Bảng Báo Giá Thép U Trung Quốc Mạ Kẽm Nhúng Nóng Giá Rẻ Tốt Nhất Tại Tp.Hcm FeSteel là đơn vị chuyên cung cấp và phân phối sắt thép hình chữ U đen, Thép hình U mạ kẽm, U nhúng kẽm lớn nhất trên thị trường Miền Nam Việt Nam, các sản phẩm của chúng tôi cam kết từ nhà máy 100% sản xuất theo các tiêu chuẩn hiện đại nhất. Hổ trợ giao nhận hàng hóa tạn nơi dự án công trình
SẢN PHẨM ĐA DẠNG ĐẦY ĐỦ QUY CÁCH KÍCH THƯỚC ĐỘ DÀY TRỌNG LƯỢNG THÉP U :
U50-U80-U100-U120-U125-U140-U150-U160-U180-U200-U250-U300-U350-U400,….

Bảng báo giá thép hình U đen Trung Quốc giá rẻ cạnh tranh tại Tp.Hcm
Nếu quý vị khách hàng có nhu cầu sử dụng sản phẩm thép hình U hoặc tham khảo đơn giá thép U tại thời điểm mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ qua số điện thoại :
0941.314.641 – 0941.198.045
Phong Kinh Doanh
Bảng Báo Giá Thép U Trung Quốc Mới Nhất 2022
Bảng giá thép U Trung Quốc đen, mạ kẽm nhúng nóng mới nhất vừa được cập nhật. Fe Steel xin trân trọng gửi tới quý khách báo giá thép U Trung Quốc nhập khẩu để quý khách hàng tham khảo. Nếu quý khách mua thép U với số lượng lớn, xin gọi đến các hotline kinh doanh 0941.314.641 – 0941.198.045 để nhận được báo giá chính xác nhất ại đúng thời điểm quý khách mua hàng. Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg khi mua hàng với số lượng lớn, miễn phí vận chuyển hàng ra công trình.

Địa chỉ gia công thép U mạ kẽm nhúng nóng giá tốt nhất tại Tp.Hcm
Sắt thép chữ U Trung Quốc có 3 loại chính là :
Thép U đen,
Thép U mạ kẽm
Thép U mạ kẽm nhúng nóng
1. Sắt thép hình U đen
Thép hình U đen là loại thép có bề mặt màu đen. Đây là màu đặc trưng của cacbon trong thép, Quá trình sản xuất thép U đen trong quá trình cán phôi thép được làm nguội bằng phun nước nên thép.
Thép hình U đen với ưu điểm độ cứng cao, bền chắc, chịu áp lực độ rung và độ nén tốt.
Ngoài ra đây là loại thép rẻ nhất trong 3 loại thép hình U
2. Thép hình U mạ kẽm
Sắt thép hình U mạ kẽm là sản phẩm thép thông thường. Tuy nhiên, sau khi hoàn thiện sẽ được phủ một lớp oxit kẽm bằng phương pháp mạ kẽm điện phân. Lớp kẽm được phủ bên ngoài thép có tác dụng chống oxy hóa và không bị ăn mòn bởi thời tiết bên ngoài.

Tổng kho thép hình chữ U nhập khẩu TQ
3. Sắt thép hình U mạ kẽm nhúng nóng
Thép hình U mạ kẽm nhúng nóng. Sử dụng quá trình nhúng nóng hiện đại, mang đến độ bền cho sản phẩm cao nhất. Quá trình mạ kẽm nhúng nóng diễn ra rất tỉ mỉ và công phu, Đầu tiên kim loại sẽ được rửa bằng nước, sau đấy được rửa bằng axit để tẩy đi lớp dầu mỡ cũng như bụi bẩn bám trên bề mặt của kim loại.
Bước tiếp theo là nhúng kim loại vào bể mạ kẽm nhúng nóng, cách nhúng và thời gian nhúng cũng phải đúng thời gian và quy trình. Nếu thời gian nhúng quá dài sẽ khiến cho bề mặt nguyên liệu bị phủ một lớp quá dày, khiến cho sản phẩm kém thẩm mỹ và tuổi thọ ngắn hơn.
Sắt thép hình U mạ kẽm nhúng nóng có bề mặt sáng bóng, độ bền cao, ít bị ăn mòn kể cả trong môi trường axit. Sản phẩm có khả năng chống lại sự tác động của nước biểm và một số loại axit khác.
3 loại chính thép hình U Trung Quốc được bán rộng rãi tại thị trường Việt Nam, nhưng giá bán lại có sự chênh lệch nhất định (khoảng từ 5 – 10%) do chính sách định giá của mỗi đơn vị một khác.
