Báo giá thép V Nhà Bè Giá Rẻ cạnh tranh Ở TP.HCM ? Cách lựa chọn thép V Nhà Bè chính hãng ? Địa chỉ nhà phân phối cấp 1 của thép V nhà bè ? Cập nhật đơn giá thép hình V Nhà Bè bao nhiêu tiền 1 kg ?

Cập nhật bảng báo giá thép hình chữ V An khánh Giá Rẻ sỉ tại Nhà máy Nhà Bè VNSTEEL
Báo giá thép V Nhà Bè giá rẻ uy tín tại Tp.hcm. FeSteel tự hào là nhà phân phối chính thức của thương hiệu thép V Miền Nam (VNSTEEL). Các sản phẩm đa dạng đầy đủ quy cách thép V25 V30 V40 V50 V60 V63 V65 V70 V75 V90 V100 V120… Tất cả các sản phẩm đều phục vụ hữu ích cho ngành xây dựng và gia công sản xuất linh kiện, phụ kiện & cơ khí chế tạo, chất lượng trên mỗi sản phẩm theo các tiêu chuẩn trong và ngoài nước.
Nếu quý vị đang tìm kiếm đơn vị cung cấp thép hình V Nhà Bè xin vui lòng liên hệ đến văn phòng kinh doanh qua số máy :
0941.314.641 – 0941.198.045
Phòng Kinh Doanh
Gồm các loại có chiều rộng từ 25mm trở lên, chiều dài tiêu chuẩn 6m/cây
-Kích thước theo tiêu chuẩn TCVN 7571-1:2009, dung sai theo tiêu chuẩn TCVN 7571-5:2006
Báo giá thép hình V Nhà Bè cập nhất mới nhất hôm nay
Có thể giá thép hình V Nhà Bè thường xuyên cập nhật giá nên quý vị khách hàng muốn tham khảo đơn giá thép V bao nhiêu tiền 1 kg tại thời điểm xin vui lòng liên hệ đến văn phòng kinh doanh để được hỗ trợ báo giá tốt nhất.
Chủng loại | Độ dày | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá kg | Đơn giá cây | Đơn giá mạ kẽm | Đơn giá nhúng kẽm |
Sắt V 25*25*6m | 3.0 | 5.57 | 17.500 | 97.475 | 119.755 | 136.465 |
Sắt V 30*30*6m | 3.0 | 6.98 | 17.500 | 122.150 | 150.070 | 171.010 |
Sắt V 40*40*6m | 3.0 | 10.20 | 17.500 | 178.500 | 219.300 | 249.900 |
4.0 | 13.21 | 17.500 | 231.175 | 284.015 | 323.645 | |
5.0 | 17.88 | 17.500 | 312.900 | 384.420 | 438.060 | |
Sắt V 50*50*6m | 3.0 | 13.19 | 17.500 | 230.825 | 283.585 | 323.155 |
4.0 | 17.10 | 17.500 | 299.250 | 367.650 | 418.950 | |
5.0 | 20.87 | 17.500 | 365.225 | 448.705 | 511.315 | |
5.0 | 21.96 | 17.500 | 384.300 | 472.140 | 538.020 | |
6.0 | 26.67 | 17.500 | 466.725 | 573.405 | 653.415 | |
Sắt V 60*60*6m | 5.0 | 26.14 | 17.500 | 457.450 | 562.010 | 640.430 |
6.0 | 30.69 | 17.500 | 537.075 | 659.835 | 751.905 | |
Sắt V 63*63*6m | 4.0 | 23.60 | 17.500 | 413.000 | 507.400 | 578.200 |
5.0 | 27.87 | 17.500 | 487.725 | 599.205 | 682.815 | |
6.0 | 32.81 | 17.500 | 574.175 | 705.415 | 803.845 | |
Sắt V 65*65*6m | 5.0 | 27.81 | 17.500 | 486.675 | 597.915 | 681.345 |
6.0 | 34.56 | 17.500 | 604.80 | 743.040 | 846.720 | |
