xây dựng dân dụng

-Xây dựng phát triển cơ sở hạ tầng

-Khai thác khoáng sản

-Cơ khí chế tạo máy móc

Sản phẩm thép vuông đặc đen sử dụng rộng rãi trong việc bảo trì máy móc công nghiệp, dụng cụ công nghiệp, thiết bị giao thông vận tải, công trình sắt trang trí, công trí, công trình trọng điểm quốc gia, trang trí nghệ thuật

Quy cách: Thép vuông đặc có kích thước từ vuông 10mm đến 50mm

Chiều dài thép vuông đặc 6m/9m/12m trong đó 6m là chủ yếu và được sử dụng thông dụng nhất. Hệ thống chúng tôi nhận gia công thép vuông đặc cắt chặt ngắn dài theo mọi yêu cầu của bản vẽ.

PHÂN LOẠI THÉP VUÔNG ĐẶC

Sản phẩm thép vuông được sử dụng rất thông dụng và phổ biến trên thị trường được chia thành 2 loại chính là:

-thép vuông đặc đen

-Thép vuông đặc đen mạ kẽm

Xem thêm: Bảng báo giá thép V cập nhật mới nhất 2022

HƯỚNG DẪN CÁCH TÍNH KHỐI LƯỢNG THÉP VUÔNG ĐẶC ĐEN SS400

Về việc tính khối luộng chính xác cũng như tiêu chuẩn thép vuông đặc là điều cần thiết để quý khách hàng có thể nắm thông tin và lên dự toán

Tuy nhiên , việc tính toán trọng lượng khối lượng thép giúp bảo đảm tiến độ dự án công trường, vận chuyển thép đúng quy định của luật đường bộ, đường thủy và các phương tiện khác.

Công thức tính khối lượng thép vuông đặc?

Công thức tính khối lượng thép vuông đặc ũng như công thức thép tấm theo barem trọng lượng như sau:

Trọng lượng TVĐ = CHIỀU RỘNG (MM) X CHIỀU CAO (MM) X CHIỀU DÀI (M) X0.00785

Đơn vị một cso dụ thép vuông đặc 16×16 với chiều dài là 6m được tính như sau

= 16x16x6x0.00785 = 120.58 kg/cây

Xem thêm : VIDEO GIAO HÀNG HÀNG THÉP TRÒN TRƠN PHI 16 VIỆT NHẬT MẠ KẼM NHÚNG NÓNG

THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP VUÔNG ĐẶC ĐEN 

Thép vuông đặc đen với thành phần hóa học chủ yếu là carbon là nguyên tố có ảnh hưởng lớn nhất tới độ bền, tính chất của thép vuông đặc sự thay đổi hàm lượng ảnh hưởng đến cơ tính của thép bao gồm

-Giới hạn chảy

-Độ cứng

-Độ giản dài

Tuy vậy thép vuông đặc đen chỉ tăng lên và đạt tới giới hạn cực đại khi hàm lượng của carbon(C) tăng lên tới khoảng giới hạn 0.8-1% vượt quá giới hạn độ bền lại giảm đi

Nên độ cứng , khả năng chịu lực của thép vuông đặc rất tốt và chịu được ảnh hưởng tự nhiên của môi trường

Bảng thành phần hóa học thép vuông đặc

Mác thép CarbonSilicManganPhotphoLưu HuỳnhNiken
 SiMn PSNi
CT30.15-0.220.150.450.0430.0490.029
SS400 0.200.541.630.0490.048
A360.260.381.630.0390.048
40C0.180.481.531.530.0490.048

0945.347.713-0949.347.713

MR.LONG

 

BẢNG ĐẶC TÍNH CƠ LÝ

Mác thépĐặc tính cơ lý
YS MpaTS MpaEL %
S45C<350<595<15
S50C<370<625<14
SS400<200<510<29
A36<240450<22

 

ĐẶC ĐIỂM CỦA THÉP VUÔNG ĐẶC

-Khả năng chống mài mòn vượt trội 

-Khả năng chịu được tải trọng lớn

-Khả năng chịu được va đập mạnh

-Có tính đàn hồi cao

-Sức bền kéo trung bình tốt

BẢNG QUY CÁCH TRỌNG LƯỢNG BAREM THÉP VUÔNG ĐẶC ĐEN SS400

 