FESTEEL cam kết bán thép hình, thép tấm, thép ống…rẻ nhất thị trường. Để nhận báo giá chính xác nhất của thép hình nói chung, và thép U Trung Quốc nói riêng; quý vị vui lòng liên hệ trực tiếp với FESTEEL

Nơi địa chỉ cung cấp thép hình U Trung Quốc đen mạ kẽm giá tốt tại Sài Gòn
Theo thống kê mới nhất đây, thương hiệu thép được người tiêu dùng ưa chuộng nhất trong năm đó là thép Trung Quốc, đặc biệt là sản phẩm thép hình U, không chỉ có vậy, thép chữ U Trung Quốc còn được các chuyên gia, kỹ sư, nhà thầu, chủ đầu tư….đánh giá rất cao về chất lượng, độ bền, cũng như tính thẩm mỹ vốn có của sản phẩm…..Thương hiệu thép Trung Quốc có thực sự tốt đến vậy, hay chỉ là chiêu thức quảng cáo của nhà phân phối? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp những thông tin cơ bản nhất về chất lượng thép hình U Trung Quốc, cùng với giá bán hiện hành của sản phẩm tại FESTEEL
Hotline hỗ trợ báo giá 24/7: 0941.314.641 – 0941.198.045
Bảng báo giá thép U Trung Quốc nhập khẩu mới nhất hôm nay
Sau đây là báo giá mới nhất của thép U Trung Quốc đã bao gồm thuế VAT 10% và các dịch vụ khác đi kèm như: vận chuyển tận nơi công trình, hỗ trợ đổi trả hàng hóa, lưu kho bền bãi, hoàn thiện hóa đơn chứng từ….Chính sách bán hàng hấp dẫn như vậy chỉ có ở FESTEEL.
TÊN HÀNG | Trọng lượng | Đơn giá Đ/kg | Đ/cây | |
Kg/cây | Chưa VAT | Có VAT | Có VAT | |
THÉP HÌNH U AN KHÁNH/VNO | ||||
U65x32x6m | 18.00 | 20.364 | 22.400 | 403.200 |
U80x38x3.2x6m | 23.50 | 19.000 | 20.900 | 491.200 |
U80x39x3.7x6m | 31.00 | 19.000 | 20.900 | 647.900 |
U100x45x3.4x6m | 34.00 | 18.818 | 20.700 | 703.800 |
U100x45x4.0x6m | 40.00 | 18.818 | 20.700 | 828.000 |
U100x46x5.3x6m | 46.00 | 19.000 | 20.900 | 961.400 |
U120x50x3.9x6m | 43.00 | 18.909 | 20.800 | 894.400 |
U120x50x5.5x6m | 56.00 | 18.909 | 20.800 | 1.164.800 |
U140x52x4.2x6m | 54.00 | 18.818 | 20.700 | 1.117.800 |
U140x55x5.0x6m | 66.00 | 19.000 | 20.900 | 1.379.400 |
U150x75x6.5x6m | 111.60 | 20.545 | 22.600 | 2.522.200 |
U160x60x5.0x6m | 74.00 | 19.000 | 20.900 | 1.546.600 |
U160x62x5.5x6m | 80.00 | 19.273 | 21.200 | 1.696.000 |
I100x55x3.2-4.5x6m | 43.00 | 18.909 | 20.800 | 894.400 |
I120x64x4.0-4.8x6m | 53.00 | 18.727 | 20.600 | 1.091.800 |
I150x75x5.0x6m | 76.00 | 20.000 | 22.000 | 1.672.000 |
Xêm thêm bảng báo giá thép hình U Nhật
TÊN HÀNG | Trọng lượng | Đơn giá Đ/kg | Đ/cây | |
Kg/m | Chưa VAT | Có VAT | Có VAT | |
THÉP HÌNH U HQ/NHẬT/TL | ||||
U150x75x6.5x2m HQ | 18.60 | 24.273 | 26.700 | 5.959.400 |
U200x80x7.5x12m HQ | 24.60 | 24.273 | 26.700 | 7.881.800 |
U250x90x9.0x12m HQ/TL | 34.60 | 23.091 | 29.800 | 12.373.000 |
U300x90x9.0x12m HQ/TL | 38.10 | 23.091 | 29.800 | 13.624.600 |
U100x50x5x12m Nhật | 9.36 | 23.091 | 25.400 | 2.852.900 |
U125x65x6x12m Nhật | 13.40 | 23.091 | 25.400 | 4.084.300 |
U150x75x6.5x12m Nhật | 18.60 | 24.273 | 26.700 | 5.959.400 |
U200x80x7.5x12m Nhật | 24.60 | 24.273 | 26.700 | 7.881.800 |
Bảng báo giá thép hình U Trung Quốc
TÊN HÀNG | Trọng lượng | Đơn giá Đ/kg | Đ/cây | |
kg/m | Chưa VAT | có VAT | Có VAT | |
THÉP HÌNH U NHẬP KHẨU TQ | ||||
U80x43x6x6m | 6.00 | 18.364 | 20.200 | 1.454.400 |
U80x45x6x6m | 7.00 | 18.364 | 20.200 | 1.696.800 |
U100x50x5x7.5x12m | 9.36 | 21.273 | 23.400 | 2.628.300 |
U125x65x6x8x12m | 13.40 | 21.273 | 23.400 | 3.762.700 |
U150x75x6.5x12m | 18.60 | 21.545 | 23.700 | 5.289.800 |
U180x64x5.3x12m | 15.00 | 21.545 | 23.700 | 4.266.000 |
U200x69x5.4x12m | 17.00 | 21.545 | 23.700 | 4.834.800 |
U200x75x8.5x12m | 23.50 | 21.545 | 23.700 | 6.683.400 |
U200x75x9x12m | 24.60 | 21.545 | 23.700 | 6.996.200 |
U250x76x6x12m | 22.80 | – | – | – |
U250x78x7x12m | 27.60 | – | – | – |
U250x78x8x12m | 24.60 | 24.909 | 27.400 | 8.088.500 |