Sắt V 70*70*6m | 6.0 | 36.79 | 17.500 | 643.825 | 790.3958 | 902.355 |
7.0 | 42.22 | 17.500 | 738.850 | 907.730 | 1.034.390 | |
Sắt V 75*75*6m | 6.0 | 39.49 | 17.500 | 691.075 | 849.035 | 947.505 |
8.0 | 52.50 | 17.500 | 918.750 | 1.128.750 | 1.286.250 | |
9.0 | 61.19 | 17.500 | 1.070.825 | 1.315.585 | 1.499.155 | |
Sắt V 100*100*6m | 10.0 | 90.00 | 17.500 | 1.575.000 | 1.935.000 | 2.205.000 |
Sắt V 100*100*12m | 10.0 | 180.0 | 17.500 | 3150.000 | 3.870.000 | 4.410.000 |
HOTLINE : 0941.341.641 – 0941.198.045 |

Bảng báo giá thép hình chữ V đen Nhà Bè - V Miền Nam - V An Khánh mới nhất 2022
– Bảng báo giá thép V Nhà Bè trên chưa bao gồm VAT 10% giao hàng tại kho công ty
– Các sản phẩm từ V25*25*2.5 đến V75*75*9 có chiều dài 12m cộng thêm 100 đ/kg
– Miền Tây gồm các tỉnh từ Tiền Giang đến Cà Mau
– Miền Trung 1 gồm các tỉnh từ Ninh Thuận đến Bình Thuận
– Miền trung 2 gồm các tỉnh từ Khánh Hòa đến Bình Định, Tây Nguyên
– Miền trung 3 gồm các tỉnh từ Quảng ngãi đến Đà Nẵng
– Miền Bắc gồm các tỉnh từ Huế đến Yên Bái

Nhận gia công cắt chặt thép v nhà bè theo yêu cầu giá rẻ tại kho Tp.Hcm
Sắt thép hình V Nhà Bè là ai?
Thép V Nhà Bè (Thép Miền Nam) được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, khép kín, nhập khẩu đồng bộ từ tập đoàn Dainieli số 1 của Ý về cung cấp máy móc, trang thiết bị hàng đầu thế giới trong lĩnh vực luyện và cán thép.
Với công nghệ hiện đại, sản phẩm thép V Nhà Bè luôn đạt chất lượng cao và ổn định
-Xưởng luyện thép công suất 550.000 tấn thép/năm
-Xưởng cán thép công suất 450.000 tấn/năm
Hệ thống điện, điều khiển được tích hợp vào dây chuyền Daniel Automation với các thiết bị và công nghệ tự động của Siemens của CHLB Đức

Hổ trợ giao nhận hàng hóa thép hình V Nhà Bè khắp mọi miền đất nước
Được thnahf lập và có mặt trên thị trường tự năm 1975, thép Nhà Bè đã và đang đứng vững từng bước khẳng định thương hiệu uy tín trong sứ mệnh cung cấp những sản phẩm thép công nghiệp và thép xây dựng có chất lượng và dịch vụ tốt nhất đến với quý đối tác trong và ngoài nước.
40 năm là cả một quá trình không ngừng nổ lực và sáng tạo, quyết tâm của ban lãnh đạo và tập thể cán bộ công nhân viên Thép Nhà Bè để có được một vị trí như ngày hôm nay
Với định hướng trở thành một công ty hàng đầu trong nước trong lĩnh vực sản xuất kinh doanh thép xây dựng. Công ty Cổ Phần Thép Nhà Bè – VNSTEEL sẵn sàng hợp tác với đối tác trong và ngoài nước để phát triển và mở rộng phạm vi, quy mô hoạt động xứng đáng với sự tin cậy và kỳ vọng của khách hàng và vị thế của Tổng Công Ty Thép Việt Nam.