HÀNG BAREMHÀNGBAREM
KG/MKG/M
Thép vuông đặc 10×100.785Thép vuông đặc 72×7240.6944
thép vuông đặc 12×121.1304Thép vuông đặc 74×7442.9866
Thép vuông đặc 14×141.5386Thép vuông đặc 76×7645.3416
Thép vuông đặc 16×162.0096Thép vuông đặc 78×7847.7594
Thép vuông đặc 18×182.5434Thép vuông đặc 80×8050.24
Thép vuông đặc 20×203.14Thép vuông đặc 82×8252.7834
Thép vuông đặc 22×223.7994Thép vuông đặc 84×8455.3896
Thép vuông đặc 24×244.5216Thép vuông đặc 86×8658.0586
Thép vuông đặc 25×255.3066Thép vuông đặc 88×8860.7904
Thép vuông đặc 26×266.1544Thép vuông đặc 90×9063.585
Thép vuông đặc 28×287.065Thép vuông đặc 92×9266.4424
Thép vuông đặc 30×308.03484Thép vuông đặc 94×9469.3626
thép vuông đặc 32×329.0746Thép vuông đặc 96×9672.3456
thép vuông đặc 34×3410.1736Thép vuông đặc 98×9875.3914
Thép vuông đặc 36×3611.3354Thép vuông đặc 100×100 78.5
Thép vuông đặc 40×4012.56Thép vuông đặc 102×102 
Thép vuông đặc 42×4213.85Thép vuông đặc 105×105 
Thép vuông đặc 44×4415.1976Thép vuông đặc 110×110 
Thép vuông đặc 46×4616.6106Thép vuông đặc 115×115 
Thép vuông đặc 48×4818.0864Thép vuông đặc 120×120 
Thép vuông đặc 50×5019.625  
Thép vuông đặc 52×5221.2264  
Thép vuông đặc 54×5422.8906  
Thép vuông đặc 56×5624.6176  
thép vuông đặc 58×5826.4074  
thép vuông đặc 60×6028.26  
Thép vuông đặc 62×6230.1754  
Thép vuông đặc 64×6432.1536  
Thép vuông đặc 66×6636.2984  
Thép vuông đặc 68×6838.465  
Thép vuông đặc 40.6944  

Xem thêm: Bảng báo giá thép hình U mạ kẽm giá rẻ nhất tại Tp.HCM

BẢNG GIÁ THÉP VUÔNG ĐẶC ĐEN SS400 & MẠ KẼM NHÚNG NÓNG 2023

Xét về đơn giá, ASEAN STEEL Là nhà cung cấp thép vuông đặc cam kết đơn giá tốt nhất tại thị trường, sản phẩm chất lượng, đội ngũ giao nhận hàng hóa tận nơi, hàng hóa đa dạng, quy cách chủng loại.

 

Kính gửi đến quý vị khách hàng bảng báo giá thép vuông đặc mới nhất được cập nhật liên tục tạo điều kiện cho các nhà thầu và đơn vị dự toán khối lượng thép và chi phí dự án công trình.

Asean Steel hiện nay là nhà cung cấp thép hình lớn nhất cả nước Việt Nam. Hệ thống chúng tôi luôn cập nhật đơn giá mới nhất tuy nhiên bảng báo giá thép vuông đặc hôm nay tịa thời điểm xem bài có thể đã không còn phù hợp với dự án công trình của quý vị khách hàng nữa nên vui lòng liên kết đến văn phòng kinh doanh để đặt mua ngay:

0945.347.713-0949.347.713

Phòng Kinh Doanh

Dưới đây là bảng báo giá thép vuông đặc mới nhất mà hệ thống chúng tôi tổng hợp được , xin mời quý vị khách hàng tham khảo:

HàngTrọng LượngĐơn giá
Cây 6mĐenMạ Kẽm
Thép vuông đặc 10×104.7073.71292.552
Thép vuông đặc 12×126.79106.1452133.274
thép vuông đặc 14×149.24144.475181.401
Thép vuông đặc 16×1612.06188.701236.932
Thép vuông đặc 18×1815.26238.825299.867
Thép vuông đặc 20×2018.84294.846370.206
thép vuông đặc 22×2222.80356.764447.9494
Thép vuông đặc 24×2437.13424.578533.097
Thép vuông đặc 26×2631.84498.2902625.648
Thép vuông đặc 28×2836.93577.898725.604
Thép vuông đặc 30×3042.40663.404832.964
Thép vuông đặc 32×3248.23754.806947.7.727
Thép vuông đặc 34×3454.54852.1051.069.895
Thép vuông đặc 36×3661.04955.3011.194.467
Thép vuông đặc 38×3868.011.064.3941.632.608
Thép vuông đặc 40×4075.361.197.3841.791.797
Thép vuông đặc 42×4283.081.300.2711.791.390
Thép vuông đặc 44×4491.191.427.0551.958.390
thép vuông đặc 46×4699.671.698.3132.132.390
Thép vuông đặc 48×48108.521.842.7882.313.788
Thép vuông đặc 50×50117.751.842.7882.313.788
Thép vuông đặc 52×52127.361.993.1592.502.593
Thép vuông đặc 54×54137.352.149.4272.698.802
Thép vuông đặc 56×56147.712.311.5933.902.415
Thép vuông đặc 58×58157.452.479.6553.113.432
Thép vuông đặc 60×60169.572.653.6143.331.854
Thép vuông đặc 62×62181.062.833.4703.557.680
Thép vuông đặc 64×64192.933.019.2233.790.909
Thép vuông đặc 66×66205.173.210.8734.031.543
Thép vuông đặc 68×68207.803.408.4204.279.581
Thép vuông đặc 70×70230.803.611.8644.535.024
Thép vuông đặc 72×72244.173.821.2044.535.024
Thép vuông đặc 74×74257.926.036.4424.797.870
Thép vuông đặc 76×76272.054.257.5765.068.120
Thép vuông đặc 78×78286.564.484.6085.345.775
Thép vuông đặc 66×66205.173.210.8734.031.543
Thép vuông đặc 68×68207.803.408.4204.279.581
Thép vuông đặc 70×70230.803.611.8644.535.024
Thép vuông đặc 72×72244.173.821.2044.535.024
Thép vuông đặc 74×74257.924.036.4424.797.870
Thép vuông đặc 76×76272.054.257.5675.068.120
Thép vuông đặc 78×78286.564.484.6085.345.775
Thép vuông đặc 80×80301.444.717.5365.630.833
Thép vuông đặc 82×82316.704.956.3615.923.296
Thép vuông đặc 84×84332.345.210.0836.223.163
Thép vuông đặc 86×86348.355.451.70336.530.434
Thép vuông đặc 88×88364.745.708.2196.845.109
Thép vuông đặc 90×90381.515.970.6327.167.188
THép vuông đặc 92×92398.666.238.9407.496.672
Thép vuông đặc 94×94416.076.513.1487.833.559
Thép vuông đặc 96×96434.086.793.2528.177.851
Thép vuông đặc 98×8452.347.089.5258.529.546
Thép vuông đặc 100×1004717.371.1508.888.464
Thép vuông đặc 105×105519.278.125.6939.255.150
Thép vuông đặc 110×110569.928.939.09210.203.803
Thép vuông đặc 120×120678.2410.614.45611.198.732
Thép vuông đặc 130×130795.9912.457.24415.641.204
Thép vuông đặc 140×140933.1614.447.45418.140.094
Thép vuông đặc 150×1501059.7516.585.08820.824.088
Thép vuông đặc 160×1601205.7618.870.14420.824.088
Thép vuông đặc 170×1701361.1921.302.62423.693.184
Thép vuông đặc 180×1801536.0423.882.52626.747.384
Thép vuông đặc 190×1901700.3126.098.85229.986.686
Thép vuông đặc 200×200188429.48463.33.411.092
Thép vuông đặc 210×2102077.4132.506.77237.020.600
Thép vuông đặc 220×2202279.6435.676.36640.815.212

Bảng giá trên có thể tăng hoạc giảm theo từng thời điểm xem bài hoạc theo khối lượng đặt hàng:

-Đơn giá trên đã baao gồm thuế GTGT 10% và chi phí vận chuyển tới dự án công trình

-Tiêu chuẩn hàng hóa: Mới 100% từ nhà máy sản xuất và cung cấp

-Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp ống, tôn , xà gồ 5%, thép hình 10% đến 13% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chúng tôi chấp nhận cho trả , đổi hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (Không sơn, không cắt, không gỉ sét)

-Phương thức thanh toán cọc: Thõa thuận

-Kiễm tra hàng tại công trình hoặc địa điểm giao nhận, nhận đủ hàng mới thanh toán, mới bắt đầu bàn giao, xuông shangf

-Báo giá có hiêu lực cho tới khi có thông báo mới

-Rất hân hạnh phục vụ quý khách hàng

 

Nên mua thép vuông đặc đen SS400 ở đâu giá tốt nhất?