U300x82x7x12m | 31.05 | 24.909 | 27.400 | 10.209.200 |
Xêm thêm bảng báo giá thép tròn trơn Việt Nhật Vina Kyoei
TÊN HÀNG | Trọng lượng | Đơn giá Đ/kg | Có VAT | |
Kg/cây | Chưa VAT | Có VAT | Có VAT | |
THÉP TRÒN TRƠN VIỆT NHẬT | ||||
D14x12m | 14.51 | 20.364 | 22.400 | 325.000 |
D16x12m | 18.95 | 20.364 | 22.400 | 424.500 |
D18x12m | 23.99 | 20.364 | 22.400 | 537.400 |
D20x12m | 29.62 | 20.455 | 22.500 | 666.500 |
D22x12m | 35.84 | 20.455 | 22.500 | 806.400 |
D25x12m | 46.28 | 20.455 | 22.500 | 1.041.300 |
Chú ý: Giá thép U Trung Quốc không giống nhau ở tất cả thời điểm bán hàng: thay vào đó là có sự điều chỉnh nhất định phụ thuộc vào hoàn cảnh thực tế. Sở dĩ như vậy là do giá sắt thép bị chi phối bởi rất nhiều yếu tố như: giá nguyên liệu đầu vào, công nghệ kỹ thuật, quy cách sản phẩm, tình hình chung của thị trường biên giới, chính sách định giá của nhà phân phối….Chính vì những yếu tố này mà các đơn vị bán hàng thường đưa ra mức giá khác nhau, chênh lệch trung bình từ 5-15%
Để mua được thép U Trung Quốc có giá rẻ nhất hiện nay, quý khách vui lòng liên hệ với nhà phân phối độc quyền hoặc tổng đại lý bán sắt thép có uy tín trên thị trường. FESTEEL chính là gợi ý hoàn hảo dành cho quý vị. Chúng tôi nhập khẩu sắt thép từ nhà máy sản xuất trực tiếp, mà không thông qua bất kỳ trung gian mua bán nào hết.
Hơn thế nữa mà còn tự thực hiện các bước của quy trình mua bán hàng hóa nhuwL xuất nhập khẩu, vận chuyển, bảo quản, giao dịch (đi kèm đổi trả sản phẩm nếu không đáp ứng yêu cầu của khách hàng), chăm sóc khách hàng sau bán. Việc hạn chế thuê mướn đơn vị bên ngoài thực hiện công việc trên, khiến cho giá thép hình của FESTEEL luôn rẻ nhất thị trường.
Để nhận báo giá chính xác của thép U Trung Quốc, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với FESTEEL….Chúng tôi sẽ gửi tới quý khách chi tiết sản phẩm chính sách bán hàng có nhiều ưu đãi trong thời gian sớm nhất
Những thông tin cơ bản về thép U Trung Quốc,
Thép hình U được gọi bằng rất nhiều cái tên kahcs như: Thép chữ U, thép U….là một trong những loại thép hình nổi bật hiện nay, tồn tại song song cùng với thép hình Z, thép hình C, Thép hình H, thép hình I….Đúng như tên gọi của thép U, nó có hình dáng bên ngoài giống với chữ U in hoa. Thép chữ U gồm có 1 thanh ngang (hay còn gọi là phần bụng) nối liền với 2 cạnh bên, tạo nên một kết cấu vô cùng vững chắc.

Hổ trợ giao nhận hàng hóa thép hình U Trung Quốc tận nơi dự án công trình
Do sở hữu những ưu điểm vượt trội, nên thép U được ứng dụng vào rất nhiều các lĩnh vực (ngành nghề) khác như : thi công xây dựng, chế tạo máy móc, trang trí nội thất, hầu hết các bộ phận kết cấu, khung nhà xưởng, cầu đường, công nghiệp đóng tàu, gia công đồ gia dụng, thùng xe tải, container….đều có sự góp mặt của thép U
Các tiêu chuẩn kỹ thuật của thép chữ U Trung Quốc
Nhắc đến Trung Quốc là chúng ta nhớ ngay tới một số cường quốc với nền sản xuất công nghiệp hàng đầu thế giới. Với lợi thế nào nguồn tài nguyên sẵn có, chi phí nhân công rẻ, nên giá thành sắt thép nói chung và thép hình Trung Quốc nói riêng có giá khá thấp; thậm chí còn thấp hơn cả nhiều thương hiệu thép nội địa.

Thép hình U nhúng kẽm nóng giá tốt nhất tại Miền Nam
Mặc dù sở hữu giá bán tương đối thấp, nhưng chất lượng của sản phẩm hoàn toàn vượt trội. Nguyên vật liệu đầu vào sản xuất thép U Trung Quốc là phôi thép loại 1; hoàn toàn sử dụng máy móc, thiết bị hiện đại nhất thế giới. 100% sản phẩm sắt thép mang thương hiệu Trung Quốc có đầy đủ chứng từ kiểm định chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế. Trên thị trường vật liệu xây dựng đầy cạnh tranh khóc liệt, thép U Trung Quốc vẫn đứng vững trong lòng người tiêu dùng và ngày càng đạt doanh thu bán hàng cao cao hơn nữa.
