Bảng báo giá thép hình V Nhà Bè giá rẻ nhất tại Tp.Hcm FESTEEL là đơn vị chuyên cung cấp và phân phối chuyên hàng thép V Nhà Bè – V Miền Nam của VNSTEEL. Chúng tôi là nhà phân phối cấp 1 chính gốc tại nhà máy nên quý vị khách hàng hãy yên tâm về mặt giá cả, đầy đủ giấy tờ chứng chỉ chất lượng và nguồn góc xuất xứ.
Sản phẩm đa dạng V đen, V mạ kẽm, V nhúng kẽm : V30x30 V40x40 V50x50 V60x60 V70x70 V63x63
V65x65 V75x75 V80x80 V90x90 V100x100 V120x120 V140x140 V160x160 V150x150 V200x200 V150x150,…
Mọi chi tiết hổ trợ tư vấn bán hàng cũng như cập nhật đơn giá thép hình chữ V Nhà Bè bao nhiêu tiền 1 kg xin liên hệ qua số điện thoại :
0941.314.641 – 0941.198.045 ( Ms. Diễm )
Báo giá thép V Nhà Bè giá rẻ uy tín nhất tại TPHCM FeSteel tự hào là nhà phân phối chính thức của thương hiệu thép V Miền Nam ( VNSTEEL ). Các sản phẩm đa dạng đầy đủ quy cách thép V25 V30 V40 V50 V60 V63 V65 V70 V75 V90 V100 V120….Tất cả các sản phẩm đều phục vụ hữu ích cho ngành xây dựng và gia công sản xuất linh kiện, phụ kiện & cơ khí chế tạo. Chất lượng trên mỗi sản phẩm theo các tiêu chuẩn trong và ngoài nước
Nếu quý vị đang tìm kiếm đơn vị cung cấp thép hình V Nhà Bè xin vui lòng liên hệ đến văn phòng kinh doanh qua số máy :
0941.314.641 – 0941.198.045
Phòng Kinh Doanh

Nơi địa chỉ chuyên cung cấp và phân phối sắt thép hình chữ V nhà Bè - V Miền Nam Vnsteel
Gồm các loại có chiều rộng từ 25 mm trở lên, chiều dài tiêu chuẩn 6m/cây
– Kích thước theo tiêu chuẩn TCVN 7571-1:2009, dung sai theo tiêu chuẩn TCVN 7571-5:2006
Bảng báo giá thép hình V Nhà Bè cập nhật mới nhất hôm nay 2022
Có thể giá thép hình V Nhà Bè thường xuyên cập nhật nên quý vị khách hàng muốn tham khảo đơn giá thép V bao nhiêu tiền 1kg tại thời điểm xin vui lòng lên hệ đế văn phòng kinh doanh để được hỗ trợ báo giá tốt nhất.
CHỦNG LOẠI | ĐỘ DÀY (MM) | TRỌNG LƯỢNG (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ KG | ĐƠN GIÁ CÂY | ĐƠN GIÁ MẠ KẼM | ĐƠN GIÁ NHÚNG KẼM |
Sắt V25*25*6m | 3.0 | 5.57 | 17.500 | 97.475 | 119.755 | 136.465 |
Sắt V30*30*6, | 3.0 | .98 | 17.500 | 122.150 | 150.070 | 171.010 |
Sắt V40*40*6m | 3.0 | 10.20 | 17.500 | 178.500 | 219.300 | 249.900 |
4.0 | 13.21 | 17.500 | 231.175 | 184.015 | 323.645 | |
5.0 | 17.88 | 17.500 | 312.900 | 384.420 | 438.060 | |
Sắt V50*50*6m | 3.0 | 13.19 | 17.500 | 230.825 | 183.585 | 323.155 |
4.0 | 17.10 | 17.500 | 199.250 | 367.650 | 418.950 | |
5.0 | 20.87 | 17.500 | 365.225 | 448.705 | 511.315 | |
5.0 | 21.96 | 17.500 | 384.300 | 472.140 | 538.020 | |
6.0 | 26.67 | 17.500 | 466.725 | 573.405 | 653.415 | |
Sắt V60*60*6m | 5.0 | 26.14 | 17.500 | 457.450 | 562.010 | 640.430 |
6.0 | 30.69 | 17.500 | 537.075 | 659.835 | 751.905 | |
Sắt V63*63*6m | 4.0 | 23.60 | 17.500 | 413.000 | 507.400 | 578.200 |
5.0 | 27.87 | 17.500 | 487.725 | 599.205 | 682.815 | |
6.0 | 32.81 | 17.500 | 574.175 | 705.415 | 803.845 | |
Sắt V65*65*6m | 5.0 | 27.81 | 17.500 | 486.675 | 597.915 | 681.345 |
6.0 | 34.56 | 17.500 | 604.800 | 743.040 | 846.720 | |
Sắt V70*70*6m | 6.0 | 36.79 | 17.500 | 643.825 | 790.395 | 902.355 |
7.0 | 42.22 | 17.500 | 738.850 | 907.730 | 1.034.390 | |
Sắt V75*75*6m | 6.0 | 39.49 | 17.500 | 691.075 | 849.035 | 947.505 |
8.0 | 52.50 | 17.500 | 918.750 | 1.128.750 | 1.286.250 | |
9.0 | 61.19 | 17.500 | 1.070.825 | 1.315.585 | 1.499.155 | |
Sắt V100*100*6m | 10.0 | 90.00 | 17.500 | 1.575.000 | 1.935.000 | 2.205.000 |
Sắt V100*100*12m | 10.0 | 180.0 | 17.500 | 3.150.000 | 3.870.000 | 4.410.000 |
HOTLINE: 0941.341.641 – 0941.198.045 |

Cập nhật bảng báo giá thép hình chữ V đen Nhà Bè mới nhất 2022
– Bảng báo giá thép V Nhà Bè trên chưa bao gồm VAT 10% giao hàng tại kho công ty
– Các sản phẩm từ V25*25*2.5 đến V75*75*9 có chiều dài 12m cộng thêm 100 đ/kg
– Miền tây gồm các tỉnh từ Tiền Giang đến Cà Mau
– Miền trung 1 gồm các tỉnh từ Ninh Thuận đến Bình Thuận
– Miền Trung 2 gòm các tỉnh từ Khánh Hòa đến Bình Định, Tây Nguyên
– Miền Trung 3 gồm các tình từ Quảng Ngãi đến Đà Nẵng
– Miền Bắc gồm các tỉnh từ Huế đến Yên Bái
Sắt thép hình V Nhà Bè là ai ?
Thép V Nhà Bè ( Thép Miền Nam ) được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, khép kín, nhập khẩu đồng bộ từ tập đoàn Dainieli số 1 của Ý về cung cấp máy móc, trang thiết bị hàng đầu thế giới trong lĩnh vực luyện và cán thép.
Với công nghệ hiện đại, sản phẩm thép V Nhà Bè luôn đạt chất lượng cao và ổn định
– Xưởng luyện thép công suất 550.000 tấn phôi thép,năm
– Xưởng cán thép công suất 450.000 tấn/năm
Hệ thống điện, điều khiển được tích hợp vào dây chuyền Daniel Automation với các thiết bị và công nghệ tự động của Siemens của CHLB Đức

Dịch vụ gia công thép hình chữ V Nhà bè mạ kẽm điện phân theo yêu cầu tại xưởng Tp.Hcm
Được thành lập và có mặt trên thị trường từ năm 1975, thép Nhà Bè và đang đứng vững từng bước khẳng định thương hiệu uy tín trong sứ mệnh cung cấp những sản phẩm thép công nghiệp và thép xây dựng có chất lượng và dịch vụ tốt nhất đến với quý đối tác trong và ngoài nước.
40 năm là cả một quá trình không ngừng nổ lực và sáng tạo, quyết tâm của ban lãnh đạo và tập thể cán bộ công nhân viên Thép Nhà Bè được một vị trí như ngày hôm nay
Với định hướng trở thành một công ty hàng đầu trong nước trong lĩnh vực sản xuất kinh doanh thép xây dựng. Công ty cổ phần thép Nhà Bè- VNSTEEL sẵn sàng hợp tác với đối tác trong và ngoài nước để phát triển và mở rộng phạm vi, quy mô hoạt động xứng đáng với sự tin cậy và kỳ vọng của khách hàng và vị thế của Tổng Công Ty Thép Việt Nam
Các tiêu chuẩn và mác thép của thép hình chữ V Nhà Bè
Tiêu chuẩn TCVN 7571-1:2006
Tiêu chuẩn TCVN 7571-1:2006 & TCVN 1765:1975
Mác thép : CT38
Mác thép : JIS G3101 : 2010
Mác thép : SS400, SS540..