STEEL-VN.COM tự hào là hệ thống cung cấp thép hàng đầu, luôn đặt uy tính chân thành tôn trọng và sãn sàng hợp tác cùng phát triển. Là một ập thể đoàn kết với mong muôn tọa thật nhiều giá trị cho dự án công trình.

 

Sản phẩm thép vuông đặc tại công ty ASEAN STEEL:

-Đơn giá bình ổn, hàng hóa lưu kho có sẵn

-Trung thực với khách hàng về chất lượng, trọng lượng và nguồn góc sản xuất

-Với phương châm: XÂY GIÁ TRỊ – DỰNG NIỀM TIN

 

Đơn giá thép vuông đặ bao nhiêu 1 kg?

Trả lời : Giá thép vuông đặc có giá dao động từ 15600 đ/kg đối với sản phẩm thép đen và có giá khoảng 20300đ/kg đối với sản phẩm thép vuông đặc mạ kẽm

QUY TRÌNH MUA HÀNG THÉP VUÔNG ĐẶC TẠI STEEL-VN.COM

Bước 1: Tiếp nhận nhu vầu sử dụng sản phẩm thép vuông đặc qua zalo, điện thoại, messenger, email,…

Bước 2: Phòng kinh doanh hổ trợ báo giá chi tiết đơn hàng bao gồm: Đơn giá, chủng loại và số lượng

Bước 3: Thống nhất đơn giá, phương thức thanh toán và cách vận chuyển hàng hóa

Bước 4: Chốt đơn và tiến hành và thanh toán số tiền còn lại

Bước 5: Kiểm tra hàng hóa đầy đủ và thanh toán số tiền còn lại

Tham khảo : Đơn giá thép ống mạ kẽm bao nhiêu tiền 1kg?

LIÊN HỆ MUA THÉP VUÔNG ĐẶC ĐEN SS400 NGAY HÔM NAY ĐỂ NHẬN GIÁ TỐT NHẤT

Tất cả các quý khách hàng có nhu cầu tư vấn tham khảo cac quy kích thước và trọng lượng thép vuông đặc tại công ty Stee-vn.com vui lòng bấm kết nối zalo ở thanh phía dưới để hổ trợ tốt nhất:

0945.347.713-0949.347.713

24/7 hỗ trợ tất cả các đơn hàng thép vuông đặc miễn phí giao hàng tại nội thành Thành phố Hồ Chí Minh bao gồm cá huyện:

Quận 1, Quận 2, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8, Quận 9, Quận 10, Quận 11, Quận 12, Quận Bình Thạnh, Quận Bình Tân, Quận Tân Bình, Quận Tân Phú, Quận Phú Nhuận, Quận Gò Vấp, Quận Thủ Đức, Huyện Hóc Môn, Huyện Củ Chi, Huyện Nhà Bè, Huyện Bình Chánh, Huyện, Cần Giờ,..

Ngoài ra đối với các đơn hàng thép vuông đặc tại cá tỉnh thành toàn quốc chúng tôi hổ trợ vận chuyển vơi chi phí hợp lý nhất bao gồm các khi vực

+Đông nam bộ: Tp Hồ Chí Minh, Bà Rịa Vũng Tàu, Bình Dương, Bình Phước, Đồng Nai, Tây Ninh,…

+Đồng Bằng Sông Cữu Long: An Giang, Bạc Liêu, Bến Tre, Cần Thơ, Đồng Tháp, Hậu Giang, Long An, Sóc Trăng, Tiền Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long…

+Tây Nguyên: Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng

+Nam Trung Bộ: Đà Nẵng , Quảng Nam, Quảng Trị, Quảng Ngãi, Bình Định , Phú Yên , Khánh Hòa, Nình Thuận, Bình THuận.