Dưới đây là các bảng thông số kỹ thuật của thép hình U Trung Quốc, nhằm giúp quý vị sử dụng tốt hơn nữa loại thép này cho công trình xây dựng
Bảng thông tin cơ bản của thép hình U Trung Quốc
Mác Thép | A36, SS400, Q235B, S235JR, GR.A, GR.B |
Tiêu chuẩn | TCVN, ASTM, JISG3101, KD S3503, GB/T 700, EN10025-2, A131 |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Quy cách | Độ dày: 3mm-24mm |
Chiều dài: 6m hoặc 12m |
Bảng thành phần hóa học của thép hình U Trung Quốc
Mác Thép | Thành phần hóa học (%) | |||||||
C (max) | Si (max) | Mn (max) | P (max) | S (max) | Ni (max) | Cr (max) | Cu (max) | |
A36 | 0.27 | 0.15-0.4 | 1.2 | 1.04 | 0.05 | 0.2 | ||
SS400 | 0.05 | 0.05 | ||||||
Q235B | 0.22 | 0.35 | 1.4 | 0.045 | 0.045 | 0.3 | 0.3 | 0.3 |
S235JR | 0.22 | 0.55 | 1.6 | 0.05 | 0.05 | |||
GR.A | 0.21 | 0.5 | 2.5 | 0.035 | 0.035 | |||
GR.B | 0.213 | 0.35 | 0.8 | 0.035 | 0.035 |
Bảng tính chất vật lý của sắt thép hình U Trung Quốc
Mác Thép | Đặc tính cơ lý | |||
Temp (Độ C) | YS Mpa | TS Mpa | EL % | |
A36 | >245 | 400-550 | 20 | |
SS400 | >245 | 400-510 | 21 | |
Q235B | >235 | 370-500 | 26 | |
S235JR | >235 | 360-510 | 26 | |
GR.A | 20 | >235 | 400-520 | 22 |
GR.B | 0 | >235 | 400-520 | 22 |
Bảng tra trọng lượng của sắt thép hình U Trung Quốc
Sắt thép U Trung Quốc có ưu điểm gỉ nổi bật ?
– Trọng lượng thanh thép nhỏ, nhẹ dễ vận chuyển, bê vác, bốc dỡ, lắp đặt đồng thời không làm ảnh hưởng đến nền móng và kết cấu công trình.
– Sản phẩm được chăm chút tỉ mỉ từng chi tiết, từng mấu nối. Kích thước (Số đo, độ dày, trọng lượng….) tuyệt đối chính xác. Mỗi thanh thép được đúc nguyên khối hoàn chỉnh chứ không phải lắp ráp từ những bộ phận nhỏ. Bởi thế nên độ cứng của sản phẩm hoàn toàn vượt trội.
Khả năng chịu lực, va đập, áp lực của thép U vô cùng cao; không bị biến dạng; giãn nỡ hay co ngót dù trong ở trong bất kỳ điều kiện như thế nào.
– Bề mặt của thép U Trung Quốc sẽ được phủ thêm 1 lớp mạ kẽm đặc biệt, có tác dụng bảo vệ lõi thép bên trong khỏi bị ăn mòn hoặc oxy hóa khi tiếp xúc trực tiếp với các yếu tốt tự nhiên như: không khí, nước mưa, ánh nắng mặt trời, chỉ là cả axit, muối hay bazo. Quá trình hình thành han gỉ sẽ bị hạn chế một cách tốt đa nhất

Giao hàng thép hình U Trung Quốc đen mạ kẽm tại Bình Dương
Giá thành ổn định, không thường xuyên thay đổi như các thương hiệu sắt thép khác; giúp nhà thầu, người tiêu dùng có thể tính toán, dự trù ngân sách tương đối chính xác, Từ đó, dễ dàng lên phường án thi công hợp lý.
– Khoảng cách giữa Việt Nam và Trung Quốc không quá xa; nên chi phí vận chuyển và giao dịch hàng hóa sẽ thấp hơn nhiều sơ với sản phẩm của nước Châu Âu.
Nếu các bạn đang dự định xây dựng (sửa chữa) nhà cửa, công xưởng, văn phòng làm việc; hoặc đang có nhu cầu cần tìm một thương hiệu thép U có chất lượng tốt mà giá thành lại phải chăng; thì chắc chắn thép U Trung Quốc là sự lựa chọn tối ưu nhất hiện nay. Mặc dù được bán rộng rãi ở thị trường Việt Nam, nhưng giá thép U Trung Quốc rẻ nhất chỉ có ở FESTEEL. Trong khi đó chất lượng lại hoàn toàn vượt trội, không hề thua kém các thương hiệu sắt thép đến từ Châu Âu.
Các ứng dụng thép hình U trong đời sống
Thép hình U Trung Quốc được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp như chế tạo khung xe, khung cầu đường, cột điện hay các đồ dùng dân dụng. Thép U có độ cứng cao, đặc, chắc và độ bền bỉ cao. Nên thường được lựa chọn trong các công trình phải chịu những áp lực lớn như cầu đường và những công trình quan trọng.