Báo giá thép hình V Nhà Bè giá tốt tại kho FeSteel CN TPHCM
Các tiêu chuẩn và mác thép của thép hình chữ V Nhà Bè
Tiêu chuẩn TCVN 7571-1:2006
Tiêu chuẩn TCVN 7571-1:2006 & TCVN 1765:1975
Mác thép: CT38
Mác thép: JIS G3101:2010
Mác thép : SS400, SS540,…

Nơi chuyên cung cấp và phân phối sắt thép hình chữ V Nhà Bè mới 2022
Chiều dài sản phẩm: 6m
Dung sai:
Chiều dài : 0-75 mm
Chiều dài : từ 25 đến 50 mm: +-1.0mm > V50 đến V100: +-1.5 mm
Chiều rộng: Từ V25 đến V50: +-0.5 mm
Từ V 50 đến V100: +-0.8 mm
Độ cong: V50 đến V100 mm : +-0.4%
Độ không: Từ V25 – đến V50: +-2.0 mm
Màu sơn: Đen, đỏ, vàng, cam,…

Cập nhật báo giá thép v nhà bè mới nhất ngày hôm nay
Những chỉ tiêu kỹ thuật của thép hình V Nhà Bè
Chủng loại Type | Khối lượng tiêu chuẩn Unit mass (kg/m) | Tiết diện Sectional area (cm2) | Sai lệch cho phép | |
Chiều dài cạnh | Chiều rộng cạnh | |||
V 25*25*3 | 1.12 | 1.42 | 0.5 | 1 |
V 30*30*3 | 1.36 | 1.74 | 0.5 | 1 |
V 30*30*4 | 1.76 | 2.27 | 0.5 | 1 |
V 40*40*3 | 1.84 | 2.35 | 0.5 | 1 |
V 40*40*4 | 2.42 | 3.08 | 0.5 | 1 |
V 40*40*5 | 2.49 | 3.79 | 0.5 | 1 |
V 50*50*3 | 2.32 | 2.96 | 0.5 | 1 |
V 50*50*4 | 3.06 | 3.89 | 0.8 | 1.5 |
V 50*50*5 | 3.77 | 4.80 | 0.8 | 1.5 |
V 50*50*6 | 4.47 | 5.69 | 0.8 | 1.5 |
V 60*60*4 | 3.71 | 4.72 | 0.8 | 1.5 |
V 60*60*5 | 4.57 | 5.82 | 0.8 | 1.5 |
V 60*60*6 | 5.42 | 6.91 | 0.8 | 1.5 |
V 63*63*4 | 3.90 | 4.96 | 0.8 | 1.5 |
V 63*63*5 | 4.81 | 5.13 | 01.8 | 1.5 |
V 63*63*6 | 5.72 | 7.28 | 0.8 | 1.5 |
V 65*65*6 | 5.91 | 7.53 | 0.8 | 1.5 |
V 65*65*8 | 7.73 | 9.85 | 0.8 | 1.5 |
V 70*70*5 | 5.38 | 6.86 | 0.8 | 1.5 |
V 70*70*6 | 6.38 | 8.13 | 0.8 | 1.5 |
V 70*70*7 | 7.38 | 9.40 | 0.8 | 1.5 |
V 70*70*8 | 8.37 | 10.70 | 0.8 | 1.5 |
V 75*75*6 | 6.85 | 8.73 | 08 | 1.5 |
V 75*75*7 | 7.65 | 1.10 | 0.8 | 1.5 |
V 75*75*8 | 8.99 | 11.40 | 0.8 | 1.5 |
Sai lệch cho phép đối với chiều dài : 0.7 mm
Độ cong cho phép đối với cây 6m: 0.4 %
Sản phẩm sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN 1656-1993
Theo tiêu chuẩn TCVN 1656-85
Các đặc tính cơ lý của thép hình V Nhà Bè
Tiêu chuẩn | Mác thép | Giới hạn chảy | Giới hạn đứt | Số hiệu mẫu thử | Độ giãn dài | Góc uốn | Bán kính gối | ||
TCVN 1656-85 | CT3 | 245 | 235 | 215 | 450 | 2 | 20 | 180 | 1.5 |

Thành phần hóa học của thép hình V Nhà Bè
Mác thép | C | Mn | P | S |
CT38 | – | – | < 0.05 | < 0.05 |