Tổng kho thép hình chữ V Nhà Bè giá tốt tại Tp.Hcm
Chiều dài sản phẩm : 6m
Dung sai :
Chiều dài : 0-75mm
Chiều dài : từ 25 đến 50mm: +-1.0mm
>V50 đến V100: +-1.5mm
Chiều rộng: Từ V25 đến V50: +-0.5mm
Từ V50 đến V100: +-0.8mm
Độ cong : V50 đến V100mm: +-0.45%
Độ không: Từ V25 – đến V50: +-2.0mm
Màu sơn: đen, đỏ, vàng, xanh, cam….
Những chỉ tiêu kỹ thuật của thép hình V Nhà bè
Chủng loại Type | Khối lượng tiêu chuẩn Unit mass (kg/m) | Tiết diện | Sai lệch cho phép | |
Chiều dày cạnh | Chiều rộng cạnh | |||
V25*25*3 | 1.12 | 1.42 | 0.5 | 1 |
V30*30*3 | 1.36 | 1.74 | 0.5 | 1 |
V30*30*4 | 1.76 | 2.27 | 0.5 | 1 |
V40*40*3 | 1.84 | 2.35 | 0.5 | 1 |
V40*40*4 | 2.42 | 3.08 | 0.5 | 1 |
V40*40*5 | 2.49 | 3.79 | 0.5 | 1 |
V50*50*3 | 2.32 | 2.96 | 0.5 | 1 |
V50*50*4 | 3.06 | 3.89 | 0.8 | 1.5 |
V50*50*5 | 3.77 | 4.80 | 0.8 | 1.5 |
V50*50*6 | 4.47 | 5.69 | 0.8 | 1.5 |
V60*60*4 | 3.71 | 4.72 | 0.8 | 1.5 |
V60*60*5 | 4.57 | 5.82 | 0.8 | 1.5 |
V60*60*6 | 5.42 | 6.91 | 0.8 | 1.5 |
Thép V63*63*4 | 3.90 | 4.96 | 0.8 | 1.5 |
V63*63*5 | 4.81 | 5.13 | 0.8 | 1.5 |
V63*63*6 | 5.72 | 7.28 | 0.8 | 1.5 |
V65*65*6 | 5.91 | 7.53 | 0.8 | 1.5 |
V65*65*8 | 7.73 | 9.85 | 0.8 | 1.5 |
V70*70*5 | 5.38 | 6.86 | 0.8 | 1.5 |
V70*70*6 | 6.38 | 8.13 | 0.8 | 1.5 |
V70*70*7 | 7.38 | 9.40 | 0.8 | 1.5 |
V70*70*8 | 8.37 | 10.70 | 0.8 | 1.5 |
V75*75*6 | 6.85 | 8.73 | 0.8 | 1.5 |
V75*75*7 | 7.65 | 11.10 | 0.8 | 1.5 |
V75*75*8 | 8.99 | 11.40 | 0.8 | 1.5 |
Sai lệch cho phép đối với chiều dài : 0.7mm
Độ cong cho phép đối với cây 6m: 0.4%
Sản phẩm sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN 1656 – 1993
Theo tiêu chuẩn TCVN 1656-85
Các đặc tính cơ lý của thép hình V Nhà bè
Tiêu chuẩn | Mác thép | Giới hạn chảy | Giới hạn đứt | Số hiệu mẫu thử | Độ giãn dài | Góc uốn | Bán kính gối | ||
TCVN 1656-85 | CT3 | 245 | 235 | 215 | 450 | 3 | 20 | 180 | 1.5 |
Thành phần hóa học của thép V Nhà Bè
Mác thép | C | Mn | P | S |
CT38 | – | – | <0.05 | <0.05 |
Cách bảo quản thép hình V Nhà Bè thành phẩm
Trong kho chứa thép không được để hóa chất ( axit, bazo, muối ) và không được để vật liệu thể khí như cacbon, hơi lưu huỳnh, hơi hy-dro…
– Sắt thép xếp trong kho phải kê trên đà gỗ hoặc đà bê tông có đệm gỗ lót ở trên, cách mặt đất ít nhất là 10cm đối với nền xi măng, và phải kê cao cách mặt đất ít nhất là 30cm đối với kho nền đất
– Nếu loại thép có thể bảo quản ngoài trời thì phải kê đầu cao một đầu thấp, nên bĩa phải cứng, không có cỏ mọc, mức chênh lệch chỉ cần 5cm
– Không sên để lẫn lộn thép gỉ vào một chỗ với thép chưa gỉ. Các loại thép gỉ chọn xếp riêng để lau chùi thật sạch.
– Hạn sử dụng sản phẩm thép, tùy thuộc vào cách bảo quản và môi trường đặt thép,

Nơi địa chỉ cung cấp thép hình V giá rẻ tại Tp.Hcm
CÁC ỨNG DỤNG CỦA THÉP HÌNH CHỮ V NHÀ BÈ
– Sản xuất linh kiện, phụ kiện máy móc chế tạo gia công cơ khí
– Nguyên liệu sản xuất ô tô, xe tải, thùng xe, khung xe….
– Sản phẩm dùng để đóng tàu
– Ngành công nghiệp xây dựng dân dụng, công trình giao thông, công trình thủy lợi
– Đồ nội thất và độ gia dụng
Những cam kết của công ty phân phối thép V Nhà Bè FESTEEL
– Hỗ trợ báo giá chính xác nhanh chóng cho khách hàng
– Hỗ trợ vận chuyển hàng hóa tận nơi đến dự án công trình
– Cam kết đúng tiến độ dự án
– Hàng mới 100% xuất xứ từ nhà máy ( Lấy hàng SLL tại nhà máy )
– Luôn luôn có hoa hồng và chiết khấu cao trên mỗi đơn hàng
– Đội ngũ công nhân viên hổ trợ tư vấn bán hàng nhiệt tình chu đáo
– Sản phẩm đầy đủ chứng chỉ chất lượng và nguồn gốc xuất xứ
QUY TRÌNH MUA HÀNG HÓA THÉP V NHÀ BÈ TẠI FESTEEL
Bước 1 : Lắng nghe nhu cầu sử dụng hàng hóa quy cách chủng loại thép hình V Nhà Bè qua điện thoại
Bước 2 : Nhân viên kinh doanh sẽ tư vấn báo giá, kích thước và trọng lượng thực tế barem
Bước 3 : Thống nhất đơn giá, phương thức thanh toán và giao nhận
Bước 4 : Chốt đơn hàng và tiến hành ký kết hợp đồng
Bước 5 : Kiểm tra hàng hóa tại Nhà Máy thép V Nhà Bè và thanh toán 100%
Xem thêm : Bảng báo giá thép hình U mạ kẽm giá rẻ mới nhất hôm nay
Nơi địa chỉ mua thép xây dựng ở đâu uy tín chất lượng trên thị trường
Quý vị khách hàng đang cần tìm nhà cung cấp thép công nghiệp uy tín có đủ năng lực cung cấp cho dự án công trình ? Muốn được tư vấn lựa chọn sản phẩm tiết kiệm chi phí ? Hãy đến với FeSteel chúng tôi tự hào là đơn vị chuyên nhập khẩu và cung cấp:
– Thép hình U V I H Z L C…
– Thép tấm, thép ray, thép hộp,, thép đặc chủng
– Thép bản mã sắt xây dựng, thép cuộn xây dựng
– Cọc cừ larsen, nhận gia công đục lỗ chấn dập theo yêu cầu
– Gia công mạ kẽm điện phân và mạ kẽm nhúng nóng tất cả các loại kim loại sắt thép giá tốt nhất tại miền nam Việt Nam