Ngoài ra còn sử dụng tỏng việc lắp ghép các nha xưởng hay các công trình với quy mô lớn sử dụng thép hình chữ U đảm bảo chất lượng các công trình vì độ bền và sự chắc chắn của nó.
Lựa chọn mua thép hình U Trung Quốc ở đâu uy tín chất lượng ?
Hiện tại trên thị trường có rất nhiều doanh nghiệp đang kinh doanh và phân phối thép hình. Tuy nhiên không phải đơn vị nào cũng cung cấp những sản phẩm chất lượng cũng như mang đến những ưu đãi đến cho khách hàng. Bởi vậy để đặt mua những sản phẩm thép hinh đạt tiêu chuẩn chất lượng nhất quý khách hàng hãy đến với công ty FeSteel của chúng tôi.

Công ty cung cấp thép hình U Trung Quốc giá sỉ giá gốc tại Nhà Máy
Đến với chúng tôi, khách hàng hoàn toàn yên tâm về chất lượng, sự chuyên nghiệp và mua với mức giá ưu đãi nhất.
- Cam kết chất lượng đạt chuân đến tay khách hàng
- Đảm bảo hóa đơn, chứng từ đầy đủ chứng nhận rõ nguồn gốc nhà sản xuất hoặc nhập khẩu.
- Giao hàng nhanh chóng, tận chân công trình
- Giá thành sản phẩm cạnh tranh nhất thị trường
- Nhân viên phục vụ tận tình chuyên nghiệp
Đặc biệt chúng tối có hệ thống chuỗi bán lẻ ở hầu hết các tỉnh thành lân cận thành phố Hồ Chí Minh, khu vực miền trung Tây Nguyên. Ngoài ra bạn có thể tham khảo giá thép hình U mới nhất và cụ thể từng loại bên FeSteel chúng tôi
Hệ thống chuỗi bán lẻ
FeSteel chúng tôi có rất nhiều chi nhánh, cửa hàng, đại lý chuyên cung cấp sản xuất tôn – xà gồ – thép hình tại tất cả các quận trên địa bàn TPHCM: Quận 1, Quận 2, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8, Quận 9, Quận 10, Quận 11, Quận 12, Quận Bình Thạnh, Quận Thủ Đức, Quân Tân Bình, Quận Gò Vấp, Quận Phú Nhuận, Bình Chánh, Hóc Môn…
Và các khư vực lân cận như Bình Dương, Đồng Nai, Long An, Sóc Trăng, Cần Thơ, Kiên Giang, Bạc Liêu….Nhằm đáp ứng một cách tốt nhất nhu cầu của quý khách hàng.
Chúng tôi cung cấp tất cả các sản phẩm thép hình U của: An Khánh, Á Châu, Posco, Nhật Bản, Nhà Bè….Hiện tại, toàn bộ các sản phẩm về thép hình U, thép hình H, I, V, T, C…đến từ các thương hiệu nổi tiếng trong và ngoài nước đều đang có sẵn trong kho của Mạnh Tiến Phát. Quý khách có thể lên đơn ngay với những đơn hàng số lượng trung bình và nhỏ.
Ngoài sản phẩm về thép hình, thép hộp, thép xây dựng….FESTEEL cũng đi dầu trong lĩnh vực phân phối tôn các loại. Quý khách có thể tham khảo thêm.
Xêm thêm : Bảng bóa giá thép I H Posco Mới Nhất 2022
TÊN HÀNG | Trọng Lượng | Đơn giá Đ/kg | Đ/cây | |
Kg/m | Chưa VAT | Có VAT | có VAT | |
THÉP HÌNH I, H POSCO | ||||
I150x75x5x7x12m Posco | 14.00 | 22.364 | 24.600 | 4.132.800 |
I198x99x4.5x7x12m Posco | 18.20 | 22.364 | 24.600 | 5.372.600 |
I200x100x5.5x8x12m Posco | 21.30 | 22.364 | 24.600 | 6.287.800 |
I248x124x5x8x12m Posco | 25.70 | 22.364 | 24.600 | 7.586.600 |
I250x125x6x9x12m Posco | 29.60 | 22.364 | 24.600 | 8.737.900 |
I298x149x5.5x8x12m Posco | 32.00 | 22.364 | 24.600 | 9.446.400 |
I300x150x6.5x9x12m Posco | 36.70 | 22.364 | 24.600 | 10.833.800 |
I350x175x7x11x12m Posco | 49.60 | 22.364 | 24.600 | 14.641.900 |
I400x200x8x13x12m Posco | 66.00 | 22.364 | 24.600 | 19.483.200 |