Cách bảo quản thép hình V Nhà Bè thành phẩm
Trong kho chứa thép không được để hóa chất (axit,bazo, muối) và không được để vật liệu thể khí như hơi cacbon, hơi lưu huỳnh, hơi hy-dro…
– Sắt thép xếp trong kho phải kê trên đà gỗ hoặc đà bê tông có đệm gỗ lót ở trên, các mặt đất ít nhất là 10cm đối với nên xi măng và phải kê cách mặt đất ít nhất là 30cm đối với kho nền đất
– Nếu loại thép có thể bảo quản ngoài trời thì phải kê một đầu cao một đầu thấp, nền bĩa phải cứng, không có mọc, mức chênh lệch chỉ cần 5cm
– Không nên để lẫn lộn thép gỉ và một chỗ với thép chưa gỉ. Các loại thép gỉ phải chọn xếp riêng để lau chùi thật sạch
– Hạn sử dụng của sản phẩm thép, tùy thuộc vào cách bảo quản và môi trường đặt thép

Nơi chuyên cung cấp và phân phối sắt thép hình chữ V giá tốt tại Tp.Hcm
CÁC ỨNG DỤNG CỦA THÉP HÌNH CHỮ V NHÀ BÈ
– Sản xuất linh kiện, phụ kiện máy móc chế tạo gia công cơ khí
– Nguyên liệu sản xuất ô tô, xe tải, thùng xe, khung xe…
– Sản phẩm dùng để đóng tàu
– Ngành công nghiệp xây dựng dân dựng, công trình giao thông, công trình thủy lợi
– Đồ nội thất và đồ gia dụng

Những cam kết của công ty phân phối thép V Nhà Bè FESTEEL
– Hỗ trợ báo giá chính xác nhanh chóng cho khách hàng
– Hỗ trợ vận chuyển hàng hóa tận nơi đến dự án công trình
– Cam kết đúng tiến độ dự án
– Hàng mới 100% xuất xứ từ nhà máy ( Lấy hàng SLL tại nhà máy )
– Luôn có hoa hồng và chiết khấu cao trên mỗi đơn hàng
– Đội ngủ công nhân viên hỗ trợ tư vấn bán hàng nhiệt tình chu đáo
– Sản phẩm đầy đủ chứng chỉ chất lượng và nguồn gốc xuất xứ
QUY TRÌNH MUA HÀNG HÓA THÉP V NHÀ BÈ TẠI FESTEEL
Bước 1: Lắng nghe nhu cầu sử dụng hàng hóa quy cách chủng loại thép hình V Nhà Bè qua điên thoại, zalo…
Bước 2: Nhân viên kinh doanh sẽ tư vấn báo giá, kích thước và trọng lượng thực tế và barem
Bước 3: Thống nhất đơn giá, phương thức thanh toán và giao nhận
Bước 4: Chốt đơn hàng và tiến hành ký kết hợp đồng
Bước 5: Kiểm tra hàng hóa tại Nhà Máy Thép V Nhà Bè và thanh toán 100%
Xem thêm: Bảng báo giá thép tròn trơn mạ kẽm Việt Nhật giá rẻ mới nhất hôm nay
Nơi địa chỉ mua thép xây dựng ở đâu uy tín chất lượng trên thị trường
Quý vị khách hàng đang cần tìm nhà cung cáp thép công nghiệp uy tín có đủ năng lực cung cấp cho dự án công trình? Muốn được tư vấn lựa chọn sản phẩm tiết kiệm chi phí? Hãy đến với FeSteel chúng tôi tự hào là đơn vị chuyê nhập khẩu và cung cấp:
– Thép hình U V I H Z L C…
– Thép tấm, thép ray, thép hộp, thép đặc chủng
– Thép bản mã, thép thanh la, thép mặt bích
– Thép tròn trơn, sắt xây dựng, thép cuộn xây dựng
– Cọc cừ larsen, nhận gia công đục lỗ chấn dập theo yêu cầu
– Gia công mạ kẽm điện phân và mạ kẽm nhúng nóng tất cả các loại kim loại sắt thép giá tốt nhất tại miền nam Việt Nam

Tổng kho thép v nhà bè - gia công thép v nhà bè mạ kẽm điện phân giá tốt tại Tp.Hcm
FE STEEL đảm bảo sẽ mang đến cho quý vị khách hàng những sản phẩm thép công nghiệp tốt nhất giá cả cạnh tranh trên thị trường :
– Sản phẩm đa dạng với nhiều quy cách chủng loại – kích thước
– Cam kết hàng hóa chất lượng trên từng sản phẩm: Chất lượng là mối quan tâm của nhà thầu, chủ đầu tư và nhất là đảm bảo an toàn tuyệt đối với dự án công trình với slogan:
UY TÍN – TRÁCH NHIỆM – MÃI MÃI
Công ty luôn đặt ra những mục tiêu để kiểm soát chất lượng và đưa uy tín doanh nghiệp lên hàng đầu. Tất cả các sản phẩm tại Festeel đều bán ra với giá chuẩn, có đầy đủ COMCQ và hóa đơn đầy đủ. Đội ngủ tư vấn bán hàng chuyên nghiệp với nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong ngành thép đảm bảo thời gian mua bán hàng hóa nhanh chóng tiện lợi
Liên hệ ngay với phòng kinh doanh để nhận báo giá thép hình V Nhà Bè mới nhất
Quý vị khách hàng có nhu càu sử dụng thép hình V Nhà Bè tại miền nam mọi chi tiết xin liên hệ văn phòng kinh doanh qua số máy :
0941.314.641 – 0941.198.045
Phòng kinh doanh
FESteel hỗ trợ giao nhận hàng hóa tại nội thành Thành phố Hồ Chí Minh bao gồm các quận huyện:
Quận 1, Quận 2, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 9, Quận 8, Quận 10, Quận 11, Quận 12, Quận Bình Tân, Quận Tân Phú, Gò Vấp, Quận Phú Nhuận, Quận Thủ Đức, Huyện Củ Chi, huyện Hóc Môn, Huyện Nhà Bè, Huyện Bình Chánh, Huyện Cần Giờ…

Địa chỉ mua thép hình chữ V Nhà Bè Giá Rẻ cạnh tranh nhất tại MIỀN NAM
Đối với các đơn hàng tại các tỉnh thành toàn quốc Asean Steel hỗ trợ giao nhận giá cả phải chăng phù hợp:
– Thành phố Hồ Chí Minh, Bà Rịa Vũng Tàu, Biên Hòa, Bình Dương, Bình Thuận, Ninh Thuận, Bình Phước, Tây Ninh
– Long An, Tiền Giang, Kiên Giang, An Giang, Hậu Giang, Sóc Trăng, Cà Mau, Đồng Tháp, Trà Vinh, Đồng Tháp, Vĩnh Long, Bạc Liêu, Bến Tre, Cần Thơ…
– Lâm Đồng, Khánh Hòa, Bình Định, Phú Yên, Đắc Lak, Đắc Nông, Gia Lai, Kon Tum, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Đà Nẵng, Hà Tĩnh, Nghệ An…