-Bắc Trung Bộ: Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế

+Đồng Bằng Sông Hồng: Hà Nội, Bắc Ninh, Hà Nam, Hải Dương, Hải Phòng, Hải Dương, Hưng Yên, Nam Định, Thái Bình, Vĩnh Phúc, Ninh Bình,…

+Đông Bác Bộ: PHú Thọ, hà Giang, Tuyên Quang, Cao Bằng, Bắc Kạn, Thái Nguyên, Lạng Sơn, Bắc Giang, Quảng Ninh

+Tây Bắc Bộ: Hòa Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu, Lào Cai, Yên Bái,…

Ngoài cung cấp thép vuông đặc ASEAN STEEL còn kinh doanh các loại sắt thép :

-Thép hình I U V H Z L C, thép tấm, thép ray, thép ống, thép hộp, thép tròn trơn, thép tròn gân, thép bản mã, thép mặt bích, thép la, thép lưới, thép cọc larsen , thép xà gồ C, thép xà gồ Z,..

Nhận gia công mạ kẽm điện phân và mạ kẽm nhúng nóng sắt thép giá tốt nhất TpHCM

 LyKg LyKg LyKg
13×26 kẽm0.82.7912×12 kẽm0.81.66Ống 21 kẽm1.02.99
0.93.1214×14 kẽm0.81.971.13.27
1.01.450.92.191.23.55
1.13.771.02.411.44.1
1.24.081.12.631.54.37
 1.44.71.22.841.95.43
20×40 kẽm0.84.381.43.252.15.94
0.94.920×20 kẽm0.82.872.36.43
1.05.430.93.21ống 27 kẽm1.03.8
1.15.941.03.541.14.16
1.26.461.13.871.24.52
1.47.471.24.21.45.23
1.26.461.44.831.55.58
1.47.471.86.051.96.96
1.89.442.06.632.17.63
210.425×25 kẽm0.83.62Ống 34 kẽm1.15.27
25×50 kẽm0.96.180.94.061.25.74
1.06.841.04.481.46.65
1.17.51.14.911.57.1
1.28.151.25.331.98.88
1.49.541.46.152.19.76
1.811.981.87.752.310.62
213.232.08.52ống 42 kẽm1.16.69
30×60 kẽm0.97.4530×30 kẽm0.84.381.27.28
18.250.94.91.48.445
1.19.051.05.431.59.03
1.29.851.15.941.810.76
1.411.431.26.462.011.82
1.814.531.47.472.313.58
216.051.89.44Ống 49 kẽm1.412.12
40×80 kẽm1.112.162.010.41.512.96
1.213.2440×40 kẽm17.311.815.47
1.415.381.18.022.017.19
1.819.611.28.722.117.96
2.021.71.410.11Ống 60 kẽm1.412.12
50×100 kẽm1.221.71.812.831.512.96
1.416.75214.171.815.47
1.819.3350×50 kẽm1.210.982.017.13
227.341.412.742.117.96
60×120 kẽm1.423.350×50 kẽm1.816.222.319.619.6
1.829.79217.94ống 76 kẽm1.415.37
233.0160×60 kẽm1.415.681.516.45
   1.819.611.819.66
   2.021.72.021.78
   Vuông 75 kẽm1.419.342.122.84
   1.824.72.324.95
   2.027.361.418
   Vuông 90 kẽm1.432.3Ống 90 kẽm1.519.27
   1.829.791.823.04
   2.033.012.025.56
   Vuông 100 kẽm1.833.182.329.27
   2.036.78ống 114 kẽm1.829.75
      233
      2.337.84
TÔN MẠ KẼM HÒA PHÁT
 LyKgTên hàngLyKg LyKg
Nhúng kẽm phi 211.64.64Nhúng kẽm phi 601.916.30Nhúng kẽm phi 1142.541.06
1.95.482.119.972.642.67
2.153942.319.612.744.29
2.36.442.622.162.947.48
2.67.262.924.483.252.58
Nhúng kẽm phi 271.65.933.226.863.658.50
1.96.963.630.18464.84
2.17.70433.104.573.20
2.38.29540.62580.27
2.69.63Nhúng kẽm phi 761.920.72Nhúng kẽm phi 1413.9680.46
Nhúng kẽm phi 341.67.562.122.854.7896.54
1.98.892.527.045.16103.95
2.19.762.628.085.56111.66
2.310.722.729.146.35126.80
2.611.892.931.37Nhúng kẽm 1683.96115.62
2.913.143.234.264.78124.56
3.214.403.638.585.16133.86
Nhúng kẽm phi 421.69.62442.406.35152.16
1.911.34552.23Nhúng kẽm 2193.96126.06
2.112.47Nhúng kẽm phi 902.126.80 4.78151.56
2.313.562.329.28 5.16163.32
2.615.242.531.74 5.56175.68
2.916.872.632.97 6.35199.86
3.218.602.734.22Nhúng kẽm phi 27635.56220.02
Nhúng kẽm phi 491.611.002.936.83 6.35251.00
1.913.003.240.32Nhúng kẽm phi 323 6.35298.26
2.114.303.645.14   
2.315.59450.22   
2.516.984.555.80   
2.617.50561.80   
2.919.38      
3.221.42      
3.623.71      
426.10      
THÉP HÌNH U (JIS-G3192-G3192-SS400)
Tên hàngkg/câyĐơn giá đ/mĐơn giá đ/kg
Chưa VATCó VATChưa VATCó VAT
U 50x6m TQ M 1446.24250.86719.81821.800
U 50 x 6m TQ1549.09154.00019.63621.600
U 63x 6m TQ M1755.37960.91719.63621.500
U 63 x 6m AK1755.63641.20019.00021.600
U 75 x 40 x 6m TQ41.5131.417144.55819.09120.900
U 80 x 6m TQ MM2166.81873.50019.36421.000
U 80 x 6m AK M2374.22781.65018.4521.300
U 80 x 6m VN one M2374.22781.65019.36421.300
u 80 x 6m TQ DD3298.424108.26719.36421.300
U 80 x 6m AK DD31100.045110.05019.00020.900
U 80 x 6m VN one DD31100.045110.05018.45520.300
U 80 x 6m TQ X41.5131.417144.55819.36421.300
U 100 x 6m TQ M3298.424108.26719.00021.300