I450x200x9x14x12m Posco | 76.00 | 22.364 | 24.600 | 22.435.200 |
I500x200x10x16x12m Posco | 89.60 | 22.364 | 24.600 | 26.449.900 |
I588x300x12x20x12m Posco | 151.00 | 22.364 | 24.600 | 45.118.800 |
I600x200x11x17x12m Posco | 106.00 | 22.364 | 24.600 | 31.672.800 |
I700x300x13x21x12m Posco | 185.00 | 22.364 | 24.600 | 56.832.000 |
H100x100x6x8x12m Posco | 17.20 | 22.364 | 24.600 | 5.077.400 |
H125x125x6.5x9x12m Posco | 23.80 | 22.364 | 24.600 | 7.025.800 |
H148x100x6x9x12m Posco | 21.10 | 22.364 | 24.600 | 6.228.700 |
H150x150x7x10x12m Posco | 31.50 | 22.364 | 24.600 | 9.298.800 |
H194x150x6x9x12m Posco | 30.60 | 22.364 | 24.600 | 9.033.100 |
H200x200x8x12x12m Posco | 49.90 | 22.364 | 24.600 | 14.730.500 |
H250x250x9x14x12m Posco | 72.40 | 22.364 | 24.600 | 21.372.500 |
H294x200x8x12x12m Posco | 56.80 | 22.364 | 24.600 | 16.767.400 |
H300x300x10x15x12m Posco | 94.00 | 22.364 | 24.600 | 27.748.800 |
Tham khảo thêm Bảng Giá thép hình I Malaysia
TÊN HÀNG | Trọng lượng | Đơn giá Đ/kg | Đ/cây | |
kg/m | chưa VAT | Có VAT | Có VAT | |
THÉP HÌNH I, H MALAYSIA | ||||
I200x100x5.5x8x12m Malaysia | 21.30 | 21.000 | 23.100 | 5.904.400 |
I250x125x6x9x12m Malaysia | 29.60 | 21.000 | 23.100 | 8.205.100 |
I300x150x6.5x9x12m Malaysia | 36.70 | 21.000 | 23.100 | 10.173.200 |
I350x175x7x11x12m Malaysia | 49.60 | 21.000 | 23.100 | 13.749.100 |
I400x200x8x13x12m Malaysia | 66.00 | 21.000 | 23.100 | 18.295.200 |
H150x150x7x10x12m Malaysia | 31.50 | 21.000 | 23.100 | 8.731.800 |
H200x200x8x12x12m Malaysia | 49.90 | 21.000 | 23.100 | 13.832.300 |
Bảng giá cọc cừ Trung Quốc -Hàn Quốc - Nhật Bản
TÊN HÀNG | Trọng Lượng | Đơn giá Đ/kg | Đ/cây | |
Kg/m | Chưa VAT | có VAT | Có VAT | |
THÉP CỌC CỪ TRUNG QUỐC, NHẬT BẢN, HÀN QUỐC | ||||
Cừ III 400x125x13x12m TQ | 60.00 | 20.727 | 22.800 | 16.416.000 |
Cừ III 400x125x13x12m NB/HQ | 60.00 | 21.364 | 23.500 | 16.920.000 |
Cừ IV 400x170x15.5x12m TQ | 76.10 | 20.727 | 22.800 | 20.821.000 |
Cừ IV 400x170x15.5x12m NB/HQ | 76.10 | 21.364 | 23.500 | 21.460.200 |
Bảng báo giá thép hình I Hyundai mới nhất 2022
TÊN HÀNG | Trọng Lượng | Đơn giá Đ/kg | Đ/cây | |
Kg/m | Chưa VAT | Có VAT | Có VAT | |
THÉP HÌNH I, H HYUNDAI | ||||
I150x75x5x7x12m hyundai | 14.00 | 21.909 | 24.100 | 4.048.800 |
I198x99x4.5x7x12m hyundai | 18.20 | 21.909 | 24.100 | 5.263.400 |
I200x100x5.5x8x12m Hyundai | 21.30 | 21.909 | 24.100 | 6.160.000 |
I250x125x6x9x12m hyundai | 29.60 | 21.909 | 24.100 | 8.560.300 |
I300x150x6.5x9x12m Hyundai | 36.70 | 21.909 | 24.100 | 10.613.600 |
I350x175x7x11x12m hyundai | 49.60 | 21.909 | 24.100 | 14.344.300 |
I400x200x8x13x12m Hyundai | 66.00 | 21.909 | 24.100 | 19.087.200 |
H300x300x10x15x12m Hyundai | 94.00 | 21.909 | 24.100 | 27.184.800 |
H350x350x12x19x12m Hyundai | 137.00 | 22.273 | 24.100 | 40.278.000 |
H400x400x13x21x12m hyundai | 172.00 | – | – | – |
Tham khaaor thêm bảng báo giá thép hình I Trung Quốc
TÊN HÀNG | Trọng lượng | Đơn giá Đ/kg | Đ/cây | |
Kg/m | Chưa VAT | Có VAT | Có VAT | |
THÉP HÌNH I, H TRUNG QUỐC | ||||