– Hà Nội, Thanh Hóa, Hà Giang, Bắc Giang, Bắc Kạn, Hải Phòng, Quảng Ninh, Hà Nam, Yên Bái, Lào Cai, Điện Biên, Vĩnh Phúc, Nam Định, Bình Định…
Xêm thêm bảng báo giá thép hình V Nhà Bè mới nhất 2022
TÊN HÀNG | Trọng lượng | Đơn giá Đ/kg | Đ/cây | |
Kg/Cây | Chưa VAT | Có VAT | Có VAT | |
THÉP HÌNH V NHÀ BÈ | ||||
V 25x25x3x6m | 5.59 | 20.091 | 22.100 | 123.500 |
V 30x30x3x6m | 6.98 | 20.091 | 22.100 | 154.300 |
V 40x40x3x6m | 10.23 | 20.091 | 22.100 | 226.100 |
V 40x40x4x6m | 13.21 | 20.091 | 22.100 | 291.900 |
V 40x40x5x6m | 17.88 | 20.091 | 22.100 | 395.100 |
V 50x50x3x6m | 13.24 | 20.091 | 22.100 | 292.600 |
V 50x50x4x6m | 17.20 | 20.091 | 22.100 | 380.100 |
V 50x50x5x6m Đỏ | 20.93 | 20.091 | 22.100 | 462.600 |
V 50x50x5x6m Đen | 2.10 | 20.091 | 22.100 | 488.400 |
V 50x50x6x6m | 26.75 | 20.091 | 22.100 | 591.200 |
V 60x60x5x6m | 26.31 | 20.091 | 22.100 | 581.500 |
V 60x60x6x6m | 30.78 | 20.091 | 22.100 | 680.200 |
V 63x63x4x6m | 23.60 | 20.091 | 22.100 | 521.600 |
V 63x63x5x6m | 28.05 | 20.091 | 22.100 | 619.900 |
V 63x63x6x6m | 32.92 | 20.091 | 22.100 | 727.500 |
V 65x65x5x6m | 28.07 | 20.091 | 22.100 | 620.300 |
V 65x65x6x6m | 34.67 | 20.091 | 22.100 | 766.200 |
V 70x70x6x6m | 36.90 | 20.091 | 22.100 | 815.500 |
V 70x70x7x6m | 42.36 | 20.091 | 22.100 | 936.200 |
V 75x75x6x6m | 39.62 | 20.091 | 22.100 | 875.600 |
V 75x75x8x6m | 52.83 | 20.091 | 22.100 | 1.167.500 |
V 75x75x9x6m | 60.56 | 20.091 | 22.100 | 1.338.400 |
V100x6m 100x100x10x6m | 90.00 | 20.455 | 22.500 | 2.025.000 |
V 100x100x10x6m | 180.00 | 20.636 | 22.700 | 4.086.000 |
THAM KHẢO THÊM THÉP V AN KHÁNH MỚI NHẤT 2022
TÊN HÀNG | Trọng lượng | Đơn giá Đ/kg | Đ/Cây | |
Kg/Cây | Chưa VAT | Có VAT | Có VAT | |
THÉP HÌNH V AN KHÁNH/VNO | ||||
V50x50x4x6m | 18.00 | 19.455 | 21.400 | 385.200 |
V50x50x5x6m | 22.00 | 19.455 | 21.400 | 470.800 |
V63x63x5x6m (26.12kg/c) | 28.00 | 19.455 | 21.400 | 599.200 |
V63x63x6x6m | 33.00 | 19.455 | 21.400 | 706.200 |
V70x70x5x6m | 31.00 | 19.545 | 21.500 | 666.500 |
V70x70x6x6m | 38.00 | 19.545 | 21.500 | 817.000 |
V70x70x7x6m | 44.00 | 19.545 | 21.500 | 946.000 |
V75x75x5x6m | 33.00 | 19.545 | 21.500 | 709.500 |
V75x75x6x6m | 39.00 | 19.545 | 21.500 | 838.500 |
V75x75x7x6m | 47.50 | 19.545 | 21.500 | 1.021.300 |