Nơi cung cấp thép hình V Nhà Bè giá tốt nhất tại sài gòn
FESTEEL đảm bảo sẽ mang đến cho quý vị khách hàng những sản phẩm thép công nghiệp tốt nhất giá cả cạnh tranh trên thị trường
– Sản phẩm đa dạng với nhiều quy cách chủng loại – kích thước
– Cam kết hàng hóa chất lượng trên từng sản phẩm : Chất lượng là mối quan tâm của nhà thầu, chủ đầu tư và nhất là đảm bảo an toàn tuyệt đối với dự án công trình với slogan :
UY TÍN – ChẤT LƯỢNG – MÃI MÃI
Công ty luôn đặt ra những mục tiêu để kiểm soát chất lượng và đưa uy tín doanh nghiệp lên hàng đầu. Tất các các sản phẩm tại Asean Steel đều bán ra với giá chuẩn, có đầy đủ CO/CQ và hóa đơn đầy đủ. Đội ngũ bán hàng chuyên nghiệp với nhiều năm kinh nghiệp làm việc trong ngành thép đảm bảo thời gian mua bán hàng hóa nhanh chóng tiện lợi
Liên hệ ngay với phòng kinh doanh để nhận báo giá thép hình V nhà bè mới nhất
Quý vị khách hàng có nhu cầu sử dụng thép hình V Nhà Bè tại Miền Nam mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ đến văn phòng kinh doanh qua số máy :
0941.314.641 – 0941.198.045
Phòng Kinh Doanh
FESteel hổ trợ giao nhận hàng hóa tại nội thành Thành Phố Hồ Chí Minh bao gồm các quận huyện
Quận 1, Quận 2, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8, Quận 9, QUận 10, QUận 11, Quận 12, Quận Bình THạnh, Quận Gò Vấp, Quận Tân Bình, Quận Thủ Đức, Huyện Hóc Môn, Huyện Nhà Bè, Huyện Củ Chi, Huyện Cần Giờ…..

Nơi bán thép hình V nhà bè mạ kẽm nhúng nóng giá rẻ tại Tp.Hcm
Đối với các đơn hàng tại các tỉnh thành toàn quốc FESteel hỗ trợ giao nhận giá cả phải chăng phù hợp :
Thành Phố Hồ Chí Minh, Vũng Tàu, Biên Hòa, Bình DƯơng, Bình Thuận, Ninh Thuận, Bình Phước, Tây Ninh
Long An, Tiền Giang, Kiên Giang, An Giang, Hậu Giang, Sóc Trăng, Cà Mau, Đồng Tháp, Trà Vinh, Đồng Tháp, Vĩnh Long, Bạc Liêu, Bến Tre, Cần Thơ
Lâm Đồng, Khánh Hòa, Bình Định, Phú Yên, Đắc Lak, Đắc Nông,, Kon Tum, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế…
Hà Nội, Thanh Hóa, Hà GIang, Bắc Ninh, Bắc Giang, Bắc Cạn, Hải Phòng, Quảng Ninh, Hà Nam, Yên Bái, Điện biên, Nam Định, Ninh Bình…
Bảng giá thép V Nhà Bè, thép V mạ kẽm, thép V nhúng kẽm giá tốt nhất. Nhà cung cấp thép V uy tín
Bảng giá thép hình V nhà Bè giá rẻ nhất
Nếu quý vị khách hàng có nhu cầu cập nhật bảng giá thép V đen, V kẽm Nhà Bè ( VNsteel ) – V Miền Nam mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ qua số máy :
0941.314.641 – 0941.198.045
CẬP NHẬT TÌNH HÌNH GIÁ THÉP V NHÀ BÈ NĂM 2022
Tình hình thị trường thép V Việt Nam hiện nay diễn biến rất phức tạp
Ảnh hưởng tiêu cực đến sản xuất công nghiệp từ cuối năm 2021 đến tháng 3 năm 2022
Volume Spread Analysis ( VSA ) – Phân tích cho rằng nên đề xuất tăng thuế xuất khẩu và giảm thuế nhập khẩu với mặt hàng phôi thép
Thị trường thép V trong 9 tháng đầu năm 2022 củng có tín hiệu phục hồi tích cực.
Tăng sản xuất thép thô toàn cầu vào 5 tháng 2022 tăng 14.5% so với năm 2021.
Giá nguyên liệu sản xuất thép V và các loại khác diễn biến phức tạp. Có xu hướng giảm và điều chỉnh ổn định