U 100 x 6m AK M

33106.500117.50018.45521.300
U 100 x 6m VN one M33106.500117.15019.36421.300
U 100x 60m TQ DD

45

138.409152.25018.45520.300
U 100 x6m AK DD 45145.227159.75019.36421.300
U VN one D46148.455163.30019.36421.300
U 100x 6m TQ L52159.939175.93319.00020.300
U100 x 6m TQ X56192.606211.86718.45522.700
U 100 x 12m TQ X112192.606211.86719.36422.700
U120 x 6m TQ M42129.182142.40019.36420.300
U120 x48x6m AK M42134.909189.46718.45521.200
U120x48x4m TQ DD56172.242197.86719.36421.200
U 120x48x6m AK DD56179.879190.80018.45521.200
U120 x 6m VN one D42173.455211.12019.36420.300
U 120 x6m TQ X42191.927265.590304.18019.36422.700
U 125x54x5.2x6m TQ M56241.445182.70018.45522.700
U 125x65x6x6m TQ D56276.527243.60020.63620.300
U140 x 6m TQ M54166.091243.60020.63620.300
U140 x6m TQ D56221.455190.80018.45520.300
U 140 x12m TQ D12/m221.455422.22020.63621.200
U 140x6m AK M54173.455278.10018.45520.300
U 140x6m AK D65214.697265.00019.27322.700
U 140 x6m VN one D64205.576294.30019.27322.700
U 150x75x6.5x12m TQ18.6/m383.836340.50018.45520.300
U 150x75x6,5 Posco18.6/m383.836422.22020.63620.300
U160x56x5.2x12m TQ12.5/m231.818422.22020.63621.200
U 160x6m TQ D13.5/m252.818255.00018.45521.800
U160x56x5.4x12m TQ M12.5/m240.909278.10018.45521.200
U 160x60x5.5x6m AK M13.5/m267.545265.00018.45521.800
u 160 x60x5.5x6m AK D15/m309.545294.30019.27321.200
U 180x64x5.3x12m TQ M18.6/m383.836340.50019.81822.700
U180x68x6.8x12m TQ M17/m309.545422.22020.63622.700
U180 x68x6.8x12m TQ D1.5/m350.818385.90020.63622.700
U200x65x5.4x12m TQ15/m484.955533.45020.63622.700
U 200x73x8.5x12m TQ18.6/m532.418585.66020.63622.700
U 200x75x9x12m TQ17/m350.818385.90020.63622.700
U 200x6m Ak23.9/m519.282571.21021.72723.900
U250 x 80 x9x12m D31.4/m682.236750.46021.72723.900
U300x85x7x12m M31/m673.545740.90021.72723.900
U 300x87x9.5x12m D39.2/m851.709936.88021.72723.900
THÉP TẤM NGA – TQ(HÀNG KIỆN)- SS400/Q235B/A36
Tên hàngkg/tấmđơn giá/đ/tấmĐơn giá đ/tấm
Chưa VATcó VATChưa VATCÓ VAT
3 ly (1.5×6)211.954.373.8774.811.2652063622.700
4ly (1.5×6)282.65.831.8366.415.02020.63622.700
5ly (1.5×6)353.257.289.7952.018.77520.63622.700
6ly (1.5×60423.911.766.4369.707.31020.81822.900
8ly (1.5×6)565.214.708.04512.943.08020.81822.900