V75x75x8x6m | 52.50 | 19.545 | 21.500 | 1.128.800 |
V80x80x6x6m | 44.00 | 19.636 | 21.600 | 950.400 |
V80x80x7x6m | 48.00 | 19.636 | 21.600 | 1.036.800 |
V80x80x8x6m | 57.00 | 19.636 | 21.600 | 1.231.200 |
V90x90x6x6m | 47.00 | 19.636 | 21.600 | 1.015.200 |
V90x90x7x6m | 55.00 | 19.636 | 21.600 | 1.188.000 |
V90x90x8x6m | 64.00 | 19.636 | 21.600 | 1.382.400 |
V90x90x9x6m | 70.00 | 19.636 | 21.600 | 1.512.000 |
V100x100x7x6m | 63.00 | 19.636 | 21.600 | 1.360.800 |
V100x100x8x6m | 70.50 | 19.636 | 21.600 | 1.522.800 |
V100x100x9x6m | 80.00 | 19.636 | 21.600 | 1.728.000 |
V100x100x10x6m | 85.20 | 19.636 | 21.600 | 1.840.300 |
V100x100x10x6m | 88.00 | 19.636 | 21.600 | 1.900.800 |
V120x120x8x12m | 172.00 | |||
V120x120x10x12m | 210.00 | |||
V120x120x12x12m | 250.00 | |||
V130x130x10x12m | 230.00 | |||
V130x130x12x12m | 270.00 |
Xêm thêm báo giá thép V Vina One - V Như Nguyên
TÊN HÀNG | Trọng lượng | Đơn giá Đ/kg | Đ/Cây | |
Kg/cây | Chưa VAT | Có VAT | Có VAT | |
THÉP HÌNH V.VINAONE | ||||
V 63x6x6m | 32.00 | 17.545 | 19.300 | 617.600 |
V 70x6x6m | 38.00 | 17.727 | 19.500 | 741.000 |
V 75x6x6m | 39.00 | 17.727 | 19.500 | 760.500 |
THÉP HÌNH V NHƯ NGUYÊN (CŨ) | ||||
V80x7x6m | 48.996 | 17.455 | 19.200 | 940.000 |
Báo giá thép V Cơ Sở - V Như Nguyên 2022
TÊN HÀNG | Trọng lượng | Đơn giá Đ/kg | Đ/cây | |
Kg/cây | Chưa VAT | Có VAT | Có VAT | |
THÉP HÌNH V CƠ SỞ | ||||
V30x30x2x6m (5kg/c) | 20.727 | 22.800 | ||
V30x30x3x6m (5.5-7.5kg/c) | 20.000 | 22.000 | ||
V40x40x2x6m (7kg/c) | 19.727 | 21.700 | ||
V40x40x2.5x6m (7.5kg/c) | 19.727 | 21.700 | ||
V40x40x2.5x6m (7.8kg/c) | 19.636 | 21.600 | ||
V40x40x3x6m (8-9kg/c) | 19.545 | 21.500 | ||
V40x40x4x6m (10-13kg/c) | 19.364 | 21.300 | ||
V50x50x2.5x6m (11-12kg/c) | 193.545 | 21.500 | ||
V50x50x3x6m (13-15kg/c) | 19.363 | 21.300 | ||
V50x50x4x6m (15-18kg/c) | 19.363 | 21.300 | ||
V50x50x5x6m (19-21kg/c) | 19.363 | 21.300 | ||
V50x50x5x6m (22kg/c) | 19.364 | 21.300 |
TÊN HÀNG | Trọng lượng | Đơn giá Đ/kg | Đ/cây | |
Kg/cây | Chưa VAT | Có VAT | Có VAT | |
THÉP HÌNH V 150 TQ SS 400 | ||||
V150x150x10x12m | 274.80 | |||
V150x150x12x12m | 327.60 | |||
V150x150x15x12m | 403.20 |
LH : 0941.314.641 – 0941.198.045
Ms. Diễm
Địa Chỉ:15 XTT3, X.Xuân Thới Thượng, H.Hóc Môn, TpHcm
Hotline: 0941 198 045 – 0941 198 045
Email: info@festeel.vn
Website : Festeel.vn