Xưởng chuyên gia công chấn dập thép hình V theo yêu cầu tại Tp.Hcm
CÁC LOẠI THÉP V PHỔ BIẾN HIỆN NAY TRÊN THỊ TRƯỜNG
Những loại thép V phổ biến trên thị trường mà công ty chúng tôi cung cấp có thể kể 1 số loại hàng như sau :
Thép Tổ Hợp, Thép An Khánh, Thép Nhà Bè, Thép Vinaone, Thép Á Châu, Thép Trung Quốc…
Ngoài ra chúng tôi còn gia công thép V như
Chấn từ tôn kẽm cuốn, gia công mạ kẽm, gia công nhúng kẽm
NÊN LỰA CHỌN VÀ SỬ DỤNG THÉP HÌNH VN HÀ BÈ NHƯ THẾ NÀO
Trước khi quý khách cần mua sản phẩm về để thi công, sử dụng
hoặc thương mại củng nên cân nhắc và lựa chọn thật kỹ càng
Thép V được sản xuất với đa dạng kích thước và độ dày khác nhau
Vì vậy nên lựa chọn cho đúng tính chất mà công trình yêu cầu.
Có rất nhiều nhà cung cấp vật tư nhưng không phải đơn vị nào cũng cung cấp và phân phối sản phẩm chất lượng
Đôi khi vì lợi nhuận nên rất nhiều doanh nghiệp giao cho khách hàng sản phẩm kém chất lượng, hàng trôi nổi.
Thậm chí là lừa tiền cọc của quý khách hàng
Phương án chọn thép V tối ưu là quý khách hàng đến kho bên mua để xem hàng và đặt cọc trước khi nhận hàng
Tránh rủi ro khi giao dịch lần đầu
Hiện tại FeSteel chúng tôi đang cung cấp thép V chất lượng, có nguồn góc rõ ràng, là đơn vị không qua trung gian.
BẢNG BÁO GIÁ THÉP V NHÀ BÈ MỚI NHẤT 2022
BẢNG GIÁ THÉP V NHÀ BÈ CTY FESTEEL | ||||
Chủng loại | Độ dày | Trọng lượng Kg/cây | Đơn giá KG | Đơn giá cây |
Thép V75x75x6m | 9ly | 60.2 | 16.500 | 993.300 |
8ly | 52.6 | 16.500 | 867.900 | |
6ly | 39.4 | 16.500 | 650.100 | |
Thép V70x70x6m | 7ly | 42.0 | 16.500 | 693.000 |
6ly | 36.5 | 16.500 | 602.250 | |
Thép V63x63x6m | 6ly | 32.83 | 16.500 | 541.695 |
4.8ly | 27.87 | 16.500 | 459.855 | |
4ly | 23.56 | 16.500 | 389.235 | |
Thép V65x65x6m | 5ly | 27.75 | 16.500 | 457.875 |
6ly | 34.45 | 16.500 | 568.425 | |
Thép V60x60x6m | 5.5ly | 30.59 | 16.500 | 504.735 |
4.8ly | 26.3 | 16.500 | 433.950 | |
4ly | 24.64 | 16.500 | 357.060 | |
Thép V50x50x6m | 6ly | 26.83 | 16.500 | 442.695 |
5ly | 22.0 | 16.500 | 363.000 | |
4.5ly | 20.86 | 16.500 | 344.190 | |
3.8ly | 17.07 | 16.500 | 281.655 | |
3ly | 13.15 | 16.500 | 216.975 | |
Thép V40x40x6m | 5ly | 17.90 | 16.500 | 295.350 |
3.8ly | 13.05 | 16.500 | 215.325 | |
2.8ly | 10.20 | 16.500 | 168.300 | |
Thép V30x30x6m | 2.5ly | 6.98 | 16.500 | 115.170 |
Thép V25x25x6m | 2.5ly | 5.55 | 16.500 | 91.575 |
Xem thêm : Bảng giá cắt chặt bản mã mới nhất năm 2022
Ngoài thép V công ty chúng tôi còn cung cấp đầy đủ tất cả các loại sắt khác như :
Thép Pomina, Việt Nhật, Hòa Phát, Miền Nam, Xà Gồ, Thép Hộp, Thép hình H
Thép hình I, Thép hình U, Thép tấm, Gia công, Mạ kẽm, Gia công nhúng kẽm
Thép tròn trơn, Tôn Lợp, Lưới rào B40, Cừ Larsen, Cừ C Chấn, Gia Công Chặt Thép Tấm
FeSteel cung cấp cho nhiều tỉnh thành trên cả nước như
TPHCM, Đồng Nai, Vũng Tàu, Bình Phước, Ninh Thuận, Khánh Hòa, Bình ĐỊnh, Phú Yên,
Gia Lai, Kon Tum, Dak Lak, Quảng Nam, Đà Nẵng, Lâm Đồng, Đắc Nông, Quãng Ngãi,,,
FeSteel luôn tự hào là nhà cung cấp sắt thép V uy tín trên thị trường
Luôn đặt uy tín lên hàng đầu, chân thành, tôn trọng và sẵn sàng hợp tác để đôi bên có lợi
Trung thực gioa hàng đúng chất lượng, có giấy tờ nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
Giá thành hợp lí, giao hàng nhanh chóng, đúng hẹn và tận tâm cho khách hàng.
Xây dựng lòng tin uy tín với khách hàng thong qua chất lượng sản phẩm dịch vụ cung cấp
Công ty FeSteel xin gửi lời cảm ơn chân thành đến quý khách hàng
Xêm thêm : Bảng báo giá thép hình V An Khánh mới nhất 2022
Nếu quý vị khách hàng có nhu cầu tư vấn tất tần tật về sản phẩm thép hình V An Khánh hoặc liên hệ đặt hàng, báo giá ngay hôm nay qua số máy:
0941.314.641 – 0941.198.045
Phòng Kinh Doanh
Sơ lược vài nét về công ty Thép An Khánh (AKS)
Công ty TNHH Thép An Khánh thành lập năm 2002, được hình thành từ một nền tẳng vững chắc của Công Ty TNHH TM Thép Tuyển Năng ( thành lập năm 1993 ) Với một bề đầy kinh nghiệp trên 20 năm trong ngành công nghiệp sản xuất thép.
An Khánh Steel đã là một doanh nghiệp quốc doanh tại Việt Nam đi đầu trong lĩnh vực sản xuất thép hình. Mục tiêu hàng đầu chúng tôi hướng đến là nâng cao sản phẩm nội địa hóa ngành thép trong nước với một chất lượng đạt tiêu chuẩn chất lượng quốc tế, giá cả phù hợp, tiến độ cấp hàng nhanh chóng thuận lợi nhất.

Sản phẩm thép hình V An Khánh mạ kẽm nhúng nóng giá rẻ tại Tp.Hcm
Sản phẩm của chúng tôi được nhiều các dự án công trình lớn nhỏ trong nước và ngoài nước tin dùng:
– Công trình thủy điện Sơn La – Hiệp Hòa 550 KV
– Công trình thủy điện Sơn Ka – Hòa Bình
– Công trình đường điện Ngậm Hóa Sông Bung
– Công trình Thủy Điện Ngòi Hút Văn Chuấn
– Trạm biến áp Nghi Sơn
– Đường điện Bỉm Sơn
– Trung tâm Hội Nghị Quốc Gia
Chúng tôi hiện nay đã và đang cung cấp thép với sản lượng lớn cho các công trình lớn và trọng điểm quốc gia, là mặt hàng đáng tin cậy và đảm bảo chất lượng để xây dựng nền móng vững chắc cho sự phát triển của quốc gia
Ngoài ra Công Ty TNHH Thép An Khánh là đơn vị độc quyền về sản xuất mặt hàng, AKM, S-17. AKMS-22, AKMS-27 cho Vina conMin làm hầm lò phục vụ khai thác khoáng sản, với khối lượng vài chục ngàn tấn mỗi năm phù hợp với tiêu chuẩn của Nga SPV17, SPV22, SPV27
Thép hình V An Khánh là gì ?
Thép hình V hay còn gọi là thép chữ L hoặc thép góc đều cạnh có hình dạng giống Y hệt chữ V trong bảng chũ cái tiếng Việt Nam. 2 cạnh tạo thành một góc vuông 90 độ và có chiều dài thông thường 6m/12m