I800x300x14x26x12m TQ | 207.00 | 23.364 | 25.700 | 63.838.800 |
I900x300x16x28x12m TQ | 240.00 | 23.364 | 25.700 | 74.016.000 |
H350x350x12x19x12m TQ | 137.00 | 22.273 | 24.500 | 40.278.000 |
H400x400x13x21x12m TQ | 172.00 | 23.364 | 25.700 | 53.044.800 |
Bảng báo giá thép hình I Trung Quốc Cũ
TÊN HÀNG | Trọng lượng | Đơn giá Đ/kg | Đ/cây | |
Kg/m | Chưa VAT | Có VAT | Có VAT | |
THÉP HÌNH I, H TRUNG QUỐC (CŨ) | ||||
I198x99x4.5x7x12m (cũ) | 18.20 | 18.545 | 20.400 | 371.300 |
I248x124x5x8x12m TQ (cũ) | 25.70 | 18.545 | 20.400 | 524.300 |
I250x125x6x9x12m TQ (cũ) | 29.60 | 18.545 | 20.400 | 603.800 |
I300x150x6.5x9x12m TQ (cũ) | 36.70 | 19.000 | 20.900 | 767.000 |
I350x175x7x11x12m TQ (cũ) | 49.60 | 19.000 | 20.900 | 1.036.000 |
I396x199x7x11x12m TQ (cũ) | 56.60 | 19.000 | 20.900 | 1.182.900 |
I400x200x8x13x12m TQ (cũ) | 66.00 | 19.000 | 20.900 | 1.379.400 |
I450x200x9x14x12m TQ (cũ) | 76.00 | 19.000 | 20.900 | 1.588.400 |
I496x199x9x14x12m Tq (cũ) | 49.50 | 19.000 | 20.900 | 1.661.600 |
I500x200x10x16x12m TQ | 89.60 | 19.000 | 20.900 | 1.872.600 |
I596x199x10x15x12m TQ (cũ) | 94.60 | 19.000 | 20.900 | 1.977.100 |
I800x300x14x26x12m TQ (cũ) | 207.00 | 19.455 | 21.400 | 4.429.800 |
H125x125x6.5x9x12m TQ (cũ) | 23.80 | 18.545 | 20.400 | 485.500 |
H150x150x7x10x12m TQ (cũ) | 31.50 | 18.545 | 20.400 | 642.600 |
H175x175x7.5x11x12m TQ (cũ) | 40.20 | 18.545 | 20.400 | 820.100 |
H194x150x6x9x12m TQ (cũ) | 30.60 | 18.545 | 20.400 | 924.200 |
H294x200x8x12x12m TQ (cũ) | 56.80 | 19.000 | 20.900 | 1.187.100 |
H250x250x9x14x12m TQ (cũ) | 72.40 | 19.000 | 20.900 | 1.513.200 |
H300x300x10x15x12m TQ (cũ) | 94.00 | 19.000 | 20.900 | 1.964.600 |
Xêm thêm : Bảng báo giá thép hình V Nhà Bè mới nhất 2022
TÊN HÀNG | Trọng Lượng | Đơn giá Đ/kg | Đ/cây | |
Kg/cây | Chưa VAT | Có VAT | Có VAT | |
THÉP HÌNH V NHÀ BÈ | ||||
V25x25x3x6m | 5.59 | 20.091 | 22.100 | 123.500 |
V30x30x3x6m | 6.98 | 20.091 | 22.100 | 154.300 |
V40x40x3x6m | 10.23 | 20.091 | 22.100 | 226.100 |
V40x40x4x6m | 13.21 | 20.091 | 22.100 | 291.900 |
V40x40x5x6m | 17.88 | 20.091 | 22.100 | 395.100 |
V50x50x3x6m | 13.24 | 20.091 | 22.100 | 292.600 |
V50x50x4x6m | 17.20 | 20.091 | 22.100 | 380.100 |
V50x50x5x6m Đỏ | 20.93 | 20.091 | 22.100 | 462.600 |
V50x50x5x6m Đen | 22.10 | 20.091 | 22.100 | 488.400 |
V50x50x6x6m | 26.75 | 20.091 | 22.100 | 591.200 |
V60x60x5x6m | 26.31 | 20.091 | 22.100 | 581.500 |
V60x60x6x6m | 30.78 | 20.091 | 22.100 | 680.200 |
V63x63x4x6m | 23.60 | 20.091 | 22.100 | 521.600 |
V63x63x5x6m | 28.05 | 20.091 | 22.100 | 619.900 |
V63x63x6x6m | 32.92 | 20.091 | 22.100 | 727.500 |
V65x65x5x6m | 28.07 | 20.091 | 22.100 | 620.300 |
V65x65x6x6m | 34.67 | 20.091 | 22.100 | 766.200 |
V70x70x6x6m | 36.90 | 20.091 | 22.100 | 815.500 |
V70x70x7x6m | 42.36 | 20.091 | 22.100 | 936.200 |
V75x75x6x6m | 39.62 | 20.091 | 22.100 | 875.600 |
V75x75x8x6m | 52.83 | 20.091 | 22.100 | 1.167.500 |
V75x75x9x6m | 60.56 | 20.091 | 22.100 | 1.338.400 |
V100x100x10x6 | 90.00 | 20.455 | 22.500 | 2.025.000 |
V100x100x10x12m | 180.00 | 20.636 | 22.700 | 4.086.000 |