10 ly(1.5×6)706.5817.649.65516.178.85020.81822.900
12 ly (1.5×6)847.8920.861.01819.414.62021.09122.900
14ly (1.5×6)1130.423.841.16422.947.12021.09123.200
6ly (2×6)565.212.074.72726.225.28021.36423.200
8ly (2×6)753.616.099.63613.282.20021.36423.500
10ly (2×6)94220.124.56517.790.30021.36423.500
12ly (2×6)1130.41130.424.149.45522.137.00021.36423.500
14ly (2×6)1318.81318.828.174.36426.564.40021.36423.500
14ly (2×12)2637.62637.656.348.72730.991.80021.36423.500
16ly (2×6)1507.21507.231.799.2761.983.60021.36423.500
16ly (2×12)3014.464.398.54570.838.40021.36423.500
18ly (2×6)1695.636.224.18239.846.60021.36423.500
20ly (2×6)188440.249.09144.274.00021.36423.500
20ly (2×12)376880.498.18288.548.00021.36423.500
22ly(2×6)2072.444.274.00048.701.40021.36423.500
25ly(2×60235550.311.36455.342.50021.36423.500
30ly(2×60282660.373.63666.411.00021.36423.500
40ly(2×60376880.498.18288.548.00021.36423.500
50ly (2×6)4710100.622.727110.685.00021.36423.500

THÉP HÌNH I SS400(Nhà máy POSCO 1%)

tên hàngkg/tấmĐơn giá đ/tấmĐơn giá đ/kg
Chưa VATCó VATChưa VAT Có VAT
i 150x75x5x7x12m HQ14297.818327.60021.27323.400
I 198 x 99 x 4.5 x7 x12m HQ18.2387.164425.88021.27323.400
i200x100x5.5x8x12m HQ21.3453.109498.42021.27323.400
I248x124 x5 x8 x12m HQ25.7546.709601.38021.27323.400
I250x125x6x9x12m HQ29.66629.673692.64021.27323.400
I298 x149x5.5x8x12m HQ32680.727748.80021.27323.400
I300 x 150 x 6.5 x9 12m HQ36.7780.709858.78021.27323.400
I46 x174x6x9x12m HQ56.61.055.1271.324.44021.27323.400
I 350 x 175x7x11x12m HQ661.204.0361.544.40021.27323.400
i 396x199x7x11x12 HQ66.21.404.0001.549.08021.27323.400
I400 x200x8x12x12m HQ761.408.2551.778.40021.27323.400
I446 x199x8x12x12m HQ79.51.691.1821.860.30021.27323.400
I450 x 200x8x12x12m HQ89.61.906.0362.096.64021.27323.400
I588x300x12x20x12m HQ1513.212.1823.533.40021.27323.400
I600x200x11s17x12m HQ1062.254.9092.480.40021.27323.400
Tên hàngkg/tấmĐơn giá đ/tấmĐơn giá đ/kg
Chưa VATCó VATChưa VAtCó VAT
2 ly gân (1.25×2.5) TQ cũ     
3ly gân (1.5×6) TQ cũ     
4ly gân (1.5×6) TQ cũ      
5ly gân (1.5×6) TQ cũ     
3ly gân (1.5×6) TQ mới     
4 ly gân (1.5×6) TQ mới     
6 ly gân (1.5×6) TQ     
8ly gân (     
Rate this post

You may also like

Leave a Comment