Sắt thép hình v an khánh nhúng kẽm nóng giá tốt tại Sài Gòn
Sản phẩm thép gốc đều cạnh ( Thép hình V ) có các kích thước 25x25mm đến V200x00 mm với nhiều độ dày khác nhau chiều dài thanh từ 6m hoặc 12m ngoài ra còn gia công theo yêu cầu khách hàng. Những thông số kích thước, diện tích mặt cắt ngang. Khối lượng 1m chiều dài, sai lệch cho phép và các đại lượng cần tính toán khác theo quy định cụ thể trong tiêu chuẩn.
Mã sản phẩm : AKS
Sản xuất : An Khánh
Dấu hiệu nhận biết thép An Khánh như thế nào ?
Trả lời :
Dấu hiệu nhận biết thép hình An Khánh trên bề mặt cây thép đều có dập nối AKS, Bề mặt thép nhẵn, góc cạnh bo tròn không bị sứt hay răng cưa
Bảng báo giá quy cách kích thước trọng lượng thép hình V An Khánh mới nhất 2022
Tên Hàng | Trọng Lượng | Đơn giá kg | Đơn giá cây | |
Kg/cây | Chưa VAT | Có VAT | Có VAT | |
V50x50x4x6m | 18.0 | 15.000 | 16.500 | – |
V50x50x5x6m | 22.0 | 15.000 | 16.500 | – |
V63x63x5x6m | 28.0 | 15.000 | 16.500 | — |
V63x63x6x6m | 33.0 | 15.000 | 16.500 | – |
V70x70x5x6m | 31.0 | 15.000 | 16.500 | – |
V70x70x6x6m | 38.0 | 15.000 | 16.500 | – |
V70x70x7x6m | 44.0 | 15.000 | 16.500 | – |
V75x75x5x6m | 33.0 | 15.000 | 16.500 | – |
V75x75x6x6m | 39.0 | 15.000 | 16.500 | – |
V75x75x7x6m | 47.5 | 15.000 | 16.500 | – |
V75x75x8x6m | 52.5 | 15.000 | 16.500 | – |
V80x80x6x6, | 44.0 | 15.000 | 16.500 | – |
V80x80x7x6m | 48 | 15.000 | 16.500 | – |
V80x80x8x6m | 57.0 | 15.000 | 16.500 | – |
V90x90x6x6m | 47.0 | 15.000 | 16.500 | – |
V90x90x7x6m | 55.0 | 15.000 | 16.500 | – |
V90x90x8x6m | 64.0 | 15.000 | 16.500 | – |
V90x90x9x6m | 70.0 | 15.000 | 16.500 | – |
V100x100x7x6m | 63.0 | 15.000 | 16.500 | |
V100x100x8x6m | 70.5 | 15.000 | 16.500 | – |
V100x100x9x6m | 80.0 | 15.000 | 16.500 | – |
V100x100x10x6m | 85.20 | 15.000 | 16.500 | – |
V100x100x10x6m | 88.0 | 15.000 | 16.500 | – |
V120x120x8x12m | 172.0 | 15.000 | 16.500 | – |
V120x120x10x12m | 210.0 | 15.000 | 16.500 | — |
V120x120x12x12m | 250.0 | 15.000 | 16.500 | – |
V130x130x10x12m | 230.0 | 15.000 | 16.500 | – |
V130x130x12x12m | 270.0 | 15.000 | 16.500 | — |
Tham khảo thêm bảng báo giá thép hình V Nhà Bè mới nhất 2022
Sản Phẩm | Trọng Lượng | Đơn Giá kg | |
Kg/cây | Chưa VAT | Có VAT | |
V25x25x3x6m | 5.59 | 17.000 | 19.400 |
V30x30x3x6m | 6.98 | 17.000 | 19.400 |
V40x40x3x6m | 10.23 | 17.000 | 19.400 |
V40x40x5x6m | 13.21 | 17.000 | 19.400 |
V40x40x5x6m | 17.88 | 17.000 | 19.400 |
V50x50x3x6m | 13.24 | 17.000 | 19.400 |
V50x50x4x6m | 17.20 | 17.000 | 19.400 |
V50x50x5x6m Đỏ | 20.93 | 17.000 | 19.400 |
V50x50x5x6m Đen | 22.10 | 17.000 | 19.400 |
V50x50x6x6m | 26.75 | 17.000 | 19.400 |
V60x60x5x6m | 26.31 | 17.000 | 19.400 |
V60x60x6x6m | 30.78 | 17.000 | 19.400 |
V63x63x4x6m | 23.60 | 17.000 | 19.400 |
V63x63x5x6m | 28.05 | 17.000 | 19.400 |
V63x63x6x6m | 32.92 | 17.000 | 19.400 |
V65x65x5x6m | 28.07 | 17.000 | 19.400 |
V65x65x6x6m | 34.67 | 17.000 | 19.400 |
V70x70x6x6m | 36.90 | 17.000 | 19.400 |
V75x75x6x6m | 42.36 | 17.000 | 19.400 |
V75x75x7x6m | 39.62 | 17.000 | 19.400 |
V75x75x8x6m | 52.83 | 17.000 | 19.400 |
V75x75x9x6m | 60.56 | 17.000 | 19.400 |
V100x100x10x6m | 90.0 | 17.000 | 19.400 |
V100x100x10x12m | 180.0 | 17.000 | 19.400 |
Thành phần hóa học của thép V An Khánh
MÁC THÉP | THÀNH PHẦN HÓA HỌC CHEMICAL COMPOSITION | ||||
SYMBOL OF GRADE | C (%) | sI (%) | mN (%) | P (%) | S (%) |
SS400 | 0.14-0.22 | 0.34 | 0.4-0.7 | 0.04 | 0.03 |
SS490 | 0.45 | – | 0.05 | 0.04 | |
SS540 | 0.2-0.3 | 0.12-0.3 | 1.2-1.8 | 0.04 | 0.05 |
CT38 | 0.14-0.22 | 0.12-0.3 | 0.4-0.65 | 0.03 | 0.04 |
CT42 | 0.18-0.27 | 0.15-0.35 | 0.4-0.7 | 0.04 | 0.05 |
CT51 | 0.28-0.37 | 0.15-0.3 | 0.4-0.8 | 0.05 | 0.06 |
CT3 | 0.14-0.22 | 0.15-0.3 | 0.4-0.65 | 0.03 | 0.04 |
CT4 | 0.18-0.27 | 0.15-0.3 | 0.4-0.7 | 0.04 | 0.03 |
CT5 | 0.28-0.37 | 0.3 | 0.4-0.8 | 0.03 | 0.04 |
Q195 | 0.06-0.12 | 0.25-0.5 | 0.40-0.65 | 0.05 | 0.03 |
Q215 | 0.09-0.15 | 0.25-0.55 | 0.4-0.7 | 0.04 | 0.04 |
Q235 | 0.14-0.22 | 0.3-0.65 | 0.5-0.8 | 0.03 | 0.05 |
Q275 | 0.28-0.35 | 0.5-0.8 | 0.25-0.5 | 0.04 | 0.03 |
Q295 | 0.16 | 0.8-1.5 | 0.25-0.55 | 0.06 | 0.04 |
Q345 | 0.20 | 1.0-1.6 | 0.3-0.65 | 0.07 | 0.03 |
Q390 | 0.2 | 1.0-1.6 | 0.5-0.8 | 0.08 | 0.04 |
20MNSI | 0.17-0.25 | 1.2-1.8 | 0.8-1.5-1.0-1.6 | 0.09 | 0.05 |
25MNSI | 0.2-0.3 | 1.2-1.8 | 1.0-1.6 | 0.03 | 0.05 |
Vì sao nên chọn thép hình An Khánh cho dự án công trình ?
1. UY TÍN
Thép An Khánh (AKS) là sản phẩm chất lượng cao đảm bảo các tiêu chuẩn và yêu cầu khắt khe nhất của công trình đạt các tiêu chuẩn, TCVN 7571, JIS3101:2010, JIS3192:2010 ASTM
2. LUÔN HƯỚNG ĐẾN KHÁCH HÀNG
– An Khánh Steel luôn đặt quyền lợi khách hàng lên hàng đầu, lợi ích của khách hàng là trung tâm của mọi chiến lược hoạt động của công ty
3. KHÔNG NGỪNG CẢI TIẾN
– Liên tục đầu tư công nghệ sản xuất mới và áp dụng đầu tiên ở Việt nam nhằm đảm bapr sản phẩm ra thị trường là đẹp nhất tốt nhất và đạt tiêu chuẩn quốc tế
4. LUÔN LUÔN DẪN ĐẦU
– AKS dẫn đầu Việt Nam về sản xuất thép hình, chất lượng, dịch vụ, uy tín, AKS luôn đặt mục tiêu chất lượng sản phẩm, dịch vụ khách hàng lên hàng đầu và kim chỉ nam cho sự phát triển của công ty.
5. QUẢN LÍ VẬN HÀNH THEO TIÊU CHUẨN
– Chúng tôi áp dụng hiệu quả hệ thống quản lý chất lượng tiêu chuẩn TCVN ISO 9001:2015/ ISO 9001:2015
6. TỐI ƯU CHI PHÍ
– Với doanh nghiệp mới, chi phí là điều rất đáng lo ngại. AKS luôn luôn tìm cách cải tiến giảm chi phí trong sản xuất để sản phẩm ra thị trường có giá cạnh tranh nhất và chất lượng nhất.

Tổng kho sắt thép hình chữ V An Khánh V60 V65 V70 V75 V80 V90 V100 v120 V150
Quy trình sản xuất thép hình V An Khánh cán nóng
1. Tuyển chọn phế liệu
2. Thùng náp liệu
3. Lò luyện hồ quang
4. Lò tinh luyện
5. Đúc liên tục
6. Phôi
7. Lò nung
8. Máy chặt đầu
9. Máy cán thô
10. Bộ xử lý nhiệt sản phẩm
11. Máy chặt phân đoạn
12. Sàn nguội
13. Máy chặt nguội
14. Máy nắn thép
15. Sàn đồng bộ
16. Thành phẩm thép V
Phân loại thép hình V An Khánh ?
Trả lời :
Sản phẩm thép hình V An Khánh được sử dụng thông dụng trên thị trường hiện nay được chia thành 3 loại :
1. Thép hình V An Khánh đen
2. Thép hình V An Khánh đen mạ kẽm điện phân
3. Thép hình V An Khánh mạ kẽm nhúng nóng

1. Thép hình V An Khánh đen
Là sản phẩm thép hình V An Khánh được sản xuất trực tiếp từ nhà máy theo phương pháp cán nóng hoặc cán nguội.
2. Thép hình V An Khánh mạ kẽm điện phân là gì ?
Trả lời : Thép V An Khánh mạ kẽm điện phân là một thuật ngữ được xuất hiện rất nhiều trong các dự án ngày hôm nay giúp bảo vệ bề mặt sản phẩm thép hình chống lại các tác nhân gỉ sét oxi hóa theo thời gian
Phương pháp này được thực hiện bằng cách chúng ta lấy sản phẩm thép V An Khánh đen sau đó sơn phủ lên một lớp kẽm bằng cách phun trực tiếp lên bề mặt sản phẩm. Với độ dài thông thường là 10 đến 20 micromet