Tham khảo : Bảng giá thép hình V An Khánh mới nhất 2022
TÊN HÀNG | Trọng Lượng | Đơn giá Đ/kg | Đ/cây | |
kg/cây | Chưa VAT | Có VAT | Có VAT | |
THÉP HÌNH V AN KHÁNH/VNO | ||||
V50x50x4x6m | 18.36 | 18.727 | 20.600 | 378.200 |
V50x50x5x6m | 22.62 | 18.727 | 20.60 | 466.000 |
V63x63x5x6m(26.12kg/c) | 28.00 | 18.727 | 20.600 | 576.800 |
V63x63x6x6m | 33.00 | 18.727 | 20.700 | 679.800 |
V70x70x5x6m | 31.00 | 18.818 | 20.700 | 641.700 |
V70x70x6x6m | 38.00 | 18.818 | 20.700 | 786.600 |
V70x70x7x6m(41.43kg/c) | 44.00 | 18.818 | 20.700 | 910.800 |
V75x75x5x6m | 33.00 | 18.818 | 20.700 | 683.100 |
V75x75x6x6m(35.64kg/c) | 39.00 | 18.818 | 20.700 | 807.300 |
V75x75x7x6m | 47.50 | 18.818 | 20.700 | 983.300 |
V75x75x8x6m | 52.50 | 18.818 | 20.700 | 1.086.800 |
V80x80x6x6m(41.2kg/c) | 44.00 | 18.818 | 20.700 | 910.800 |
V80x80x7x6m | 48.00 | 18.818 | 20.700 | 993.600 |
V80x80x8x6m | 57.00 | 18.818 | 20.700 | 1.179.900 |
V90x90x6x6m | 47.00 | 18.818 | 20.700 | 972.900 |
V90x90x7x6m | 55.00 | 18.818 | 20.700 | 1.138.500 |
V90x90x8x6m | 64.00 | 18.818 | 20.700 | 1.324.800 |
V90x90x9x6m | 70.00 | 18.818 | 20.700 | 1.449.000 |
V100x100x7x6m | 63.00 | 18.818 | 20.700 | 1.304.100 |
V100x100x8x6m | 70.50 | 18.818 | 20.700 | 1.459.400 |
V100x100x9x6m | 80.00 | 18.18 | 20.700 | 1.656.000 |
V100x100x10x6m | 85.20 | 18.818 | 20.700 | 1.763.600 |
V100x100x10x6m | 88.00 | 81.818 | 20.700 | 1.821.600 |
V120x120x8x12m | 172.00 | |||
V120x120x10x12m | 210.00 | |||
V120x120x12x12m | 250.00 | |||
V130x130x10x12m | 230.00 | |||
V130x130x12x12m | 270.00 |
Bảng báo giá thép hình V Vinaone
TÊN HÀNG | Trọng Lượng | Đơn giá Đ/kg | Đ/cây | |
kg/cây | Chưa VAT | Có VAT | Có VAT | |
THÉP HÌNH V VINAONE | ||||
V63x6x6m | 32.00 | 17.545 | 19.300 | 617.600 |
V70x6x6m | 38.00 | 17.727 | 19.500 | 741.000 |
V75x6x6m | 39.00 | 17.727 | 19.500 | 760.500 |
THÉP HÌNH V NHƯ NGUYỄN (CŨ) | ||||
V80x7x6m | 48.96 | 17.455 | 19.200 | 940.000 |
Bảng báo giá thép hình V Tổ Hợp mới nhất 2022
TÊN HÀNG | Trọng Lượng | Đơn giá Đ/kg | Đ/cây | |
Kg/cây | chưa VAT | Có VAT | Có VAT | |
THÉP HÌNH V CƠ SỞ | ||||
V30x30x2x6m (5kg/c) | 20.727 | 22.800 | ||
V30x30x3x6m (5.5-7.5kg/c) | 20.000 | 22.000 | ||
V40x40x2x6m (7kg/c) | 19.727 | 21.700 | ||
V40x40x2.5x6m (7.5kg/c) | 19.727 | 21.700 | ||
V40x40x2.5x6m(7.8kg/c) | 19.636 | 21.600 | ||
V40x40x3x6m (8-9kg/c) | 19.545 | 21.500 | ||
V40x40x4x6m (10-13kg/c) | 19.364 | 21.300 | ||
V50x50x2.5x6m (11-12kg/c) | 19.545 | 21.500 | ||
V50x50x3x6m (13-15kg/c) | 19.364 | 21.300 | ||
V50x50x4x6m (15-18kg/c) | 19.364 | 21.300 | ||
V50x50x5x6m (19-21kg/c) | 19.364 | 21.300 | ||
V50x50x5x6m (22kg/c) | 19.364 | 21.300 |
Bảng báo giá thép hình V cỡ lớn Trung Quốc
TÊN HÀNG | TRỌNG LƯỢNG | ĐƠN GIÁ Đ/CÂY | Đ/CÂY | |
KG/CÂY | CHƯA VAT | CÓ VAT | CÓ VAT | |
THÉP HÌNH 150 TQ SS 400 | ||||
V150x150x10x12m | 274.80 | |||
V150x150x12x12m | 327.60 | |||
V150x150x15x12m | 403.20 |
Địa Chỉ: 96/4 Dương Công Khi, Xuân Thới Thượng, Hóc Môn, Tp.Hcm
Hotline: 0941 198 045 – 0941 198 045
Email: info@festeel.vn
Website : Festeel.vn