Công ty cung cấp thép hình V Nhà Bè uy tín nhất tại Miền Nam
ƯU ĐIỂM :
– Chi phí thấp
– Thời gian xi mạ nhanh chóng
– Bề mặt sản phẩm sáng bóng rất thẩm mỹ
HẠN CHẾ :
– Tuổi thọ khoảng 2 – 3 năm
– Chỉ mạ được bề mặt bên ngoài đối với các sản phẩm rỗng như ống, trụ, hình cầu
3. Thép hình V An Khánh mạ kẽm nhúng nóng là gì ?
Trả lời : Thép hình V An Khánh mạ kẽm nhúng nóng là sản phẩm được gia công bắt đầu từ thép V An Khánh đen sau đó được cho vào bể kẽm nóng với nhiệt độ 600 độ C, (Sản phẩm nằm trọn trong bễ kẽm ) Với thời gian căn chỉnh đạt độ dày yêu cầu lớp mạ —> Thành phẩm —> Lớp kẽm nóng có độ dày từ 70 – 120 Micro giúp bảo vệ tốt nhất cho bề mặt sản phẩm sắt thép nói chung và sản phẩm thép hình V nói riêng

Sản phẩm gia công thép hình V 50 mạ kẽm
ƯU ĐIỂM :
– Tuổi thọ sản phẩm lên đến 50 năm
– Bề mặt thẩm mỹ đẹp bền lâu
– Giảm chi phí duy tu bảo dưởng dự án công trình
NHƯỢC ĐIỂM :
– Chi phí giá thành cao
– Bề mặt không được sáng bóng loáng như mạ kẽm điện phân
Xem thêm : Báo giá thép U Mạ Kẽm mới nhất 2022
Liên hệ để ép giá ngay :
0941.314.641 – 0941.198.045
Tại sao nên lựa chọn mua thép hình V An Khánh tại công ty FeSteel
FeSteel là đơn vị chuyên cung cấp và phân phối sắt thép hình An Khánh AKS các loại đa dạng chính hãng, uy tín an toàn nhất tại thị trường Miền Nam, chúng tôi cam kết hàng hóa chất lượng hiện nay với số lượng lớn đáp ứng tất tần tật những nhu cầu của quý vị khách hàng ở mọi thời điểm

Sắt thép hình V An Khánh được vận chuyển bằng đường thủy
Với hơn 16 năm hoạt động và làm việc trong ngành thép FeSteel chắc chắn là sự lựa chọn đúng đắn nhất:
– Đa dạng nguồn sản phẩm thép U V H I
– Đáp ứng đa dạng hàng hóa, đảm bảo chính hãng trực tiếp từ nhà máy
– Đảm bảo cung cấp trong và ngoài các tỉnh thành toàn quốc
– Miễn phí giao hàng tại Sài Gòn và một số tĩnh lân cận TPHCM
– Cam kết báo giá nhanh, tư vấn hỗ trợ hết mình
Quý vị khách hàng cần báo giá sắt thép hình V An Khánh hoặc cần tư vấn mua sắt thép hình các loại chính hãng 100% từ nhà máy hãy gọi ngay cho chúng tôi theo số hotline bên dưới để được tư vấn và hỗ trợ báo giá 24/7:
0941.314.641 – 0941.198.045
Phòng Kinh Doanh
Liên hệ ngay để nhận bảng báo giá thép hình V An Khánh giá rẻ tốt nhất tại TPHCM
Chúng tôi hổ trợ tư vấn báo giá, hổ tợ xem hàng trực tiếp tại kho, gửi mẫu đối với quý vị khách hàng ở xa tại các tỉnh thành toàn quốc và trong nội thành thành phố hồ chí minh:
Quận 1, Quận 2, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8, Quận 9, Quận 10, Quận 11, Quận 12, Quận Gò Vấp, Quận Tân Bình, Quận Thủ Đức, Quận Tân Phú, Quận Phú Nhuận, Huyện Hóc Môn, Huyện Nhà Bè, Huyện Củ Chi…..

Địa chỉ cung cấp thép hình v nhà bè giá rẻ tại Sài GOn
Ngoài ra đối với những quý vị khách hàng mua thép U An Khánh ở lại các tỉnh thành toàn quốc chúng tôi hổ trợ chi phí vận chuyển tận nơi
– Thành Phố Hồ Chí Minh, Vũng Tàu, Biên Hòa, Đồng Nai, Bình Dương, Bình Phước, Bình Thuận, Ninh THuận, Tây Ninh…
– Long An, Tiền Giang, An Giang, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Đồng Tháp, Bến Tre, Vĩnh Long, Đồng Tháp, Cần Thơ,,,
– Lâm Đồng, Khánh Hòa, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Đà Nẵng, Kon Tym, Đắc Nông, ĐẮc Lak, Hà Tĩnh…
– Hà nội, Thanh hóa, Quảng ninh, Hải Phòng, Hòa Bình, Bắc Giang, Bắc Cạn, Hà Nam, Hà Giang, Nam Định, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu, Phú Thọ, vĩnh Phúc
Ngoài phân phối và gia công thép hình U An Khánh đen, thép U An Khánh kẽm, Asean Steel còn cung cấp tất cả các loại sắt thép khác bao gồm :
– Thép hình I U V H L Z C, thép tấm, thép ống, thép ray, thép hộp, thép tròn trơn, thép xây dựng, xà gồ C-Z, thép bản mã, thép mặt bích, cọc cừ larsen, Việt Nhật, Hòa Phát, Pomina, Tung Ho….
– Nhận gia công mạ kẽm điện phân và mạ kẽm nhúng nóng tất cả các loại sắt thép giá rẻ tốt nhất tại TP.HCM
Cập nhật bảng báo giá thép V Nhà Bè đen
TÊN HÀNG | Trọng lượng | Đơn giá Đ/kg | Đ/cây | |
Kg/cây | Chưa VAT | Có VAT | Có VAT | |
THÉP HÌNH V NHÀ BÈ | ||||
V25x25x3x6m | 5.59 | 20.091 | 22.100 | 123.500 |
V30x30x3x6m | 6.98 | 20.091 | 22.100 | 154.300 |
V40x40x3x6m | 10.23 | 20.091 | 22.100 | 226.100 |
V40x40x4x6m | 13.21 | 20.091 | 22.100 | 291.900 |
V40x40x5x6m | 17.88 | 20.091 | 22.100 | 395.100 |
V50x50x3x6m | 13.24 | 20.091 | 22.100 | 292.600 |
V50x50x4x6m | 17.20 | 20.091 | 22.100 | 380.100 |
v50x50x5x6m Đỏ | 20.93 | 20.091 | 22.100 | 462.600 |
V50x50x5x6m Đen | 22.10 | 20.091 | 22.100 | 488.40 |
V50x50x6x6m | 26.75 | 20.091 | 22.100 | 591.200 |
V60x60x5x6m | 26.31 | 20.091 | 22.100 | 581.500 |
V60x60x6x6m | 30.78 | 20.091 | 22.100 | 680.200 |
V63x63x4x6m | 23.60 | 20.091 | 22.100 | 521.600 |
V63x63x5x6m | 28.05 | 20.091 | 22.100 | 619.900 |
V63x63x6x6m | 32.92 | 20.091 | 22.100 | 727.500 |
V65x65x5x6m | 28.07 | 20.091 | 22.100 | 620.300 |
V65x65x6x6m | 34.67 | 20.091 | 22.100 | 766.200 |
V70x70x6x6m | 36.90 | 20.091 | 22.100 | 815.500 |
V70x70x7x6m | 42.36 | 20.091 | 22.100 | 936.200 |
V75x75x6x6m | 39.62 | 20.091 | 22.100 | 875.600 |
V75x75x8x6m | 52.83 | 20.091 | 22.100 | 1.167.500 |
V75x75x9x6m | 60.56 | 20.091 | 21.100 | 1.338.400 |
V100x100x10x6m | 90.00 | 20.455 | 22.500 | 2.025.000 |
V100x100x10x12m | 180.00 | 20.636 | 22.700 | 4.086.000 |
Bảng báo giá thép hình V An Khánh
TÊN HÀNG | TRỌNG LƯỢNG | ĐƠN GIÁ KG | Đ/CÂY | |
KG/CÂY | CHƯA VAT | CÓ VAT | CÓ VAT | |
THÉP HÌNH V AN KHÁNH/VNO | ||||
V50x50x4x6m | 18.00 | 19.455 | 21.400 | 385.200 |
V50x50x5x6m | 22.00 | 19.455 | 21.400 | 470.800 |
V63x63x5x6m (26.12kg/c) | 28.00 | 19.455 | 21.400 | 599.200 |
V63x63x6x6m | 33.00 | 19.455 | 21.400 | 706.200 |
V70x70x5x6m | 31.00 | 19.545 | 21.500 | 666.500 |
V70x70x6x6m | 38.00 | 19.545 | 21.500 | 817.000 |
V70x70x7x6, (41.43kg/c) | 44.00 | 19.545 | 21.500 | 946.000 |
V75x75x5x6m | 33.00 | 19.545 | 21.500 | 709.500 |
V75x75x6x6m (35.61kg/c) | 39.00 | 19.545 | 21.500 | 838.500 |
V75x75x7x6m | 47.50 | 19.545 | 21.500 | 1.021.300 |
V75x75x8x6m | 52.50 | 19.545 | 21.500 | 1.128.800 |
V80x80x6x6m | 44.00 | 19.636 | 21.600 | 950.400 |
V80x80x7x6m | 48.00 | 19.636 | 21.600 | 1.036.800 |
V80x80x8x6m | 57.00 | 19.636 | 21.600 | 1.231.200 |
V90x90x6x6m | 47.00 | 19.636 | 21.600 | 1.015.200 |
V90x90x7x6m | 55.00 | 19.636 | 21.600 | 1.188.000 |
V90x90x8x6m | 64.00 | 19.636 | 21.600 | 1.382.400 |
V90x90x9x6m | 70.00 | 19.636 | 21.600 | 1.512.000 |
V100x100x7x6m | 63.00 | 19.636 | 21.600 | 1.360.800 |
V100x100x8x6m | 70.50 | 19.636 | 21.600 | 1.522.800 |
V100x100x9x6m | 80.00 | 19.636 | 21.600 | 1.728.000 |
V100x100x10x6m | 85.20 | 19.636 | 21.600 | 1.840.300 |
V100x100x10x6m | 88.00 | 19.636 | 21.600 | 1.900.800 |
V120x120x8x12m | 172.00 | |||
V120x120x10x12m | 210.00 | |||
V120x120x12x12m | 250.00 | |||
V130x130x10x12m | 230.00 | |||
V130x130x12x12m | 270.00 |
Cập nhật bảng báo giá thép V Vina One
TÊN HÀNG | TRỌNG LƯỢNG | ĐƠN GIÁ Đ/KG | Đ/CÂY | |
KG/CÂY | CHƯA VAT | CÓ VAT | CÓ VAT | |
THÉP HÌNH V VINAONE | ||||
V63x6x6m | 32.00 | 17.545 | 19.300 | 617.600 |
V70x6x6m | 38.00 | 17.727 | 19.500 | 741.000 |
V75x6x6m | 39.00 | 17.727 | 19.500 | 760.500 |
THÉP HÌNH V NHƯ NGUYỄN (CŨ) | ||||
V80x7x6m | 48.96 | 17.455 | 19.200 | 940.000 |
Bảng báo giá thép hình V Tổ Hợp mới nhất 2022
TÊN HÀNG | TRỌNG LƯỢNG | ĐƠN GIÁ Đ/KG | Đ/CÂY | |
KG/CÂY | CHƯA VAT | CÓ VAT | CÓ VAT | |
THÉP HÌNH V CƠ SỞ | ||||
V30x30x2x6m (5kg/c) | 20.727 | 22.800 | ||
V30x30x3x6m(5.5-7.5kg/c) | 20.000 | 22.000 | ||
V40x40x2x6m(7kg/c) | 19.727 | 21.700 | ||
V40x40x2.5x6m(7.5kg/c) | 19.727 | 21.700 | ||
V40x40x3x6m(8-9kg/c) | 19.636 | 21.600 | ||
V40x40x4x6m(10-13kg/c) | 19.545 | 21.500 | ||
V50x50x2.5x6m(11-12kg/c) | 19.364 | 21.300 | ||
V50x50x3x6m(13-15kg/c) | 19.545 | 21.500 | ||
V50x50x4x6m(15-18kg/c) | 19.364 | 21.300 | ||
V50x50x5x6m(19-21kg/c) | 19.34 | 21.300 | ||
V50x50x5x6m(22kg/c) | 19.364 | 21.300 |
Bảng báo giá thép hình V TRUNG QUỐC
TÊN HÀNG | TRỌNG LƯỢNG | ĐƠN GIÁ Đ/KG | Đ/CÂY | |
KG/CÂY | CHƯA VAT | CÓ VAT | CÓ VAT | |
THÉP HÌNH V 150 TQ SS400 | ||||
V150x150x10x12m | 274.80 | |||
V150x150x12x12m | 327.60 | |||
V150x150x15x12m | 403.20 |
Xêm thêm : Bảng báo giá thép U An Khánh - Vina One
TÊN HÀNG | TRỌNG LƯỢNG | ĐƠN GIÁ Đ/KG | Đ/CÂY | |
KG/CÂY | CHƯA VAT | CÓ VAT | CÓ VAT | |
THÉP HÌNH U AN KHÁNH/VNO | ||||
U65x32x6m | 18.00 | 20.727 | 22.800 | 410.000 |
U80x38x3.2x6m | 23.50 | 19.727 | 21.700 | 510.000 |
U80x39x3.7x6m | 31.00 | 19.727 | 21.700 | 972.700 |
V100x45x3.4x6m | 34.00 | 19.545 | 21.500 | 731.000 |
V100x45x4.0x6m | 40.00 | 19.545 | 21.500 | 860.000 |
U100x46x5.3x6m | 46.00 | 19.727 | 21.700 | 998.200 |
U120x50x3.9x6m | 43.00 | 19.727 | 21.700 | 933.100 |
U120x50x5.5x6m | 56.00 | 19.727 | 21.700 | 1.215.200 |
U140x52x4.2x6m | 54.00 | 19.636 | 21.600 | 1.166.400 |
U140x55x5.0x6m | 66.00 | 19.818 | 21.800 | 1.438.800 |
U150x75x6.5x6m | 111.60 | 20.909 | 23.000 | 2.566.800 |
U160x60x5.0x6m | 74.00 | 19.818 | 21.800 | 1.613.200 |
U160x62x5.5x6m | 80.00 | 20.091 | 22.100 | 1.768.000 |
I100x55x3.2-4.5x6m | 43.00 | 19.818 | 21.800 | 937.400 |
I120x64x4.0-4.8x6m | 53.00 | 19.636 | 21.600 | 1.144.800 |
I150x75x5.0x6m | 76.00 | 20.909 | 23.000 | 1.748.000 |
Xêm thêm : Bảng báo giá thép u NhẬP KHẨU
TÊN HÀNG | TRỌNG LƯỢNG | ĐƠN GIÁ Đ/KG | Đ/CÂY | |
KG/M | CHƯA VAT | CÓ VAT | CÓ VAT | |
THÉP HÌNH U NHẬP KHẨU TQ | ||||
U80x43x6x6m | 6.00 | 18.364 | 20.200 | 1.454.400 |
U80x45x6x6m | 7.00 | 18.364 | 20.200 | 1.696.800 |
U100x50x5x7.5x12m | 9.36 | 21.273 | 23.400 | 2.628.300 |
U125x65x6x8x12m | 13.40 | 21.273 | 23.400 | 3.762.700 |
U150x75x6.5x12m | 18.60 | 21.545 | 23.700 | 5.289.800 |
U180x64x5.3x12m | 15.00 | 21.545 | 23.700 | 4.266.000 |
U200x69x5.4x12m | 17.00 | 21.545 | 23.700 | 4.834.800 |
U200x75x8.5x12m | 23.50 | 21.545 | 23.700 | 6.683.400 |
U200x75x9x12m | 24.60 | 21.545 | 23.700 | 6.996.200 |
U250x76x6x12m | 22.80 | – | – | – |
U250x78x7x12m | 27.60 | – | – | – |
U250x78x8x12m | 24.60 | 24.909 | 27.400 | 8.088.500 |
U300x82x7x12m | 31.05 | 24.909 | 27.400 | 10.209.200 |
Xêm thêm : Bảng báo giá thép hình U Nhật - Hàn Quốc -TL
TÊN HÀNG | TRỌNG LƯỢNG | ĐƠN GIÁ Đ/KG | Đ/CÂY | |
KG/M | CHƯA VAT | CÓ VAT | CÓ VAT | |
THÉP HÌNH U HQ/NHẬT/TL | ||||
U150x75x6.5x2m HQ | 18.60 | 24.273 | 26.700 | 5.959.400 |
U200x80x7.5x12m HQ | 24.60 | 24.273 | 26.700 | 7.881.800 |
U250x90x9.0x12m HQ/TL | 34.60 | 27.091 | 29.800 | 12.373.000 |
U300x90x9.0x12m HQ/tL | 38.10 | 27.091 | 29.800 | 13.624.600 |
U100x50x5x12m Nhật | 9.36 | 23.091 | 25.400 | 2.852.900 |
U125x65x6x12m Nhật | 13.40 | 23.091 | 25.400 | 4.084.300 |
U150x75x6.5x12m Nhật | 18.60 | 24.273 | 26.700 | 5.959.400 |
U200x80x7.5x12m Nhật | 24.60 | 24.273 | 26.700 | 7.881.800 |
Xêm thêm : Bảng báo giá thép tròn trơn Việt Nhật - Vina Kyoei
TÊN HÀNG | Trọng Lượng | Đơn giá Đ/kg | Đ/cây | |
Kg/cây | chưa VAT | Có VAT | Có VAT | |
THÉP TRÒN TRƠN VIỆT NHẬT | ||||
D14x12m | 14.51 | 20.182 | 22.300 | 322.100 |
D16x12m | 18.95 | 20.182 | 22.300 | 420.700 |
D18x12m | 23.99 | 20.182 | 22.300 | 532.600 |
D20x12m | 29.62 | 20.273 | 22.300 | 660.500 |
D22x12m | 35.84 | 20.273 | 22.300 | 799.200 |
D25x12m | 46.28 | 20.273 | 22.300 | 1.032.000 |
Bảng báo giá thép hình V Việt Nam
THÉP HÌNH V | |||||
TÊN HÀNG | KG/CÂY | ĐƠN GIÁ Đ/M | ĐƠN GIÁ Đ/KG | ||
CHƯA VAT | CÓ VAT | CHƯA VAT | CÓ VAT | ||
V30x2 VN | 5.8 | 18.279 | 20.107 | 18.909 | 20.800 |
V30x2.5 VN | 6.4 | 20.170 | 22.187 | 18.909 | 20.800 |
V30x3 VN | 7.2 | 22.691 | 24.960 | 18.909 | 20.800 |
V40x2 VN | 8 | 24.727 | 27.200 | 18.545 | 20.400 |
V40x2.5 VN | 9 | 27.818 | 30.600 | 18.545 | 20.400 |
V40x3 VN | 10 | 30.909 | 34.000 | 18.545 | 20.400 |
V40x3 VN | 11 | 34.000 | 37.400 | 18.545 | 20.400 |
V40x3.5 VN | 12 | 37.091 | 40.800 | 18.545 | 20.400 |
V40x4 VN | 13 | 40.182 | 44.200 | 18.545 | 20.400 |
V40x40x4 VN One | 14 | 44.545 | 49.000 | 18.545 | 21.000 |
V50x3 VN | 15 | 43.273 | 47.600 | 19.091 | 21.000 |
V50x3.5 VN | 16 | 46.364 | 51.000 | 18.545 | 20.400 |
V50x4 VN | 17 | 52.545 | 57.800 | 18.545 | 20.400 |
V50x50x4 AK | 18 | 57.273 | 63.000 | 18.545 | 20.400 |
V50x50x4 VN One | 19 | 57.273 | 63.000 | 19.091 | 21.000 |
V50x4.5 VN | 21 | 58.727 | 64.600 | 19.091 | 21.000 |
V50x5 VN | 23 | 64.909 | 71.400 | 19.091 | 21.000 |
V50x50x5 AK | 23 | 73.182 | 80.500 | 18.565 | 20.400 |
V50x50x5 Vn One | 23 | 13.182 | 80.500 | 19.545 | 20.400 |
V63x3.5 VN | 23 | 71.788 | 78.996 | 18.727 | 20.400 |
V63x4 VN | 25 | 78.030 | 85.833 | 18.727 | 20.400 |
V63x4.5 VN | 27 | 84.273 | 92.700 | 18.727 | 20.600 |
V63x54 VN | 29 | 90.515 | 99.567 | 18.727 | 20.600 |
V63x63x5 AK | 28 | 89.515 | 98.467 | 19.182 | 20.600 |
V63x63x5 VN One | 28 | 89.515 | 106.950 | 18.818 | 20.600 |
V63x6 VN | 31 | 97.227 | 116.050 | 19.182 | 21.100 |
V63x63x6 AK | 33 | 105.500 | 116.060 | 19.182 | 21.100 |
V63x63x6 VN One | 33 | 105.500 | 130.117 | 19.82 | 21.100 |
V70x6 AK | 37 | 118.288 | 137.150 | 19.82 | 21.100 |
V70x70x7 Vn One | 39 | 124.682 | 137.150 | 19.82 | 21.100 |
V75x6 AK M | 42 | 134.273 | 182.687 | 19.82 | 21.100 |
V75x6 AK D | 43 | 137.470 | 182.687 | 19.182 | 21.100 |
V75x75x6 VN One | 37 | 118.288 | 151.217 | 19.182 | 21.100 |
V75x75x8 AK | 39 | 124.682 | 168.800 | 19.182 | 21.100 |
V75x75x8 VN One | 39 | 124.682 | 196.933 | 19.182 | 21.100 |
V80x80x6 AK | 52 | 166.242 | 196.933 | 19.182 | 21.100 |
V80x80x7 AK | 52 | 166.242 | 218.033 | 19.182 | 21.100 |
V80x80x8 AK | 43 | 137.470 | 246.167 | 19.182 | 21.100 |
V90x90x7 AK | 48 | 153.455 | 221.133 | 19.182 | 21.100 |
V90x90x8 AK | 56 | 179.090 | 238.697 | 19.455 | 21.100 |
V90x90x9 AK | 56 | 179.090 | 299.600 | 19.455 | 21.400 |
V100x100x7 AK | 62 | 198.212 | 299.600 | 19.455 | 21.400 |
V100x100x7 VN One | 70 | 223.788 | 137.177 | 19.455 | 21.400 |
V100x100x8 AK | 62 | 201.030 | 137.150 | 19.455 | 21.400 |
V100x100x10 AK | 62 | 201.030 | 19.933 | 19.455 | 21.100 |
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ đến phòng bán hàng qua số điện thoại :
0941.314.641 – 0941.198.045 ( Ms. Diễm )
Địa Chỉ:15 XTT3, X.Xuân Thới Thượng, H.Hóc Môn, TpHcm
Hotline: 0941 198 045 – 0941 198 045
Email: info@festeel.vn
Website : Festeel.vn